Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
A population survey in Vietnam. Final report
| 1967 | Book | Vietnam (Republic of): Army Research Office, Demeny Paul George, Yates Jules D. | English | population; |
|
Agricultural statistics year book 1960-1972.Saigon | 2002 | Archival documents | Vietnam. Directorate of Agricultural Economics | English | statistics; |
|
An exploratory study of gender patterns in urbanward migration in Vietnam | 2002 | Dissertation | Vu Dung Thi Kieu | English | gender; migration; |
|
Atlas du Viêt-nam / Atlat Việt Nam / An Atlas of Vietnam | 1994 | Book | Vũ Tự Lập, Taillard Christian | French | atlas; sources; map; population; |
|
Báo cáo kết quả điều tra di dân tự do vào Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | migration; population; survey; |
|
Bên dòng Nhiêu Lộc thời 1930 - 1950 | 2005 | Book | Vương Liêm | Vietnamese | history; |
|
Black April : the fall of South Vietnam, 1973-1975 | 2012 | Book | Veith, Georges J. | English | history; military; battle; army; South Vietnamese; |
|
Cẩm nang Dân số, đô thị hoá thành phố Hồ Chí Minh | 1994 | Book | Viện Quy Hoạch Đô Thị Nông Thôn | Vietnamese | population; urbanization; planning; |
|
Croissance staturale et segmentaire des jeunes élèves de la Région Saigon-Cholon | 1959 | Dissertation | Vu Dam | French | water supply; |
|
Développement urbain communautaire dans le District 7 – HCMV | 2003 | Book | Villes en Transition (VeT) | French | |
|
Di chuyển nội thị ở Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội (Việt Nam). ISTED, GEMDEV, Chương trình Nghiên cứu Phát triển Đô thị (PRUD) | 2004 | Book | Viện Nghiên cứu Phát triển, Viện Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, Trung tâm dân số - Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội | | |
|
Di dân đến Thành phố Hồ Chí Minh. Những vấn đề và giải pháp
| 1992 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Di dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh | 1996 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh (chủ biên), Vũ Thị Hồng, Lê Văn Thành, Trương Sĩ Anh... | Vietnamese | |
|
Et nous primes Saigon | 1979 | Book | Văn, Tiến Dũng | French | |
|
Étude d'aménagement : projet pilote pour la réhabilitation du quartier Tan Dinh, Hô Chi Minh Ville | 1998 | Book | Villes en Transition (VeT) | French | |
|
Giảm nghèo, di dân-đô thị hóa : trường hợp TP.HCM trong tầm nhìn so sánh. Hội thảo Quốc Tế, Thành Phố Hồ Chí Minh, 2/2004 | 2004 | Book | Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam (VNASS), Viện Khoa Học Xã Hội Vùng Nam Bộ (SISS) | Vietnamese | |
|
HCM City plans to seek loans for wastewater facilities | 2015 | Journal article | Vietnam News Agency (VNA) | English | |
|
Hiện trạng và dự báo phát triển dân số Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1995-2000
| 1995 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Hôi thảo di dân nông thôn-thành thi đến Thành phố Hồ Chí Minh
| 2000 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh, CEPED | Vietnamese | migration; peasant; |
|
Hội thảo di dân, khuyếch trương việc làm và phát triển đô thị. TP.HCM, 13-15/11/1991
| 1991 | Book | Viện Kinh Tê Thành Phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Impacts of existing residence registration policy on urban poverty alleviation. Two case studies in Hanoi and Ho Chi Minh City | 2005 | Book | Villes en Transition Vietnam (VeT), Centre for Sociology and Development Studies Ho Chi Minh City, Institute of Sociology Hanoi | English | |
|
Impacts of rural to urban migration on the health of young adult migrants in Ho Chi Minh City, Vietnam. Conference on African migration in comparative perspective, Johannesburg, 4-7 June 2003 | 2003 | Book | Van Landingham Mark | English | |
|
Integrative Stadtentwicklungs- und Umweltplanung zur Anpassung an die Folgen des globalen Klimawandels in Ho Chi Minh City – Anpassungsstrategien für eine klimagerechte und energieeffiziente Stadtentwicklung und Wohnungsversorgung
| 2008 | Book | Volker Martin, Eckert Ronald, Schmidt Michael, Storch Harry | German | |
|
Kỷ yếu Viện Kinh Tế TP.Hồ Chí Minh (1988-2008) | 2008 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | economy; |
|
L'effort français en Indochine. Le ravitaillement de Saigon en lait stérilisé | 1942 | Journal article | Vittoz, R. | French | |
|
L'élevage et le ravitaillement en Cochinchine | 1943 | Journal article | Vittoz, R. | French | |
|
La drogue et le néo-colonialisme US. Le renflouement d'une jeunesse épave | 1978 | Book chapter | Vu Can | French | |
|
La situation économique de Ho Chi Minh-Ville deux ans après la libération | 1978 | Book chapter | Van Dai | French | |
|
Le problème de l'eau potable en pays tropicaux. Caractéristiques bactériologiques des eaux de la nappe phréatique en Cochinchine | 1942 | Journal article | Vialard-Goudou, A. | French | |
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học để xây dựng một số chỉ tiêu độc hại môi trường nhằm đánh giá độc tính của nước thải sinh họat và công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 | Dissertation | Võ Thị Kiều Khanh | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu xác định khỏang xanh đô thị cho Thành phố Hồ Chí Minh
| 1998 | Book | Vũ Xuân Đề | Vietnamese | |
|
Người dân muốn biết, tập 1 | 1972 | Book | Việt Nam Thông tấn xã / Trần Văn Lâm (dir.) | Vietnamese | press |
|
Người dân muốn biết, tập 2 | 1972 | Book | Việt Nam Thông tấn xã / Trần Văn Lâm (dir.) | Vietnamese | press |
|
Người dân muốn biết, tập 3 | 1972 | Book | Việt Nam Thông tấn xã / Trần Văn Lâm (dir.) | Vietnamese | press |
|
Occurrence of Persistent Toxic Substances in Soils, Sediments, Fishes and Human Breast Milk in Southern Vietnam | 2009 | Book | Vinh Nguyen N. | English | |
|
Our great spring victory : an account of the liberation of South Vietnam | 1977 | Book | Văn, Tiến Dũng ; Spragens, John (Jr) (trad.) | English | |
|
Poverty alleviation, migration and urbanization: Ho Chi Minh City in comparative perspectives. International conference | 2004 | Book | Viet Nam Academy of Social Sciences (VNASS), Southern Institute of Social Sciences (SISS) | English | urbanization; poverty; migration; |
|
Quy họach khỏang xanh bảo vệ môi trường–cảnh quan phục vụ phát triển KT-XH Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 | 1995 | Book | Vũ Xuân Đề | Vietnamese | |
|
Sài Gòn bị đổi tên | 2015 | Book | Vương Thụy, Sơn Dzũng | Vietnamese | personal narrative; |
|
Sài Gòn năm xưa | 2013 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài Gòn năm xưa | 2004 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài Gòn năm xưa (in tái bản lần thứ I) | 1994 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài Gòn tuyết trắng : Việt Nam tháng 4, 1975 | 2004 | Book | Vũ Thụy Hoàng | Vietnamese | |
|
Sài-Gòn năm xưa | 1969 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài-Gòn năm xưa | 1960 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Saigon Tạp pín lù : Sàigòn năm xưa, tập II và tập III | 1994 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Some thoughts on the orientation of the sustainable urban development in connection with the rural development in Binh Chanh, Ho Chi Minh City | 2001 | Book chapter | Vo Thi Hiep | English | |
|
Tạp chí Bách Khoa và đời sống xã hội Sài Gòn | | Book chapter | Vũ Thị Thu Thanh | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh hai mươi năm (1975-1995) | 1997 | Book | Võ Trần Chí, Trần Trọng Tân, Vũ Tuấn Việt | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh, 35 năm xay dựng và phát triển | 2011 | Book | Viện Nghiên cứu Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, Phan Xuân Biên (chủ biên) | Vietnamese | |
|
The associational life of the Vietnamese middle class in Saigon (1950s-1970s) | 2012 | Book chapter | Van Nguyen-Marshall | English | |
|
The challenges of water governance in Ho Chi Minh City | 2016 | Journal article | Van Leeuwen C.J., Dan N.P., Dieperink, C. | English | |
|
The Hồ Chí Minh campaign : reminiscences of revolutionary commanders and political commissars | 2012 | Book | Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng... [et al.] | English | Vietnam war; military; |
|
The impacts of “Ho Khau” system on rural-urban migration: A case study in peri- urban Ho Chi Minh City, Vietnam | 2013 | Dissertation | Vu Thi Cam Hong | English | |
|
The needs for reproductive health information and services of spontaneous migrants in Ba Binh district, Hanoi and Go Vap district, Ho Chi Minh City | 2006 | Book | Vietnam Commission for Population, Family and Children, United Nations Population Fund | English | |
|
The reinvention of distinction : modernity and the middle class in urban Vietnam | 2012 | Book | Van Nguyen-Marshall, Lisa B. Welch Drummond, Danièle Bélanger (eds.) | English | |
|
Thu nhập của các hộ gia đình ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh qua một cuộc điều tra
| 2009 | Journal article | Vũ Hoàng Ngân | Vietnamese | |
|
Transnational companies as a source of skill upgrading: The electronics industry in Ho Chi Minh City | 2008 | Journal article | Vind Ingeborg | English | |
|
Un grand patriote : Pétrus Ky (I) | 1947 | Journal article | Vieillard, Pierre | French | history; |
|
Un grand patriote : Pétrus Ky (II) | 1947 | Journal article | Vieillard, Pierre | French | history; |
|
Văn học quốc ngữ trước 1945 ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Võ, Văn Nhơn | Vietnamese | |
|
Vấn đề Dân số tại Việt Nam Cộng Hòa, 1973 / Population aspects in the Republic of Vietnam, 1973 | 1973 | Book | Văn Phòng Thường Trực Ủy Ban Quốc Gia Dân Số (chủ biên), Vũ Thị Mỹ | Vietnamese | |
|
Việc làm và thu nhập của người di cư ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Journal article | Vũ Hoàng Ngân | Vietnamese | |
|
Villes et organisation de l'espace du Viêt-nam ; essai d'analyse spatiale | 1996 | Dissertation | Vu Chi Dông | French | |
|
Year 2000 population projections for Republic of Vietnam and Saigon metropolitan area | 1971 | Book | Vietnam (Republic of): Ministry of Public Works, The United States Agency for International Development, Bogle James E. | English | population; |
|
Đại thắng mùa xuân 1975 : sức mạnh của trí tuệ Việt Nam | 2010 | Book | Vũ, Quang Hiển | Vietnamese | Vietnam war; military; polemology |
|
Đakao trong tâm tưởng | 2008 | Book | Vĩnh Nhơn | Vietnamese | description and travel; memoirs and biographies; Dakao |
|
Đánh giá tác động của AFTA đối với doanh nghiệp trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2007 | Book | Vũ Phạm Tín, Lê Hồ Phong Linh, Nguyễn Trúc Vân, Võ Thị Thanh Kiều | Vietnamese | |
|
Đánh giá tác động của FDI đối với thị trường lao động trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh, Đinh Sơn Hùng, Lê Hồ Phong Linh, Lê Thị Hương, ... [et al.] | Vietnamese | |
|
Điều tra dân số tại Sàigon năm 1967
| 1968 | Book | Việt Nam Cộng Hòa : Viện Quốc Gia Thống Kê | Vietnamese | population; statistics; |
|