Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
A Hô Chi Minh-Ville, les habitants aménagent leurs bidonvilles grâce aux microcrédits | 2005 | Journal article | Bolay Jean-Claude, Wust Sébastien | French | housing; slum; poverty; |
|
Accès de tous aux services d’eau : le rôle des petits opérateurs privés à Hô Chi Minh Ville, Vietnam. Socialisation ou actionnarisation ? Une traduction vietnamienne des grands enjeux à l’œuvre dans le secteur de l’eau | 2010 | Book | Botton Sarah, Blanc Aymeric | French | waterways; drinking water network; |
|
Agent Z. 21 : le meilleur ennemi des Américains Saïgon 1946-1975 | 2010 | Book | Bass, Thomas A. ; Vierne, Béatrice (trad.) | French | Vietnam war; spy; Pham Xuan An; |
|
Aperçu sur la stratification sociale au Sud Viêt-Nam (1954-1975) | 1985 | Book chapter | Buu Lich | French | |
|
Báo cáo tổng kết. Tổng điều tra dân số và nhà ở 1/4/1999 | 2000 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điều Tra Dân Số và Nhà Ở Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; survey; population; |
|
Ce soir-là à Saïgon | 2005 | Book | Balaize, Claude | French | fiction; literature; |
|
Chants et cris de la rue à Saigon | 1943 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Chants et cris de la rue à Saigon (suite #2) | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Chants et cris de la rue à Saigon (suite et fin) | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Chants et cris de la rue à Saigon (suite) | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Cities of nineteenth century colonial Vietnam : Hanoi, Saigon, Hue and the Champa ruins | 1999 | Book | Barrelon, Pierre; Brossard de Corbigny, Charles Lemire and Gaston Cahen | English | Indochina; colonial; city; history; description |
|
Comment rendre plus effective la planification urbaine au Vietnam ? Le cas de Ho Chi Minh Ville | 2012 | Book | Berger Patrice, Quertamp Fanny | French | |
|
Contribution à l'histoire de Saigon : extraits des registres de délibérations de la ville de Saigon (Indochine française) 1867-1916 | 1936 | Book | Baudrit, André | French | |
|
Dân số Thành phố Hồ Chí Minh (Kết quả tổng điều tra ngày 01-04-1999) | 2000 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điều Tra Dân Số và Nhà Ở Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Dân số và Lao Động Trên Máy Tính Của TP.HCM, 1996, Dân số và lao động thành phố Hồ Chí Minh, 1994-1995 | 1996 | Book | Ban Chỉ Đạo Đề Án Xây Dựng Hệ Thống Thông Tin Nhân Sự | Vietnamese | population; labor |
|
Décentralisation, pouvoirs locaux et société civile au Vietnam. Approche des jeux et des enjeux d’acteurs dans la politique du logement à Hô Chi Minh Ville | 2005 | Dissertation | Bampoki, Ludmila; Dagmey, Cécilie | French | |
|
Documents pour servir à l'histoire de Saigon, 1859 à 1865 | 1927 | Book | Bouchot, Jean | French | Saigon; history; source
|
|
Économie et vies rurales en situation de guerre : l'originalité du Gia-Dinh, province périurbaine de Saïgon | 1979 | Dissertation | Balaize, Claude | French | |
|
Etude méthodique des eaux de Saigon, de Tuaii et du Cap St. Jacques (saison des pluies 1905) | 1906 | Book | Brau, Paul et al. | French | waterways; |
|
Guide historique des rues de Saigon | 1943 | Book | Baudrit, André | French | Saigon; guide; street
|
|
Guide saigonnais pour l'année 1889 avec plan de la ville de Saigon | 1889 | Book | Bock, August | French | |
|
Hô Chi Minh Ville : chronique d’une métropolisation annoncée | 1998 | Journal article | Bolay, Jean-Claude | French | |
|
Hô Chi Minh Ville : le changement commercial dans le 1er arrondissement, reflet ou accélération des mutations en cours ? | 1999 | Dissertation | Bourgarel, Vincent | French | |
|
Ho Chi Minh Ville. Le changement commercial dans le premier arrondissement : reflet ou accélération des mutations en cours ? | 2001 | Book | Bourgarel, Vincent | French | |
|
Hostaged of war : Saigon's political prisoners | 1973 | Book | Brown, Holmes & Luce, Don | English | |
|
Hôpital pédiatrique n°2 d'Ho Chi Minh ville : renaissance de l'hôpital Grall de Saïgon | 1999 | Dissertation | Bouchard, Antoine | French | hospital; children |
|
INAA in combination with other analytical techniques in the study of urban aerosol sources | 2000 | Journal article | Binh N.T., Truong Y., Ngo N.T., Sieu L.N., Hien P.D. | English | |
|
L'explorateur Henri d'Orléans, mort à Saigon, le 9 août 1901 | 1944 | Journal article | Baudrit, André | French | |
|
La Communauté indienne à Saigon : les chettys, prêteurs d'argent indiens, et l'économie indochinoise (1880-1940) | 2003 | Dissertation | Brun, Christelle | French | ethnic; Indians; chettys; money; economy; |
|
La fille d'Hô Chi Minh-Ville | 1999 | Book | Butler, Robert Olen | French | fiction; |
|
La naissance et les premières annés de Saigon, ville française | 1927 | | Bouchot, Jean | French | |
|
La rue Catinat | 1944 | Journal article | Baudrit, André | French | |
|
La Troisième force | 1985 | Book chapter | Bénichou, Marcel | French | politics; press; |
|
Làm thế nào để quy hoạch đô thị ở Việt Nam hiệu quả hơn? Trương hợp TPHCM | 2012 | Book | Berger Patrice, Quertamp Fanny | Vietnamese | |
|
Le peuple vietnamien et la défaite du Sud Viêt-Nam | 1985 | Book chapter | Buu Lich | French | |
|
Le port de Saïgon-cholon (Cochinchine) | 1922 | Book | Benanenq | French | |
|
Les eaux d'alimentation de la ville de Saigon (Cochinchine) | 1905 | Dissertation | Bréaudat, Louis | French | drinking water network; |
|
Les émigrés de Saïgon | 1971 | Book | Bansard, Lucien | French | fiction; refugees; |
|
Les enjeux du relogement des zones d’habitat précaire à Hô Chi Minh Ville : entre grands programmes et micro projets | 2004 | Book | Bolay Jean-Claude, Wust Sébastien, Castiglioni Franck, ... [et al.] | French | |
|
Lịch sử Bộ đội Biên phòng Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2005) | 2009 | Book | Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng. Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Marché et marchandage à Saïgon (Gaming and bargaining in a Saigon market) | 1981 | Journal article | Balaize Claude | French | |
|
Métropolisation, crise écologique et développement durable. L’eau et l’habitat précaire à Ho Chi Minh Ville, Vietnam | 2000 | Book | Bassand Michel, Thai Thi Ngoc Du, Tarradellas Joseph, Cunha Antonio, Bolay Jean-Claude (dir.) | French | |
|
Monographie des rues et monuments de Saigon | 1911 | Journal article | Brébion, Antoine | French | |
|
Ngòi pháo 9-1 : về phong trào học sinh, sinh viên Sài Gòn - Chợ Lớn thời kháng chiến chống Pháp | 2000 | Book | Bảo tàng cách mạnh thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | history; student; war |
|
Những bước lang thang trên hè phố của gã Bình Nguyên Lộc | 1999 | Book | Bình Nguyên Lộc | Vietnamese | |
|
Petrus Trương-Vĩnh-Ký : érudit cochinchinois (1837-1898) | 1925 | Book | Bouchot, Jean | French | |
|
Pollution atmosphérique et mobilité durable à Hô Chi Minh Ville | 2006 | Journal article | Benkhelifa Fouzii | French | air pollution; |
|
Processus institutionnels et dynamiques urbaines dans l’urbanisation contemporaine à Ho Chi Minh-ville 1988-1998. Planification, production, gestion des « secteurs d’habitat » | 2001 | Dissertation | Burlat, Anne | French | |
|
Rapport : Dragages de Cochinchine ; Moyens de communication par voie d'eau et voie ferrée ; Amélioration des ports de Saigon-Cholon | 1920 | Book | Bénabuenq, J. | French | waterways ; rail lines; Cochinchina ; |
|
Saigon couleur sépia | 2010 | Journal article | Boyer, Marie-Odile | French | Saigon; history,postcard; building
|
|
Saigon sous la domination cambodgienne & annamite | 1926 | Book | Bouchot, Jean | French | |
|
Seul à bicyclette de Paris à Saïgon | 1950 | Book | Brans, Lionel | French | travel; |
|
Sustainable development and urban growth: precarious habitat and water management in Ho Chi Minh City | 1997 | Journal article | Bolay Jean-Claude, Cartoux Sophie, Cunha Antonio, Thai Thi Ngoc Du, Bassand Michel | English | drinking water network; |
|
Sustainable Development, urbanization and environmental risks: The priority of local actions in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1999 | Journal article | Bolay, Jean-Claude ; Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
The fall of Saigon : scenes from the sudden end of a long war | 1985 | Book | Butler, David | English | |
|
The fall of Saigon : scenes from the sudden end of a long war | 1986 | Book | Butler, David | English | |
|
Tổng kết và công bộ tổng điểu tra dân só và nhà ở 0 giờ, ngày 01 tháng 4 năm 2009
| 2009 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điểu Tra Dân Số và Nhà Ở Thành Phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009: Kết quả toàn bộ / The 2009 Vietnam population and housing census: Completed results | 2010 | Book | Ban Chỉ đạo Tổng Điều tra Dân số và Nhà ở Trung ương / Central Population and Housing Census Steering Committee | English | population; demography; society; census; housing |
|
Un enterrement chinois à Cholon | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Urbanization in Vietnam | 2016 | Book | Bousquet, Gisèle Luce | English | urbanization; Vietnam; Hanoi region; history; 20th century ; social conditions; rural conditions |
|
Villages du Sud Viet-Nam | 1995 | Book | Balaize, Claude | French | |
|