Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Des métropolisations en concurrence : le développement des périphéries urbaines de la région de Hô Chi Minh Ville (Vietnam) sous l’effet de la création de zones industrielles | 2019 | Dissertation | Tran Khac Minh | French | |
|
Des métropolisations en concurrence. Le développement des périphéries urbaines de la région de Hô Chi Minh Ville (Vietnam) sous l’effet de la création de zones industrielles
| 2019 | Dissertation | Trân Khac Minh | French | |
|
Urbanization in Vietnam | 2016 | Book | Bousquet, Gisèle Luce | English | urbanization; Vietnam; Hanoi region; history; 20th century ; social conditions; rural conditions |
|
City profile. Saigon-Ho Chi Minh City | 2016 | Journal article | Nguyen Thanh Bao, Samsura D. Ary A., Van der Krabben Erwin, Le Anh-Duc | English | City in transition period; Stalled development; Out-of-plan development; Institutional change |
|
Sustainable Ho Chi Minh City: Climate policies for emerging mega cities | 2016 | Book | Katzschner Antje, Waibel Michael, Schwede Dirk, Katzschner Lutz, Schmidt Michael, Storch Harry (eds) | English | |
|
Producing & living the city in Vietnam | 2016 | Journal article | Gibert Marie, Musil Clement, Peyvel Emmanuelle, Segard Juliette (eds) | English | |
|
Understanding the Vietnamese urban fabric from the inside | 2016 | Journal article | Gibert Marie, Pham Thai Son | English | |
|
Engaging with the urban field in Vietnam: crossing approaches | 2016 | Journal article | Gibert Marie, Musil Clement, Peyvel Emmanuelle, Segard Juliette | English | |
|
Filling the urban transport infrastructure gap | 2016 | Journal article | Musil Clement, Vuong Khanh Toan | English | |
|
Migrant workers in suburban HCMC: towards an emergent autonomous activism? | 2016 | Journal article | Tran Khac Minh | English | |
|
Tourism, urbanisation and globalisation in Vietnam | 2016 | Journal article | Peyvel Emmanuelle, Vo Sang Xuan Lan | English | |
|
Drafting and implementing urban heritage preservation policies
| 2016 | Journal article | Musil Clement | English | |
|
Worshipping ancestors in a peri-urban context
| 2016 | Journal article | Ngo Thi Thu Trang | English | |
|
The challenges of water governance in Ho Chi Minh City | 2016 | Journal article | Van Leeuwen C.J., Dan N.P., Dieperink, C. | English | |
|
Sustainable Ho Chi Minh City: Climate Policies for Emerging Mega Cities | 2016 | Book | Katzschner A., Waibel M., Schwede D., Katzschner L., Schmidt M., Storch H. (eds.) | English | |
|
Phông Tòa Đốc lý Chợ lớn | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | Cholon; |
|
Phông Tòa Đốc lý Sài Gòn | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | City hall; archives; |
|
Giới thiệu khối tài liệu về các nhà trí thức cách mạng Nam Kỳ đầu thế kỷ XX thuộc phông Thống đốc Nam Kỳ | 2016 | Electronic source | Lê Vị – Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | intellectuals; archives; resistance |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.1) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.2) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.3) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.4) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Đôi nét về Chính sách đối với tù nhân của chính quyền Sài Gòn – qua tài liệu lưu trữ | 2016 | Electronic source | Nguyễn Thị Lan – Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; archives; |
|
Mấy ý kiến về: yếu tố chính trị và khoa học trong công bố tài liệu lưu trữ | 2016 | Electronic source | Hà Kim Phương | Vietnamese | history; archives; |
|
Đảng Cần lao Nhân vị | 2016 | Electronic source | Nguyễn Xuân Hoài | Vietnamese | political party; archives; |
|
Tài liệu lưu trữ bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II – Nguồn sử liệu giá trị phục vụ cho việc nghiên cứu phong trào kháng chiến ở miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954-1975 | 2016 | Electronic source | Nguyễn Xuân Hoài | Vietnamese | archives; |
|
Khoa học và công nghệ với sự phát triển bền vững ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | Journal article | Đỗ Văn Thắng | Vietnamese | |
|
Đảng Lập hiến Đông Dương và các hoạt động ở Nam Kỳ (1923-1939) | 2016 | Journal article | Mai Thị Mỹ Vị | Vietnamese | history; political party; |
|
Người Pháp biến Sài Gòn thành "Hòn ngọc Viễn Đông" ra sao? | 2016 | Electronic source | Chung Hai | Vietnamese | |
|
Saigon Heritage Observatory – La défense du patrimoine architectural d’HCMV s’organise | 2016 | Electronic source | Rébusson, Thomas | French | database; crowdsourcing; heritage; |
|
Negotiating Community and Nation in Chợ Lớn: Nation-building, Community-building and Transnationalism in Everyday Life during the Republic of Việt Nam, 1955-1975 | 2016 | Dissertation | Mei Feng Mok | English | Cholon; history; Republic of Vietnam; society; nation building; transnationalism |
|
Luxury and Rubble: Civility and Dispossession in the New Saigon | 2016 | Book | Harms, Erik | English | |
|
Chợ Bến Thành ở đâu trong 2 cơn hủy diệt bi thảm? | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành ai cũng biết cũng có chuyện ít người biết | 2016 | Electronic source | Hồ Tường | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành, đầu mối đi lại lớn nhất Đông Dương xưa | 2016 | Electronic source | Hồ Tường, M. C. | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành mở đường nối Sài Gòn - Chợ Lớn làm một | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh; Cholon; |
|
Chợ Bến Thành xưa tên thiệt là gì? | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh; |
|
Emerging Consumerism and Eating Out in Ho Chi Minh City, Vietnam: The Social Embeddedness of Food Sharing
| 2016 | Book chapter | Ehlert, Judith | English | |
|
HCM City plans to seek loans for wastewater facilities | 2015 | Journal article | Vietnam News Agency (VNA) | English | |
|
Continental Saigon | 2015 | Book | Franchini, Philippe | French | Vietnam war; history; personal narratives |
|
Adieu Saigon | 2015 | Book | Depardon, Raymond | French | photography |
|
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
|
Le financement des infrastructure à Hô Chi Minh-Ville (Viêt Nam) | 2015 | Journal article | Musil, Clément & Perset, Morgane | French | |
|
Sidewalk City: Remapping Public Space in Ho Chi Minh City | 2015 | Book | Kim, Annette Miae | English | |
|
30 avril 2015 ou la négation de l’autre : de la violence guerrière à la violence symbolique dans le Viêt-Nam communiste | 2015 | Electronic source | Guillemot, François | French | Vietnam war; commemoration; |
|
An Intellectual through Revolution, War, and Exile. The Political Commitment of Nguyen Ngoc Huy (1924-1990) | 2015 | Book chapter | Guillemot, François | English | Vietnam war; revolution; nationalism; politics; biography; |
|
Learning to see the city again: Ethnographic visions of gender, class, and space in Ho Chi Minh City | 2015 | Journal article | Harms Erik Lind | English | |
|
Contingent invisibility. Space, Community, and Invisibility for Les in Saigon | 2015 | Journal article | Newton Natalie Nancy | English | |
|
Urban structure characteristics of Ho Chi Minh City in relation to the increase of motorbike | 2015 | Book chapter | Du Phuoc Tan | English | |
|
L’aménagement urbain au Vietnam, vecteur d’un autoritarisme négocié
| 2015 | Electronic source | Gibert Marie, Segard Juliette | French | |
|
Prostitution in HCMC, 1867-Present | 2015 | Book chapter | Kay Hoang Kimberly | | |
|
Par-delà la traite des femmes vietnamiennes en Asie du Sud-Est. Anthropologie économique des carrières intimes | 2015 | Dissertation | Lainez Nicolas | French | women; prostitution; migration; Southeast Asia |
|
Using Multi-Criteria Analysis to Evalutate the Level of Urbanization in Ho Chi Minh City from 2004 to 2012 | 2015 | Book | Nguyen Duong Minh Hoang, Nguyen Hoang My Lan | English | |
|
Sài Gòn bị đổi tên | 2015 | Book | Vương Thụy, Sơn Dzũng | Vietnamese | personal narrative; |
|
Viêt Nam : les « nouveaux territoires » d’une modernisation inégalitaire | 2015 | Journal article | Gironde, Christophe & Tessier, Olivier | French | |
|
Faire la Ville : lecture croisée des méthodes et outils de l’urbanisme en France et au Viêt-Nam. Capitalisation des expériences de la coopération décentralisée | 2014 | Book | Quertamp, Fanny ; Pandolfi, Laurent ; Petibon, Laura | French | |
|
La construction d'un réseau de transport en commun ambitieux à Hô Chi Minh-Ville (Viêt Nam) | 2014 | Journal article | Musil, Clément and Simon, Charles | French | |
|
Exploring Hồ Chí Minh City
| 2014 | Book | Doling, Tim | English | tourism; history; heritage
|
|
The Ho Chi Minh City Canals: Assessing Vulnerability and Resilience Factors | 2014 | Journal article | Givental, Elena | English | |
|
Saïgon après 75, une histoire oubliée | 2014 | Book | Nguyen Ky, Nguyen | French | |
|
Saïgon samedi : roman | 2014 | Book | Đỗ, Khiêm | French | fiction; |
|
Périurbanisation et modernité à Hô Chi Minh-Ville. Étude du cas de l'arrondissement Binh Tân. | 2014 | Dissertation | Ngo, Thi Thu Trang | French | urbanization; economic development |
|
Essential Trade: Vietnamese Women in a Changing Marketplace | 2014 | Book | Leshkowich, Ann Marie | English | market; women; Ben Thanh |
|
Vietnam's new middle classes : gender, career, city | 2014 | Book | Earl, Catherine | English | |
|
Déplacements forcés et renouvellement urbain à Hồ Chí Minh Ville | 2014 | Electronic source | Gibert, Marie | French | forced displacement; land clearing; compensation; urban renewal; major urban project; Hồ Chí Minh City; Viet Nam |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2013 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2013 | 2014 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Khánh Ly : chanter la guerre et l’espérance. Retour sur le destin d’une diva aux « pieds nus » | 2014 | Electronic source | Guillemot, François | French | |
|
Saigon 1975 : la mise au pas | 2014 | Journal article | Guillemot, François | French | |
|
Commercial real estate investment in Ho Chi Minh City - A level playing field for foreign and domestic investors? | 2014 | Journal article | Nguyen Thanh Bao, Van der Krabben Erwin, Samsura D. Ary A. | English | urbanization; real estate; economy; |
|
Repenser la notion « espaces publics » à l’aune du contexte urbain vietnamien
| 2014 | Electronic source | Gibert, Marie | French | |
|
Le carnet résidentiel au Vietnam : un instrument de peuplement entre contrainte et contournement | 2014 | Book chapter | Gibert, Marie | French | |
|
Les ruelles de Hô Chi Minh Ville, Viêt Nam. Trame viaire et recomposition des espaces publics | 2014 | Dissertation | Gibert, Marie | French | |
|
Community based adaptation strategy for the urban poor under a changing climate: A case study of flooding in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2014 | Dissertation | Tran Kim Hong | English | |
|
Xây dựng Đô thị. Đối chiếu phương pháp và công cụ quy hoạch đô thị ở Viêt Nam. Tổng hợp kinh nghiệm trong quá trình hợp tác giữa các địa phương của Pháp vá Việt Nam, Vùng Ile-de-France/Hà Nội, Vùng Rhône-Alpes/Cộng đồng đô thị Lyon/Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | Book | Quertamp Fanny, Pandolfi Laurent, Petibon Laura (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Migration, pauvreté et environnement urbain à Hanoi et Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 2014 | Journal article | Morand Pierre, Nguyên Thi Thiêng, Gubry Patrick | French | |
|
Mobilités intra-urbaines et politiques urbaines à Hô Chi Minh Ville et Hanoi | 2014 | Book chapter | Nguyên Thi Thiêng, Patrick Gubry, Lê Thi Huong | French | |
|
Sài Gòn không có đất (Tuyển tập truyện ngắn) | 2014 | Book | Nguyệt Lâm | Vietnamese | |
|
Chú chiếu bóng, nhà ảo thuật, tay đánh bài, và tụi con nít xóm nhỏ Sài Gòn năm ấy | 2014 | Book | Lê Văn Nghĩa | Vietnamese | |
|
Những dấu ấn Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 | Journal article | Lê Văn Năm | Vietnamese | |
|
Historical Dictionary of Ho Chi Minh City | 2013 | Book | Corfield, Justin | English | dictionary; history; |
|
Ho Chi Minh City: Contested Public and Private Space in
the Vietnamese Metropolis | 2013 | Journal article | Givental, Elena | English | |
|
L'ascenseur de Saïgon : roman | 2013 | Book | Thuân | French | fiction; |
|
Outils d'urbanisme et investissements immobiliers privés : fabrication de l'espace central de Hô Chi Minh-ville | 2013 | Dissertation | Nguyen, Cam Duong Ly | French | |
|
La ville mutante. Saigon South (1993-2014) | 2013 | Electronic source | Pham, Nguyen Thuy An | French | |
|
Dreaming of Money in Ho Chi Minh City | 2013 | Book | Truitt, Allison J. | English | |
|
Nguyễn Khánh (1927-2013) : le général “barbichu” au destin pittoresque | 2013 | Electronic source | Guillemot, François | French | |
|
Il y a cinquante ans, l’immolation de Thích Quảng Đức à Saigon | 2013 | Electronic source | Guillemot, François | French | Vietnam war; buddhism; commemoration; |
|
Misalliance : Ngo Dinh Diem, the United States, and the fate of South Vietnam | 2013 | Book | Miller, Edward Garvey | English | Ngo Dinh Diem; |
|
Carnet Saigon/Hô Chi Minh Ville (Document provisoire) | 2013 | Book | Institut Parisien de Recherche Architecture Urbanistique Société (IPRAUS) | French | urbanism; map; |
|
Size, shape and dispersion: Urban form evolution in Saigon River Basin and its impacts on hydrologic performance from 1990 to 2010 | 2013 | Book | Nguyen Do Dung | English | |
|