Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Từ điển Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | Book | Thạch Phương, Lê Trung Hoa | Vietnamese | dictionary
|
|
Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh - Tập I. Lịch sử | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bình (eds.) | Vietnamese | |
|
Lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng bộ và nhân dân huyện Nhà Bè (1930-1975) | 2008 | Book | Hồ Sơn Đài (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Đường phố nội thành Thành phố Hồ Chí Minh = Streets of interior districts of HoChiMinh City = Les rues des intérieurs arrondissements de Ho Chi Minh Ville | 1993 | Book | Nguyễn Đình Tư | Vietnamese | street; history; district
|
|
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
|
300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Sơn Nam | Vietnamese | history; development; |
|
Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh : con người và văn hóa trên đường phát triển | 2006 | Book | Phan Xuân Biên (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Văn hóa và phát triển ở thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Nguyễn Thế Nghĩa, Lê Hồng Liêm ; Trung tâm Triết học, Viện KHXH tại TP. Hồ Chí Minh | Vietnamese | culture; development |
|
Văn hóa hẻm phố Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Tôn Nữ Quỳnh Trân & Nguyễn Trọng Hòa | Vietnamese | |
|
Sài Gòn qua các bản đồ [Saigon par les cartes] | 2005 | Book chapter | Tôn Nữ Quỳnh Trân | Vietnamese | |
|
Hỏi đáp 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh, tập II | 1998 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | |
|
Sai Gon xua & nay | 2007 | Book | Anh Tuyet | Vietnamese | |
|
Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Lịch sử Gia Định - Sài Gòn trước 1802 | 2007 | Book | Cao Tự Thanh (chủ biên) | Vietnamese | history; |
|
Sài-Gòn năm xưa | 1969 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Đô thị Việt Nam trong thời kì quá độ | 2006 | Book | Nguyễn Thị Thiềng, Phạm Thuý Hương, Gubry Patrick, Castiglioni Franck, Cusset Jean-Michel | Vietnamese | |
|
Những dấu ấn Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | Journal article | Lê Văn Năm | Vietnamese | |
|
Dân số và phát triển ở Việt Nam | 2004 | Book | Gubry Patrick, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Thúy Hương (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Gia-Định thành thông-chí | | Book | Trịnh Hoài Đức | Vietnamese | |
|
Gia-Định thành thông-chí | | Book | Trịnh Hoài Đức | Vietnamese | |
|
Kinh rạch ở Sài Gòn | 2005 | Book chapter | Lưu Thị Tuyết Trinh | Vietnamese | canals; waterways; |
|
Cổ Gia Định phong cảnh vịnh Gia Định thất thủ vịnh = Saigon d'autrefois | 1882 | Book | Trương, Vĩnh Ký | Vietnamese | history; sources; |
|
Kim Gia định phong cảnh vịnh = Saigon d'aujourd'hui | 1882 | Book | Trương, Vĩnh Ký | Vietnamese | |
|
Chỉ nam về viện bảo-tàng quoc-gia Việt-Nam tại Saigon | 1974 | Book | Thái, Văn Kiểm & Trương, Bá Phát | Vietnamese | history; museum; |
|
Saigon Tạp pín lù : Sàigòn năm xưa, tập II và tập III | 1994 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Saigon cười một mình : tập truyện | 1990 | Book | Nhã Ca | Vietnamese | |
|
Một người Nga ở Sàigòn : truyện | 1986 | Book | Duyên Anh | Vietnamese | |
|
Nhớ Sài Gòn | 1998 | Book | Minh Hương | Vietnamese | |
|
Nhớ Sài Gòn | 1994 | Book | Minh Hương | Vietnamese | |
|
Nhớ Sài Gòn, tập 2 | 1998 | Book | Minh Hương | Vietnamese | |
|
Người Hoa trong xã hội Việt Nam : thời Pháp thuộc và dươi chế dộ Sài Gòn = Ethnic Chinese in the Vietnam's society : under French domination and Saigon regime | 2002 | Book | Trần Khánh | Vietnamese | |
|
Đất Sài-Gòn : Ký sự lịch sử về những sự kiện và những con người | 1995 | Book | Phạm Tường Hạnh | Vietnamese | |
|
Người Sài Gòn | 1994 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Sàigòn sau mười hai năm | 1989 | Book | Thế Uyên | Vietnamese | |
|
Đất Gia Định [xưa], Bến nghé xưa, Người Sài Gòn : biên khảo | 2004 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Sài Gòn lục tỉnh xưa | 1998 | Book | Sơn Nam (biên soạn) | Vietnamese | |
|
Người Sài Gòn | 1990 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Người Sài Gòn | 1992 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Góp thêm tư liệu Sài Gòn - Gia Định : 1859-1945 | 1998 | Book | Nguyễn, Phan Quang | Vietnamese | |
|
Phỏng vấn người Sài Gòn. Tập 1 | 1998 | Book | Phan, Hoàng | Vietnamese | |
|
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
|
Sài Gòn Thành phố Hồ Chí Minh hành trình 100 năm (1911-2011) : kỷ niệm 100 năm ngày Bác Hồ rời Sài Gòn ra đi tìm đước cứu nước (5/6/1911- 5/6/2011) | 2011 | Book | Hà Minh Hồng ; Lê Hữu Phước (đồng chủ biên) | Vietnamese | history; Ho Chi Minh; economy; development |
|
Ngòi pháo 9-1 : về phong trào học sinh, sinh viên Sài Gòn - Chợ Lớn thời kháng chiến chống Pháp | 2000 | Book | Bảo tàng cách mạnh thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | history; student; war |
|
Dân số và Lao Động Trên Máy Tính Của TP.HCM, 1996, Dân số và lao động thành phố Hồ Chí Minh, 1994-1995 | 1996 | Book | Ban Chỉ Đạo Đề Án Xây Dựng Hệ Thống Thông Tin Nhân Sự | Vietnamese | population; labor |
|
Dân số Thành phố Hồ Chí Minh (Kết quả tổng điều tra ngày 01-04-1999) | 2000 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điều Tra Dân Số và Nhà Ở Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Báo cáo tổng kết. Tổng điều tra dân số và nhà ở 1/4/1999 | 2000 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điều Tra Dân Số và Nhà Ở Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; survey; population; |
|
Tổng kết và công bộ tổng điểu tra dân só và nhà ở 0 giờ, ngày 01 tháng 4 năm 2009
| 2009 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điểu Tra Dân Số và Nhà Ở Thành Phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Hành trình hội nhập của di dân tự do tại Thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ kinh tế và xã hội | 2005 | Book | Chi cục Phát triển nông thôn Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Niên giám thống kê 1976-1981. Tóm tắt
| 1982 | Book | Chi Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Nghiên cứu các giải pháp nhằm sử dụng có hiệu quả của nguồn tài nguyên thiên nhiên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa-hiện đại hóa nền kinh tế
| 1996 | Book | Chu Thừa Châm | Vietnamese | |
|
1977-1999, Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh
| 2000 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics |
|
Mức sống dân cư Thành phố Hồ Chí Minh 1992, 1993, 1994, 1995
| 1996 | Book | Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2000 / Statistical yearbook Ho Chi Minh City 2000 | 2001 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh / Statistical Office of Ho Chi Minh City | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2001 / Statistical yearbook Ho Chi Minh City 2001 | 2002 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hô Chí Minh / Statistical Office in Ho Chi Minh City | Vietnamese | statistics; |
|
Điếu tra dân số giữa kỳ năm 2004 Thành phố Hồ Chí Minh
| 2005 | Book | Cục Thống kê Thành phố Hô Chí Minh | Vietnamese | population; statistics; |
|
Giới thiệu Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book chapter | Gubry Patrick, Lê Thị Hương | Vietnamese | |
|
Những con đường về Thành phố. Di dân đến Thành phố Hồ Chí Minh từ một vùng đồng bằng sông Cửu Long | 2003 | Book | Gubry Patrick, Vũ Thị Hồng, Lê Văn Thành (Chủ biên) | Vietnamese | |
|
Phật giáo : ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Trần, Hồng Liên | Vietnamese | buddhism; religion |
|
Thiên Chúa giáo ở thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Nguyễn Nghị, Khổng Thành Ngọc, Hoàng Minh Thức | Vietnamese | catholicism; religion |
|
Địa lý Gia Định-Sài Gòn Thành Phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Nguyễn Đình Đầu | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn : Gia Định (Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An) = Cadastral registers study of Nguyễn Dynasty : Gia Định (Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An) | 1994 | Book | Nguyễn, Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) | Vietnamese | |
|
Một thời làm báo : Hồi ký của các nhà báo lão thành tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book | Đinh Phong (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh : 30 năm xây dựng và phát triển = Ho Chi Minh City : 30 years of construction and development | 2005 | Book | Phan Xuân Biên, Trần Thu (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Thăm khảo biên dịch văn hóa Việt Nam. Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh = Frequently asked questions about vietnamese culture. Sài Gòn-Hồ Chí Minh city | 2006 | Book | Hữu Ngọc, Lady Borton | Vietnamese | |
|
Những ngôi chùa ở thành phố Hồ Chí Minh | 1993 | Book | Nguyễn Quảng Tuân, Huỳnh Lứa, Trần Hồng Liên | Vietnamese | buddhism; religion; pagoda |
|
Người Hoa quận 6 thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | Book | Mặt trận tổ quốc Việt Nam | Vietnamese | |
|
Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng. I, 1930-1954 | 1985 | Book | Hội liên hiệp phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh, Ban sử truyền thống | Vietnamese | history; women; revolution; war |
|
Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng. II, 1954-1985 | 1987 | Book | Hội liên hiệp phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh, Ban sử truyền thống | Vietnamese | history; women; revolution; war |
|
Sài Gòn Gia Định xưa : từ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh. Ký họa đầu thế kỷ XX | 1995 | Book | Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc (sưu tầm và giới thiệu) | Vietnamese | |
|
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội : lý thuyết và thực tiễn ở thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | Book | Đỗ Phú Trần Tình | Vietnamese | |
|
Xã hội người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh sau năm 1975 : Tiềm năng và phát triển | 1994 | Book | Mạc Đường | Vietnamese | |
|
Hành trình đến với bảo tàng : giới thiệu hệ thống các bảo tàng tại thành phố Hố Chí Minh | 1999 | Book | Trương Văn Tài | Vietnamese | museum |
|
Biên niên công tác Đảng, công tác chính trị lực lượng võ trang Thành phố Hồ Chí Minh (1945-2000) | 2007 | Book | Đảng ủy - Bộ chỉ quân sự Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | chronology; politics; communism; armed forces |
|
100 năm sự kiện lịch sư Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh trong thế ky XX | 2001 | Book | Trần Nam Tiến | Vietnamese | history; politics; sources |
|
Thành phố Hồ Chí Minh 1990 : Hướng dẫn du lịch sinh hoạt thông tin kinh tế | 1990 | Book | | Vietnamese | tourism |
|
Địa chất và môi trường thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Trần Kim Thạch | Vietnamese | |
|
Lịch sử Bộ đội Biên phòng Thành phố Hồ Chí Minh (1975-2005) | 2009 | Book | Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng. Bộ chỉ huy Bộ đội Biên phòng Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Những giá trị văn hóa đô thị Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | Book | Tôn Nữ Quỳnh Trân (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh | 1983 | Book | Lê Tấn, Trần Thanh Phương | Vietnamese | |
|
Một số nét đặc trưng của khu vực kinh tế phi chính thức ở TP.Hồ Chí Minh. Dự án TCTK-Viện KHTK/IRD-DIAL | 2009 | Book | Cling Jean-Pierre, Lê Văn Dụy, Nguyễn Thị Thu Huyền, ... [et al.] | Vietnamese | economy; informal sector |
|
Đánh giá hiện trạng tiếng ồn tại Thành phố Hồ Chí Minh và nghiên cứu giải pháp chống ồn cho khu A đô thị mới Nam Sài Gòn
| 1998 | Dissertation | Đặng Văn Phô | Vietnamese | |
|
Nhà ở có chi phí thấp tại Thành phố Hồ Chí Minh – Qui định thiết kế nhà ở và tiêu chuẩn xây dựng hiện nay có phù hợp với mô hình sản xuất hàng loạt nhà ở với chi phí thấp không ? | 2003 | Book | Dewaele Ludovic, Pandolfi Laurent | Vietnamese | |
|
Kinh tế trên vỉa hè tại thành phố Hồ Chí Minh ; hiện trạng và các giải pháp
| 2004 | Book | Du Phuoc Tân, Phan Van Khiêt, Dang Hông Dung, ... [et al.] | Vietnamese | economy; |
|
La population de Hô Chi Minh Ville | 2000 | Book chapter | Lê Thi Huong | Vietnamese | |
|
Tóm tắt kết quả khảo sát trẻ làm thuê giúp việc nhà tại Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Journal article | Lê Thị Hương | Vietnamese | |
|
Nghèo đô thị và cuộc chiến chống đói nghèo ở Thành phố Hồ Chí Minh
| 2004 | Book | Mạc Đường | Vietnamese | |
|
Người nhập cư tự do vào thành phố Hồ Chí Minh (Nghiên cứu trường hợp quận Gò Vấp) | 1996 | Journal article | Nguyễn Quới | Vietnamese | |
|
Chiến lược bảo vệ môi trường Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 và tầm nhìn đến 2020. Hội thảo quốc gia Phát triển bền vững thành phố xanh trên lưu vực sông, TP.HCM, 30-31 tháng 5 năm 2005
| 2005 | Book | Lâm Minh Triết | Vietnamese | air pollution; urban governance; |
|
Những khoảng trống chính sách | 2011 | Book chapter | Lê Bạch Dương | Vietnamese | |
|
Diễn biến chất lượng môi trường không khí tại Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2000–2004. Hội thảo quốc gia Phát triển bền vững thành phố xanh trên lưu vực sông, TP.HCM, 30-31 tháng 5 năm 2005
| 2005 | Book | Lê Sanh Quốc Tuấn | Vietnamese | air pollution; |
|