1074 documents
return to data set
1074 results (1/12 pages) 123456789101112
filter by Full reference A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
filter by Full reference A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|---|---|---|---|---|
...Et Saigon tomba | 1975 | Book | Dreyfus, Paul | French | Vietnam war; journalism; |
10 năm Phân viện Thành phố Hồ Chí Minh (1993-2003) | 2003 | Book | Nguyễn Thanh Bình, Hồ Trọng Viện, Võ Thành Khối, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Vietnamese | history; politics; institute; sciences; |
100 năm sự kiện lịch sư Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh trong thế ky XX | 2001 | Book | Trần Nam Tiến | Vietnamese | history; politics; sources |
1965 : (Việc từng ngày) | 1968 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
1966 : (Việc từng ngày) | 1968 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
1967 : (Việc từng ngày) | 1968 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
1968 : (Việc từng ngày) | 1969 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
1969 : (Việc từng ngày) | 1971 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
1975 : mécanisme d'une débâcle | 1985 | Book chapter | Nguyên Thê Anh | French | |
1977-1999, Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh | 2000 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics |
1999 Population and Housing Census. Census monograph on internal migration and urbanization in Viet Nam | 2001 | Book | General Statistical Office, United Nations Development Programme | English | population; housing; census; migration; |
2000 địa chỉ doanh nghiệp Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book | Trần Đình Việt, Thanh Hương | Vietnamese | economy; directory; |
2011 Vietnam NetCitizens report. Internet usage and development in Vietnam | 2011 | Book | Cimigo | English | internet; youth; |
30 avril 2015 ou la négation de l’autre : de la violence guerrière à la violence symbolique dans le Viêt-Nam communiste | 2015 | Electronic source | Guillemot, François | French | Vietnam war; commemoration; |
300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Sơn Nam | Vietnamese | history; development; |
300 năm Phú Nhuận : mảnh đất, con người, truyền thống | 1989 | Book | Trần Bạch Đằng (chủ biên) | Vietnamese | |
A comparative study of urban development in Metro Manila and Ho Chi Minh City (Issues of urbanization, urban housing for the Poor, urban governance and community participation) | 2002 | Book | Nguyen Minh Hoa | English | urban development; housing; poverty; |
A contre courant | Book | Nguyen Dang Lam | French | fiction; | |
A foot in and a foot out. Sex migration of Vietnamese women to Singapore | 2011 | Electronic source | Lainez Nicolas | English | human trafic; prostitution; migration; |
A Hô Chi Minh-Ville, les habitants aménagent leurs bidonvilles grâce aux microcrédits | 2005 | Journal article | Bolay Jean-Claude, Wust Sébastien | French | housing; slum; poverty; |
A market without the ‘right’ property rights. Ho Chi Minh City, Vietnam’s newly-emerged private real estate market | 2004 | Journal article | Kim Annette M. | English | market; real estate; |
A modern history of Viet-nam (1802-1954) | 1964 | Book | Nguyen, Phut Tan | English | history; colonisation; decolonization |
A perspective on urban development and urbanization in Vietnam. Workshop on “Urbanisation in Southeast Asian countries: Cities as growth engines” (ISEAS), Singapore (10-11 December 2009) | 2009 | Electronic source | Le Quoc Khanh | English | urban development; urbanization; |
A population survey in Vietnam. Final report | 1967 | Book | Vietnam (Republic of): Army Research Office, Demeny Paul George, Yates Jules D. | English | population; |
A propos du compartiment : une réflexion sur les modèles d'habitat dans le développement urbain d'Ho Chi Minh-Ville : du transfert à l'évolution | 2010 | Dissertation | Le, Quoc Hung | French | tube house; shophouse; urban development; housing; |
A queer political economy of 'community': Gender, space, and the transnational politics of community for Vietnamese lesbians (les) in Saigon | 2012 | Dissertation | Newton, Natalie Nancy | English | Social sciences, Community, Gender, Lesbian, LGBT human rights, Postsocialism, Vietnam, Saigon |
A Saigon. Le serment des Légionnaires | 1941 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
A scenario-based approach to assess Ho Chi Minh City’s urban development strategies against the impact of climate change | 2011 | Journal article | Storch, Harry, and Nigel K. Downes | English | climate; urban development; |
A tale of three cities: Hanoi, Saigon and Phnom Penh | 1983 | Journal article | McCoy Alfred William | English | history; geography:politics; |
A tale of two cities in Vietnam. Towards a strategy of growth, poverty and environment in the cities and regions of Vietnam | 1999 | Book | Campbell Tim (ed.) | urban development; poverty; environment; | |
A tale of two cities: Hanoi and Ho Chi Minh City | 2000 | Journal article | Shannon Kelly | English | |
Accès de tous aux services d’eau : le rôle des petits opérateurs privés à Hô Chi Minh Ville, Vietnam. Socialisation ou actionnarisation ? Une traduction vietnamienne des grands enjeux à l’œuvre dans le secteur de l’eau | 2010 | Book | Botton Sarah, Blanc Aymeric | French | waterways; drinking water network; |
Accord franco-vietnamien du 8-3-1949. Conventions d'application | 1949 | Book | [France) | French | |
Action de la France pour le développement urbain au Vietnam | 2002 | Book | Snrech Serge, Baudoin Nicolas, Montbas de Alexandre, Pandolfi Laurent, Margonstern David | French | urban development; French; |
Adieu Saigon | 2015 | Book | Depardon, Raymond | French | photography |
Aedes aegypti in Ho Chi Minh City (Viet Nam) : susceptibility to dengue 2 virus and genetic differentiation | 1999 | Journal article | Tran Khanh Tien, Vazeille-Falcoz Marie, Mousson Laurence, ... [et al.] | English | medecine; genetics; |
Affaire du complot Saïgon-Cholon, réquisitoire de M. le Procureur Général G. Michel | 1915 | Book | Michel, G. | French | |
After Saigon fell : daily life under the Vietnamese communists | 1981 | Book | Nguyen Long with Harry H. Kendall | English | communism; society; population; politics |
Agent Z. 21 : le meilleur ennemi des Américains Saïgon 1946-1975 | 2010 | Book | Bass, Thomas A. ; Vierne, Béatrice (trad.) | French | Vietnam war; spy; Pham Xuan An; |
Agricultural statistics year book 1960-1972.Saigon | 2002 | Archival documents | Vietnam. Directorate of Agricultural Economics | English | statistics; |
Air quality in Ho Chi Minh City, Viet Nam | 2000 | Book chapter | Nguyen Duc Hiep | English | air pollution; |
Aménagement des quartiers précaires et relogement de leurs habitants : le cas de Hô Chi Minh Ville – Viêt Nam | 2006 | Dissertation | Ngô Thanh Loan | French | housing; poverty; |
An exploratory study of gender patterns in urbanward migration in Vietnam | 2002 | Dissertation | Vu Dung Thi Kieu | English | gender; migration; |
An Intellectual through Revolution, War, and Exile. The Political Commitment of Nguyen Ngoc Huy (1924-1990) | 2015 | Book chapter | Guillemot, François | English | Vietnam war; revolution; nationalism; politics; biography; |
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
Analysis of low-cost housing standards in Ho Chi Minh City. Review, analysis and recommendations for specific low-cost housing standards | 2002 | Book | Nguyen Quang Vinh, Nguyen Tung Lam, Tran Thi Bach Lan, Dewaele Ludovic, Metzger Roger | English | urban development; housing; |
Ancienneté et jeunesse de Saigon | 1942 | Journal article | Malleret, Louis | French | |
Anciens aspects des villes de l'Indochine | 1944 | Journal article | Malleret, Louis | French | |
Ảnh hưởng của lạm phát lên nghèo ở Việt Nam. Hội thảo về Lạm phát : nguyên nhân, tác động và giải pháp, Đại học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh và ban Kinh Tế (Văn phòng Trung ương Đảng), 24/03/2008 | 2008 | Book | Ngô Quang Thành, Lê Hồ Phong Linh | Vietnamese | |
Aperçu sur Hô Chi Minh Ville 1990 | 1991 | Book chapter | Langlet-Quach Thanh Tâm | French | history; society; population; |
Aperçu sur la crise économique et sociale du régime de Saigon | 1974 | Book | Union des vietnamiens en France | French | Vietnam war; economy; crisis; society; |
Aperçu sur la stratification sociale au Sud Viêt-Nam (1954-1975) | 1985 | Book chapter | Buu Lich | French | |
Aperçu sur notre effort architectural en Indochine pendant trois quarts de siècle | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
Architecture et urbanisme en situation coloniale : le cas du Vietnam | 2010 | Dissertation | Herbelin, Caroline | French | urban development; architecture; Indochina; |
Are the “left behind” really left? Shared advantages in rural-urban migration from Mekong Delta to Ho Chi Minh City | 2005 | Journal article | Gubry Patrick, Le Thi Huong | English | migration; |
Arrêté réglementant le mode de distribution de l'eau potable sur le territoire de la région de Saigon-Cholon | 1937 | Book | [Gouvernement général de l'Indochine] | French | drinking water network |
Asian socialism’s open doors: Gwanzhou and Ho Chi Minh City | 1998 | Journal article | Turley William S., Womack Brantly | English | communism; economy; urban governance; |
Aspect d'une exposition | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
Aspects chinois de Cholon et Saigon | 1956 | Book | Kermadec, Jean-Michel de | French | Cholon; chinese; culture; |
Assessment on urban migration policy (Research paper) | 2006 | Book | Nguyen Thi Hoai Thu, Dang Nhu Loi, Nguyen Van Tien, Dang Thanh Son, Nguyen Hoang Mai (eds) | English | migration; |
Atlas du Viêt-nam / Atlat Việt Nam / An Atlas of Vietnam | 1994 | Book | Vũ Tự Lập, Taillard Christian | French | atlas; sources; map; population; |
Au conseil d'administration de la région Saigon-Cholon | 1942 | Journal article | Decoux, Jean | French | |
Au pays de la Cloche fêlée. Tribulations d'un Cochinchinois à l'époque coloniale | 2013 | Book | Ngo Van | French | |
Aux écoutes de Radio-Saigon. Le problème des paillotes dans le Saigon moderne | 1942 | Journal article | Herivaux, A. | French | |
Aux marges de la colonisation : les Binh Xuyên au coeur de la Guerre d'Indochine | Dissertation | Charles, Sylvain | French | Binh Xuyen; history; sources; | |
Bà mẹ Việt Nam anh hùng thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | Book | Trần Trọng Tân, Lâm Tấn Tài, Vũ Văn Tỵ, Nguyen Son | Vietnamese | women; revolution; Vietnam war; heroism; |
Ba năm xáo trộn | 1967 | Book | Lý, Chánh Trung | South Vietnam; Saigon; politics; | |
Background to betrayal. The tragedy of Vietnam | 1965 | Book | Du Berrier, Hilaire | English | politics; |
Bacterial contamination of raw vegetables, vegetable-related water and river water in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2008 | Journal article | Nguyen Thi Van Ha, Maasaki Kitajima, Nguyen Vo Minh Hang et al. | English | waterways; health; |
Banking on the middle class in Ho Chi Minh City | 2012 | Book chapter | Truitt, Allison J. | English | middle class; society; money; bank; economy; |
Báo cáo kết quả điều tra di dân tự do vào Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | migration; population; survey; |
Báo cáo NetCitizens Việt Nam năm 2011. Tình hình sử dụng và tốc độ phát triển Internet tại Việt Nam | 2011 | Book | Cimigo | Vietnamese | internet; |
Báo cáo tổng hợp quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế-Xã Hội thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 | 1996 | Book | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | urban development; urban governance; planning; |
Báo cáo tổng hợp. Điều chỉnh quy hoạch kinh tế-xã hội TP.Hồ Chí Minh đến năm 2010 | 2001 | Book | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | urban development; urban governance; planning; |
Báo cáo tổng kết. Tổng điều tra dân số và nhà ở 1/4/1999 | 2000 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điều Tra Dân Số và Nhà Ở Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; survey; population; |
Beautés et richesses de Cochinchine : L'Est cochinchinois | 1941 | Journal article | Marquis, Edouard | French | |
Beautiful Floods. Environmental Knowledge and Agrarian Change in the Mekong Delta, Vietnam | 2012 | Book | Ehlert, Judith | English | |
Beauty as control in the new Saigon: Eviction, new urban zones, and atomized dissent in a Southeast Asian city | 2012 | Journal article | Harms Erik Lind | English | urbanism; new urban zone; urban development; |
Bên dòng Nhiêu Lộc thời 1930 - 1950 | 2005 | Book | Vương Liêm | Vietnamese | history; |
Ben Nghé xưa | 1992 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
Between war and peace : a profile of migrants to Saigon | 1974 | Book | Goodman, Allan E. & Franks, Lawrence M. | English | Vietnam war; migration; |
Biên niên công tác Đảng, công tác chính trị lực lượng võ trang Thành phố Hồ Chí Minh (1945-2000) | 2007 | Book | Đảng ủy - Bộ chỉ quân sự Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | chronology; politics; communism; armed forces |
Biệt động Sài Gòn : chuyện bây giờ mới kể | 2005 | Book | Mã Thiên Đồng | Vietnamese | Vietnam war; terrorism; |
Biệt động Sài Gòn : những trận đánh vang dội | 2007 | Book | Hồ Sĩ Thành | Vietnamese | Vietnam war; terrorism; |
Black April : the fall of South Vietnam, 1973-1975 | 2012 | Book | Veith, Georges J. | English | history; military; battle; army; South Vietnamese; |
Bouger pour vivre mieux. Les mobilités intra-urbaines à Hô Chi Minh Ville et Hanoi (Viêt-nam) / Di chuyển để sống tốt hơn. Di dân nội thị tại Thành Phố Hồ Chí Minh và Hà Nội (Việt Nam) | 2008 | Book | Gubry Patrick, Lê Thi Huong, Nguyên Thi Thiêng, Pham Thuy Huong, Trân Thi Thanh Thuy, Vu Hoang Ngân (dir.) | French | internal migration; population; |
Business-to-business relationships in the vegetable marketing system of Ho Chi Minh City (Vietnam) | 2005 | Dissertation | Cadhilon, Jean-Joseph | English | economy; vegetable; market; |
Cách mạng mùa thu và giang sơn tuổi trẻ | 1992 | Book | Trần Văn Giàu, Phạm Văn Bạch, Trần Bạch Đằng,... [et al.] | Vietnamese | revolution; |
Cái chết của Nam Việt Nam : những trận đánh cuối cùng | 1988 | Book | Phạm Kim Vinh | Vietnamese | Vietnam war; military; |