Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Người dân muốn biết, tập 2 | 1972 | Book | Việt Nam Thông tấn xã / Trần Văn Lâm (dir.) | Vietnamese | press |
|
Người dân muốn biết, tập 3 | 1972 | Book | Việt Nam Thông tấn xã / Trần Văn Lâm (dir.) | Vietnamese | press |
|
Người Hoa quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | Book | Mặt trận tổ quốc Việt Nam | Vietnamese | |
|
Người Hoa trong xã hội Việt Nam : thời Pháp thuộc và dươi chế dộ Sài Gòn = Ethnic Chinese in the Vietnam's society : under French domination and Saigon regime | 2002 | Book | Trần Khánh | Vietnamese | |
|
Người nghèo ở thành phố Hồ Chí Minh : thử phác họa một bức chân dung
| 1996 | Journal article | Nguyễn Thu Sa | Vietnamese | |
|
Người nhập cư tự do vào thành phố Hồ Chí Minh (Nghiên cứu trường hợp quận Gò Vấp) | 1996 | Journal article | Nguyễn Quới | Vietnamese | |
|
Người Pháp biến Sài Gòn thành "Hòn ngọc Viễn Đông" ra sao? | 2016 | Electronic source | Chung Hai | Vietnamese | |
|
Người Sài Gòn | 1994 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Người Sài Gòn | 1990 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Người Sài Gòn | 1992 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Nguyễn Khánh (1927-2013) : le général “barbichu” au destin pittoresque | 2013 | Electronic source | Guillemot, François | French | |
|
Nhà ở có chi phí thấp tại Thành phố Hồ Chí Minh – Qui định thiết kế nhà ở và tiêu chuẩn xây dựng hiện nay có phù hợp với mô hình sản xuất hàng loạt nhà ở với chi phí thấp không ? | 2003 | Book | Dewaele Ludovic, Pandolfi Laurent | Vietnamese | |
|
Nhà thờ công giáo ở thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Hồ Tường, Lê Đình Tấn, Ngô Hỷ | Vietnamese | |
|
Nhớ Sài Gòn | 1998 | Book | Minh Hương | Vietnamese | |
|
Nhớ Sài Gòn | 1994 | Book | Minh Hương | Vietnamese | |
|
Nhớ Sài Gòn, tập 2 | 1998 | Book | Minh Hương | Vietnamese | |
|
Những con đường mang tên phụ nữ ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 | Book | Trần Thu Hương, Mai Quỳnh Giao, Lê Lan ; Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ | Vietnamese | |
|
Những con đường về Thành phố. Di dân đến Thành phố Hồ Chí Minh từ một vùng đồng bằng sông Cửu Long | 2003 | Book | Gubry Patrick, Vũ Thị Hồng, Lê Văn Thành (Chủ biên) | Vietnamese | |
|
Những dấu ấn Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | Journal article | Lê Văn Năm | Vietnamese | |
|
Những giá trị văn hóa đô thị Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | Book | Tôn Nữ Quỳnh Trân (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Những khoảng trống chính sách | 2011 | Book chapter | Lê Bạch Dương | Vietnamese | |
|
Những ngày cuối cùng của Việt-Nam Cộng-hòa | 1979 | Book | Nguyễn Khắc Ngữ | Vietnamese | Vietnam war; military; |
|
Những ngôi chùa ở thành phố Hồ Chí Minh | 1993 | Book | Nguyễn Quảng Tuân, Huỳnh Lứa, Trần Hồng Liên | Vietnamese | buddhism; religion; pagoda |
|
Những bước lang thang trên hè phố của gã Bình Nguyên Lộc | 1999 | Book | Bình Nguyên Lộc | Vietnamese | |
|
Niên giám thống kê 1973 | 1973 | Book | Tổng Cục Thống Kê [General Statistics Office] | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê 1976-1981. Tóm tắt
| 1982 | Book | Chi Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2000 / Statistical yearbook Ho Chi Minh City 2000 | 2001 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh / Statistical Office of Ho Chi Minh City | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2001 / Statistical yearbook Ho Chi Minh City 2001 | 2002 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hô Chí Minh / Statistical Office in Ho Chi Minh City | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2007 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2007 | 2008 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2008 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2008 | 2008 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2009 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2009 | 2009 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2010 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2010 | 2011 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2011 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2011 | 2012 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2013 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2013 | 2014 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên-Giám Quốc-hội Lập-Pháp khóa II | 1959 | Book | Yên-Khanh (biên soạn và xuất bản) | Vietnamese | |
|
Nitro-polycyclic aromatic hydrocarbons and polycyclic aromatic hydrocarbons in particulate matter in an urban area of a tropical region: Ho Chi Minh City, Vietnam | 2007 | Journal article | To Thi Hien, Le Tu Thanh, Takayuki Kameda, Norimichi Takenada, Hiroshi Bandow | English | |
|
Niveau de vie et déplacements dans les métropoles vietnamiennes : Hô Chi Minh Ville et Hanoi | 2010 | Book chapter | Gubry Patrick, Lê Hô Phong Linh | French | |
|
North versus South: The impact of social norms in the market pricing of private property rights in Vietnam | 2007 | Journal article | Kim Annette M. | English | |
|
Note sur l'opium en Indo-Chine : la manufacture d'opium de Saïgon | 1906 | Book | Indochine. Gouvernement général | French | |
|
Notice historique, administrative et politique sur la ville de Saigon | 1917 | Book | Secrétaire général de la mairie | French | |
|
Nữ sinh Sài Gòn - một thời để nhớ : Ký sự truyền thống của nữ sinh 5 trường nữ trung học Sài Gòn 1945-1975 | 2002 | Book | Lê Hoàng, Thảo Ngọc | Vietnamese | women; revolution; war |
|
Occurrence of Persistent Toxic Substances in Soils, Sediments, Fishes and Human Breast Milk in Southern Vietnam | 2009 | Book | Vinh Nguyen N. | English | |
|
Opinion : Un regard sur la chute de Saïgon | 1985 | Book chapter | Nguyên Van Trân | French | history; |
|
Organizational responses to urban migration in Ho Chi Minh City : adapting to the challenges of a highly regulated environment | 2011 | Dissertation | Simon, Daniel Tien | English | Urban Studies and Planning
|
|
Organizational responses to urban migration in Ho Chi Minh City: Adapting to the challenges of a highly regulated environment | 2011 | Dissertation | Simon Daniel Tien | English | |
|
Où en sont les travaux de la Foire-Exposition de Saigon ? | 1942 | Journal article | X. | French | |
|
Our great spring victory : an account of the liberation of South Vietnam | 1977 | Book | Văn, Tiến Dũng ; Spragens, John (Jr) (trad.) | English | |
|
Outils d'urbanisme et investissements immobiliers privés : fabrication de l'espace central de Hô Chi Minh-ville | 2013 | Dissertation | Nguyen, Cam Duong Ly | French | |
|
PAH contamination levels in air particles and sediments of Ho Chi Minh City, Vietnam | 1999 | Journal article | Anh M.T., Triet L.M., Sauvain J.J., Tarradellas J. | English | air pollution; |
|
Par-delà la traite des femmes vietnamiennes en Asie du Sud-Est. Anthropologie économique des carrières intimes | 2015 | Dissertation | Lainez Nicolas | French | women; prostitution; migration; Southeast Asia |
|
Paris Saïgon dans l'Azur | 1932 | Book | Tharaud, Jean ; Tharaud, Jérôme | French | Indochina; travel; |
|
Paris-Saïgon : autopsie d'un voyage | 1994 | Book | Thilloy, François | French | tourism; travel; description |
|
Paris-Saigon-Hanoi : les archives de la guerre, 1944-1947 | 1988 | Book | Devillers, Philippe (présente) | French | |
|
Passion, betrayal, and revolution in colonial Saigon : the memoirs of Bao Luong | 2010 | Book | Tai, Hue-Tam Ho | English | |
|
Penser le nationalisme révolutionnaire au Việt Nam : Identités politiques et itinéraires singuliers à la recherche d’une hypothétique ‘Troisième voie’ | 2009 | Electronic source | Guillemot, François | French | |
|
People and wildlife in and around Saigon : 1872-1873 | 1997 | Book | Morice (fl. 1850-1880) | English | |
|
Périurbanisation et modernité à Hô Chi Minh-Ville. Étude du cas de l'arrondissement Binh Tân. | 2014 | Dissertation | Ngo, Thi Thu Trang | French | urbanization; economic development |
|
Persistent organic pollutants in sediments from Sai Gon - Dong Nai River basin, Vietnam: Levels and temporal trends | 2007 | Journal article | Minh N.H., Minh T.B., Iwata H... [et al.] | English | |
|
Persistent organochlorine residues in human breast milk from Hanoi and Ho Chi Minh City | 2004 | Journal article | Nguyen Hung Minh, Someya Masayuki, Tu Binh Minh, ... [et al.] | English | |
|
Petite histoire de Saigon | 1947 | Journal article | Tan Canh | French | history; |
|
Petrus Trương-Vĩnh-Ký : érudit cochinchinois (1837-1898) | 1925 | Book | Bouchot, Jean | French | |
|
Phân tích tư liệu định tính | 2001 | Book chapter | Phan Văn Dốp | Vietnamese | |
|
Phật giáo : ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Trần, Hồng Liên | Vietnamese | buddhism; religion |
|
Phông Tòa Đốc lý Chợ lớn | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | Cholon; |
|
Phông Tòa Đốc lý Sài Gòn | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | City hall; archives; |
|
Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng. I, 1930-1954 | 1985 | Book | Hội liên hiệp phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh, Ban sử truyền thống | Vietnamese | history; women; revolution; war |
|
Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng. II, 1954-1985 | 1987 | Book | Hội liên hiệp phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh, Ban sử truyền thống | Vietnamese | history; women; revolution; war |
|
Phỏng vấn người Sài Gòn. Tập 1 | 1998 | Book | Phan, Hoàng | Vietnamese | |
|
Photo-topographie aérienne et cadastre en Indochine | 1941 | Journal article | Deriaud, J. | French | |
|
Phương pháp nghiên cứu | 2008 | Book chapter | Gubry Patrick, Lê Văn Thành, Nguyễn Thị Thiềng | Vietnamese | |
|
Phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu | 2001 | Book chapter | Nguyễn Thu Sa | Vietnamese | |
|
Pollution atmosphérique et mobilité durable à Hô Chi Minh Ville | 2006 | Journal article | Benkhelifa Fouzii | French | air pollution; |
|
Pollution control of small-scale industry in Ho Chi Minh City:
To relocate or to renovate? | 2001 | Journal article | Frijns, Jos | English | waterways; |
|
Population and urbanization in Ho Chi Minh City (Vietnam): towards new policies on migration and urban development. IUSSP Regional Population Conference, Bangkok, 10-13 June 2002 | 2002 | Book | Lê Van Thanh | English | migration; urbanization; population; |
|
Population de Saïgon | 1969 | Dissertation | Nguyen-Thi-Gon (Mme Lâm-Thanh-Liêm) | French | |
|
Population resettlement in the Mekong River basin. Third Carolina Geographical Symposium, Chapel Hill, 1976 | 1979 | Book | Gosling Peter Lee Anthony (Ed.) | English | |
|
Portraits de grandes villes. Société, pouvoirs, territoires : Barcelone, Berlin, Buenos Aires, Hanoi, Hô Chi Minh Ville, Istanbul, Le Caire, Los Angeles, Mexico, Montréal, Moscou, Santiago du Chili, Shanghai, Toronto | 2001 | Book | Jalabert Guy (coord.) | French | |
|
Pour une histoire des villes du Sud-Est asiatique | 1970 | Journal article | Lombard Denys | French | history; Southeast Asia; |
|
Pourquoi la chute du Sud Viêt-Nam. Les premiers mois de Hô Chi Minh Ville | 1985 | Book chapter | Lê Quang Trung | French | |
|
Poverty alleviation, migration and urbanization: Ho Chi Minh City in comparative perspectives. International conference | 2004 | Book | Viet Nam Academy of Social Sciences (VNASS), Southern Institute of Social Sciences (SISS) | English | urbanization; poverty; migration; |
|
Poverty mapping for Ho Chi Minh City | 2005 | Book | Institute for Economic Research (IER), World Bank | English | |
|
Préface : Urbanisme et architecture en Indochine | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Présentation de Hô Chi Minh Ville | 2002 | Book chapter | Gubry Patrick, Lê Thi Huong | French | |
|
Prevalence of breast-feeding and its correlates in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2002 | Journal article | Liubai Li, Doan Thi Phuong Lan, Nguyen Thi Hoa, Ushijima Hiroshi | English | |
|
Processus institutionnels et dynamiques urbaines dans l’urbanisation contemporaine à Ho Chi Minh-ville 1988-1998. Planification, production, gestion des « secteurs d’habitat » | 2001 | Dissertation | Burlat, Anne | French | |
|
Producing & living the city in Vietnam | 2016 | Journal article | Gibert Marie, Musil Clement, Peyvel Emmanuelle, Segard Juliette (eds) | English | |
|
Programme du spectacle de grand gala donné le 2 octobre 1936 au Théâtre municipal de Saïgon sous la présidence de M. le Gouverneur général A. Silvestre, à l'occasion des fêtes et cérémonies qui ont marqué l'achèvement du chemin de fer Transindochinois | 1936 | Book | | French | |
|
Projet pilote de Binh Trung Dong, district 2, Hô Chi Minh Ville, Viêt-Nam | 2001 | Book | ENDA Viêt-Nam, Villes en Transition (VeT) | French | |
|
Projets de canaux de navigation et d'irrigation en Indo-Chine | 1903 | Journal article | Mille Pierre | French | |
|
Prostitution in HCMC, 1867-Present | 2015 | Book chapter | Kay Hoang Kimberly | | |
|