Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
A foot in and a foot out. Sex migration of Vietnamese women to Singapore
| 2011 | Electronic source | Lainez Nicolas | English | human trafic; prostitution; migration; |
|
A perspective on urban development and urbanization in Vietnam. Workshop on “Urbanisation in Southeast Asian countries: Cities as growth engines” (ISEAS), Singapore (10-11 December 2009)
| 2009 | Electronic source | Le Quoc Khanh | English | urban development; urbanization; |
|
A propos du compartiment : une réflexion sur les modèles d'habitat dans le développement urbain d'Ho Chi Minh-Ville : du transfert à l'évolution | 2010 | Dissertation | Le, Quoc Hung | French | tube house; shophouse; urban development; housing; |
|
Aperçu sur Hô Chi Minh Ville 1990 | 1991 | Book chapter | Langlet-Quach Thanh Tâm | French | history; society; population; |
|
Ba năm xáo trộn | 1967 | Book | Lý, Chánh Trung | | South Vietnam; Saigon; politics; |
|
Can I afford free treatment? Perceived consequences of health care provider choices among people with tuberculosis in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2001 | Journal article | Lönnroth Knut, Thuc-Uyen Tran, Le Minh Thuong, Hoang Thi Quy, Diwan Vinod K. | English | medecine; health; disease; |
|
Changes in well-being level of households in Hanoi and Ho Chi Minh City: Trends and implications for pro-poor policies | 2012 | Dissertation | Lê Hô Phong Linh | | |
|
Chiến lược bảo vệ môi trường Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 và tầm nhìn đến 2020. Hội thảo quốc gia Phát triển bền vững thành phố xanh trên lưu vực sông, TP.HCM, 30-31 tháng 5 năm 2005
| 2005 | Book | Lâm Minh Triết | Vietnamese | air pollution; urban governance; |
|
Chú chiếu bóng, nhà ảo thuật, tay đánh bài, và tụi con nít xóm nhỏ Sài Gòn năm ấy | 2014 | Book | Lê Văn Nghĩa | Vietnamese | |
|
Dans les rues de Saigon (Mars 1944) | 1944 | Journal article | Lhuissier Jean | French | |
|
Développement économique, urbanisation et changements de l’environnement à Hô Chi Minh Ville (HCMV), Viêt-Nam : interrelations et politiques | 2007 | Book chapter | Lê Van Thanh, et al. | French | |
|
Développement économique, urbanisation et changements de l’environnement à Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) : Interrelations et politiques | 2007 | Book | Lê Van Thanh | French | |
|
Développement économique, urbanisation et changements de l’environnement à Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) : Interrelations et politiques | 2007 | Book chapter | Lê Van Thanh | French | |
|
Développement, répartition géographique de la population et environnement : deux études de cas au Viêt-nam | 2001 | Book chapter | Lê Van Thanh | French | |
|
Diễn biến chất lượng môi trường không khí tại Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2000–2004. Hội thảo quốc gia Phát triển bền vững thành phố xanh trên lưu vực sông, TP.HCM, 30-31 tháng 5 năm 2005
| 2005 | Book | Lê Sanh Quốc Tuấn | Vietnamese | air pollution; |
|
Economic development, urbanization and environmental changes in Ho Chi Minh City, Vietnam: relations and policies. Workshop on “Urban population, development and environment dynamics in developing countries” (CICRED, PERN, CIESIN), Nairobi (11-13th June 2007) | 2007 | Book | Lê Van Thanh | English | |
|
Economic development, urbanization and environmental changes in Ho Chi Minh City, Vietnam: Relations and policies. XXVIth International Population Conference (IUSSP), Marrakesh, 27th September-2nd October 2009 | 2009 | Book | Lê Van Thanh | English | urbanization; economic development |
|
Essential Trade: Vietnamese Women in a Changing Marketplace | 2014 | Book | Leshkowich, Ann Marie | English | market; women; Ben Thanh |
|
Étude de quelques monuments représentatifs de l'art français à Saigon dans les années 1877-1908 | 1973 | Journal article | Lê, Thị Ngọc Anh | French | |
|
Étude du champ électromagnétique et interprétation de données magnétotelluriques au Vietnam | 2011 | Dissertation | Luu, Viet Hung | French | river; |
|
Étude du rôle social, économique et politique des agglomérations au Vietnam | 1971 | Book chapter | Lê Mong Nguyên | French | |
|
Evaluation of STD/HIV Prevention Needs of Low- and Middle-Income Female Sex Workers in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2000 | Journal article | Le Truong Giang, Nguyen Thanh Son, Le Thuy Lan Thao, Lan Vu, Hudes Esther Sid, Lindan Christina | English | HIV/AIDS; sex worker; women; |
|
Giới thiệu khối tài liệu về các nhà trí thức cách mạng Nam Kỳ đầu thế kỷ XX thuộc phông Thống đốc Nam Kỳ | 2016 | Electronic source | Lê Vị – Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | intellectuals; archives; resistance |
|
Ho Chi Minh City’s canals back from the dead | 2002 | Journal article | Lam, Tran Dinh Thanh | English | |
|
Hội kín Nguyễn An Ninh | 1961 | Book | Lê Văn Thử | Vietnamese | |
|
Hồi ký không tên | 2004 | Book | Lý Quí Chung | Vietnamese | Vietnam war; personal narratives; |
|
Hỏi đáp 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh, tập IV | 1998 | Book | Lê Minh Quốc | Vietnamese | |
|
Ici Radio-Saigon, 1939-1945 : récit | 1985 | Book | Le Bourgeois, Jacques | French | Indochina; |
|
Images de Cholon | 1944 | Journal article | Lhuissier, Jean | French | |
|
Khảo cổ học ở thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Lê, Xuân Diệm, Nguyễn, Thị Hậu, Nguyễn, Thị Hoài Hương | Vietnamese | |
|
Kinh rạch ở Sài Gòn | 2005 | Book chapter | Lưu Thị Tuyết Trinh | Vietnamese | canals; waterways; |
|
L'Adieu à Saigon | 1976 | Book | Lartéguy, Jean (avec la collaboration de Raoul Coutard) | French | Vietnam war; personal narratives |
|
L'Adieu à Saigon | 1975 | Book | Lartéguy, Jean (avec la collaboration de Raoul Coutard) | French | Vietnam war; personal narratives |
|
L'économie du Sud-Vietnam à la dérive | 1973 | Journal article | Le Quang Trong | French | |
|
La campagne de Saigon | 1861 | Journal article | Lindau, Rodolphe | French | |
|
La corruption au Vietnam | 1978 | Book | Lê Phuong | French | Vietnam war; corruption; society; urbanization; |
|
La population de Hô Chi Minh Ville | 2000 | Book chapter | Lê Thi Huong | Vietnamese | |
|
La répartition spatiale de la population | 2000 | Book chapter | Langlet-Quach, Thanh Tâm | English | |
|
La voie du salut. Rencontres à Saigon | 1978 | Book chapter | Lua Moi | French | |
|
Le phénomène urbain dans le Viêt-nam contemporain | 1994 | Journal article | Langlet-Quach, Thanh Tâm | French | |
|
Le phénomène urbain dans le Viêt-nam traditionnel | 1993 | Journal article | Langlet-Quach, Thanh Tâm | French | |
|
Le Port de Saigon | 1953 | Dissertation | Lesnard, J. | French | |
|
Le port de Saigon. Édition spéciale | | Book | | French | |
|
Le problème de l'eau potable en pays tropicaux. Caractéristiques bactériologiques des eaux profondes en Cochinchine | 1942 | Journal article | Lataste, C. & Vialard-Goudou, A. | French | |
|
Le surpeuplement et la crise du logement dans la région métropolitaine de Saigon - Cholon - Giadinh (étude de géographie humaine) | 1969 | Dissertation | Langlet Thanh-Tâm (née Quách) | French | Saigon ; population ; geography |
|
Les migrants avant leur départ de Cân Giuôc | 2002 | Book chapter | Lê Thi Huong | French | |
|
Lịch sử xí nghiệp Liên hiệp Ba Son (1863 - 1998) : Sách tham khảo | 1998 | Book | Lâm Quang Thước, Phạm Hồng Thụy | Vietnamese | |
|
Locational components of urban and regional public policy in postwar Vietnam: The case of Ho Chi Minh City (Saigon) | 1982 | Journal article | Lang Michael H., Kolb Barry | English | |
|
L’urbanisation | 2000 | Book chapter | Lê Van Thanh | French | |
|
Migrants and the socio-economic development of Ho Chi Minh City (Vietnam). Conference on “Sustainability and Southeast Asia” (NIE-SEAGA), 28 30 November 2006, Singapore | 2006 | Book | Lê Van Thanh | English | |
|
Migration et urbanisation au Viêt-nam : changements depuis la politique du « Renouveau ». XXIVth IUSSP International Population Conference, Salvador de Bahia, 18-24 August, 2001 | 2001 | Book | Lê Van Thanh | French | |
|
Migration et urbanisation au Viêt-nam : constantes et changements depuis la politique du « Renouveau » | 1999 | Dissertation | Lê Van Thanh | French | |
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn nhằm đề xuất các giải pháp khắc phục ô nhiễm tại một số cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp khu vực Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | Dissertation | Lê Văn Nhật Trường | Vietnamese | industrial pollution; |
|
Những dấu ấn Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | Journal article | Lê Văn Năm | Vietnamese | |
|
Những khoảng trống chính sách | 2011 | Book chapter | Lê Bạch Dương | Vietnamese | |
|
Nữ sinh Sài Gòn - một thời để nhớ : Ký sự truyền thống của nữ sinh 5 trường nữ trung học Sài Gòn 1945-1975 | 2002 | Book | Lê Hoàng, Thảo Ngọc | Vietnamese | women; revolution; war |
|
Par-delà la traite des femmes vietnamiennes en Asie du Sud-Est. Anthropologie économique des carrières intimes | 2015 | Dissertation | Lainez Nicolas | French | women; prostitution; migration; Southeast Asia |
|
Population and urbanization in Ho Chi Minh City (Vietnam): towards new policies on migration and urban development. IUSSP Regional Population Conference, Bangkok, 10-13 June 2002 | 2002 | Book | Lê Van Thanh | English | migration; urbanization; population; |
|
Pour une histoire des villes du Sud-Est asiatique | 1970 | Journal article | Lombard Denys | French | history; Southeast Asia; |
|
Pourquoi la chute du Sud Viêt-Nam. Les premiers mois de Hô Chi Minh Ville | 1985 | Book chapter | Lê Quang Trung | French | |
|
Prevalence of breast-feeding and its correlates in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2002 | Journal article | Liubai Li, Doan Thi Phuong Lan, Nguyen Thi Hoa, Ushijima Hiroshi | English | |
|
Prostitution mobility and representations: The case of Vietnamese prostitutes going to Cambodia | 2011 | Electronic source | Lainez Nicolas | English | |
|
Quelles solutions pour un développement urbain durable à Hô Chi Minh Ville et dans les autres métropoles d’Asie-Pacifique ? | 2008 | Dissertation | Legrand Benoît | French | |
|
Rethinking Urban Streams: Opportunities for the Nhieu Loc-Thi Nghe River | 2008 | Dissertation | Le, Tran | English | |
|
Risks and benefits of private health care: Exploring physicians’ views on private health care in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1998 | Journal article | Lönnroth Knut, Le Minh Thuong, Pham Duy Linh, Diwan Vinod K. | English | |
|
Saigon 1698-1998 : kien truc, quy hoạch / architectures, urbanisme | 1999 | Book | Le Quanh Ninh & al. | French | |
|
Saigon 1698-1998. Kiến trúc/ Architectures, Quy hoạch / Urbanisme | 1998 | Book | Lê Quang Ninh, Dovert Stéphane (coord.) | French | |
|
Saigon abandonné : récit d'un évadé de l'enfer communiste vietnamien | 1980 | Book | Lê, Ngoc Toan | French | |
|
Saïgon sans la France : des Japonais au Viêt-Minh | 1949 | Book | Le Bourgeois, Jacques | French | |
|
Saigon, capitale de la République du Sud Viêt-nam (1954-1975), ou une urbanisation sauvage | 1991 | Book chapter | Langlet-Quach Thanh Tâm | French | |
|
Sài Gòn vang bóng : tạp văn | 2001 | Book | Lý Nhân Phan Thứ Lang | Vietnamese | |
|
Sud Vietnam : La fin d'une mystification | 1973 | Book | Laurin, Pierre | French | |
|
Sustainable urbanization: Economic development getting along with social equality (Ho Chi Minh City case) | 2001 | Book chapter | Lam Quang Huyen | English | urbanization; economic development |
|
Thành cổ Sài Gòn và mấy vấn đề triệu Nguyễn | 1998 | Book | Lê Nguyễn | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh | 1983 | Book | Lê Tấn, Trần Thanh Phương | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh : Vấn đề tăng trưởng kinh tế, di dân và đô thị hoá
| 2001 | Book chapter | Lương Văn Hy | Vietnamese | migration; urbanization; |
|
The twenty-five year century : a South Vietnamese general remembers the Indochina war to the fall of Saigon | 2001 | Book | Lam, Quang Thi | English | |
|
The urban political ecology of water supply planning and management in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2002 | Dissertation | Lu Hon Quang | English | water supply |
|
Thủ Thiêm, la représentation d'un espace urbain en transition ou comment révéler l'invisible à Hô Chi Minh-Ville
| 2012 | Journal article | Lainez Nicolas | French | urban development; urbanism; Thu Thiem; |
|
Thu Thiem, vers un nouveau centre tertiaire majeur à Ho Chi Minh Ville, Vietnam. Analyse
du portage de projet et de la configuration d’acteurs | 2011 | Dissertation | Legoux, Muireann | French | |
|
Tóm tắt kết quả khảo sát trẻ làm thuê giúp việc nhà tại Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Journal article | Lê Thị Hương | Vietnamese | |
|
Toxicity of sediments form the Ho Chi Minh City canals
and Saigon River, Viet Nam | 2000 | Journal article | Lan Chi Do Hong, Kristin Becker-van Slooten, Jean-Jacques Sauvian, and Triet Lam Minh | English | canals; river; sediment; toxicology; |
|
Transacted children and virginity: Ethnography of ethnic Vietnamese in Phnom Penh
| 2011 | Electronic source | Lainez Nicolas | English | |
|
Tướng Nguyễn Cao Kỳ : đời vĩnh nhục | 2008 | Book | Lê Ngọc | Vietnamese | Vietnam war; journalism; press; |
|
Une remarquable réalisation sociale : la cité des paillotes à Saigon-Cholon | 1944 | Journal article | Lhuissier, Jean | French | |
|
Urban environment: Different views of the inhabitants in the two Vietnamese metropolises: Hanoi and Ho Chi Minh City | 2013 | Book | Le Thi Huong, Nguyen Thi Thieng, Patrick Gubry | English | |
|
Urban migration in pre- and post-reform Viet Nam: Macro patterns and determinants of urbanward migration, the 1984-1989 and 1994-1999 periods. 8th Asia Pacific Migration Network (APMN), “Migration, development and poverty reduction”, Fuzhou (26-29 May 2007)
| 2007 | Electronic source | Le Thanh Sang | English | migration; poverty; |
|
Urbanisation policies in the process of industrialisation and modernisation | 2007 | Journal article | Le Hong Ke | English | |
|
Utilization of private and public health-care providers for tuberculosis symptoms in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2001 | Journal article | Lönnroth Knut, Le Minh Thuong, Pham Duy Linh, Diwan Vinod K. | English | |
|
Viewpoint China and Vietnam: urban stratégies in societies transition | 1996 | Journal article | Laquian Aprodico A. | English | |
|