Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Architecture et urbanisme en situation coloniale : le cas du Vietnam | 2010 | Dissertation | Herbelin, Caroline | French | urban development; architecture; Indochina; |
|
Aux écoutes de Radio-Saigon. Le problème des paillotes dans le Saigon moderne | 1942 | Journal article | Herivaux, A. | French | |
|
Beauty as control in the new Saigon: Eviction, new urban zones, and atomized dissent in a Southeast Asian city | 2012 | Journal article | Harms Erik Lind | English | urbanism; new urban zone; urban development; |
|
Biệt động Sài Gòn : những trận đánh vang dội | 2007 | Book | Hồ Sĩ Thành | Vietnamese | Vietnam war; terrorism; |
|
Chợ Bến Thành ai cũng biết cũng có chuyện ít người biết | 2016 | Electronic source | Hồ Tường | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành, đầu mối đi lại lớn nhất Đông Dương xưa | 2016 | Electronic source | Hồ Tường, M. C. | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Construction d'un bassin de radoub dans l'arsenal de Saïgon, au moyen de caissons métalliques et d'air comprimé | 1889 | Book | Hersent, Hildevert | French | |
|
Economic reforms and the new Master Plan of Ho Chi Minh City, Vietnam: Implementation issues and policy recommendations | 1999 | Journal article | Huong Ha, Tai-Chee Wong | English | |
|
Gia-Định xưa và nay | 1973 | Book | Huỳnh Minh | Vietnamese | |
|
Grandes figures du passé : Phan-Chau-Trinh | 1951 | Journal article | Huynh Khac Dung | French | history; biography; |
|
Human transportation influences Aedes aegypti gene flow in Southeast Asia | 2004 | Journal article | Huber K., Le Loan Luu, Chantha Ngan, Failloux A.B. | English | |
|
L'effort français en Indochine. La région Saigon-Cholon | 1942 | Journal article | Hoeffel, Ernest | French | |
|
La question des ordures ménagères dans les grands centres, système actuel de Saigon-Cholon | 1943 | Journal article | Herivaux, A. | French | |
|
Le nuoc-mam au point de vue de nutrition | 1959 | Dissertation | Hoang Trong Van | French | food; |
|
Learning to see the city again: Ethnographic visions of gender, class, and space in Ho Chi Minh City | 2015 | Journal article | Harms Erik Lind | English | |
|
Les agglomérations de paillotes de Saigon-Cholon | 1943 | Journal article | Hérivaux, A. | French | |
|
Les Binh Xuyên. Étude d'un groupement politico-militaire au Sud Vietnam (1925-1955). De l'imprévu des circonstances | 1990 | Dissertation | Hubert, Philippe | French | Binh Xuyen; pirates; economy; |
|
Les débuts de l'amitié franco-annamite évoqués sur la scène à Saigon | 1942 | Journal article | Huynh Chinh | French | |
|
Les universités de Ho Chi Minh-Ville font peau neuve | 1978 | Book chapter | Hoang Nhan, Phong Hien | French | |
|
Lịch sử Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định kháng chiến (1945 - 1975) | 2007 | Book | Hồ Thị Phương Lan (ed.) | Vietnamese | |
|
Lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng bộ và nhân dân huyện Nhà Bè (1930-1975) | 2008 | Book | Hồ Sơn Đài (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Life in a Vietnamese urban quarter | 1965 | Book | Hoskins Marilyn W., Shepherd Eleanor | English | |
|
Luxury and Rubble: Civility and Dispossession in the New Saigon | 2016 | Book | Harms, Erik | English | |
|
Magnificent camouflage = Vỏ bọc nhiệm màu : stories of secret agents in the Saigon administration | 2008 | Book | Hà Bình Nhưỡng | English | Vietnam war; spy; intelligence; |
|
Mấy ý kiến về: yếu tố chính trị và khoa học trong công bố tài liệu lưu trữ | 2016 | Electronic source | Hà Kim Phương | Vietnamese | history; archives; |
|
Modélisation de la qualité de l'air à Hô Chi Minh Ville : Évaluation de l'efficacité de différentes stratégies de réduction de la pollution | 2005 | Dissertation | Ho Quoc Bang | French | air pollution; |
|
Monitoring lead in suspended air particulate matter in Ho Chi Minh City | 1997 | Journal article | Hien P.D., Binh N.T., Ngo N.T., Ha V.T., Truong Y., An N.H. | English | air pollution; |
|
Monographie de la province de Gia Định = Chuyên khảo về tỉnh Gia Định | 1997 | Book | Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Đình Đầu (giới thiệu và chú thích) | French | |
|
Ngọn cờ cách mạng công khai cắm tại Sài Gòn (1955-1958) | 2000 | Book | Huỳnh Minh Hiển, Nguyễn Linh, Hồ Vĩnh Thuận | Vietnamese | |
|
Nhà thờ công giáo ở thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Hồ Tường, Lê Đình Tấn, Ngô Hỷ | Vietnamese | |
|
Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng. I, 1930-1954 | 1985 | Book | Hội liên hiệp phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh, Ban sử truyền thống | Vietnamese | history; women; revolution; war |
|
Phong trào phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh dưới ngọn cờ vẻ vang của Đảng. II, 1954-1985 | 1987 | Book | Hội liên hiệp phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh, Ban sử truyền thống | Vietnamese | history; women; revolution; war |
|
Révolutionnaires vietnamiens et pouvoir colonial en Indochine : communistes, trotskystes, nationalistes à Saigon de 1932 à 1937 | 1975 | Book | Hémery, Daniel | French | |
|
Rules and Resources: Negotiating the household registration system in Vietnam under reform | 2001 | Journal article | Hardy Andrew | English | |
|
Rural-rural migration and redistribution of labor and population in accordance with planning for socio-economic development in Vietnam | 1998 | Book chapter | Hoang Dong | English | |
|
Sài Gòn Gia Định xưa : từ Sài Gòn đến Thành phố Hồ Chí Minh. Ký họa đầu thế kỷ XX | 1995 | Book | Huỳnh Ngọc Trảng, Nguyễn Đại Phúc (sưu tầm và giới thiệu) | Vietnamese | |
|
Sài Gòn Thành phố Hồ Chí Minh hành trình 100 năm (1911-2011) : kỷ niệm 100 năm ngày Bác Hồ rời Sài Gòn ra đi tìm đước cứu nước (5/6/1911- 5/6/2011) | 2011 | Book | Hà Minh Hồng ; Lê Hữu Phước (đồng chủ biên) | Vietnamese | history; Ho Chi Minh; economy; development |
|
Saigon à l'heure des coups d'État | 1964 | Book | Hai Thu, Binh Thanh | French | |
|
Saigon au XIXe siècle, avant l’arrivée des Français, après l’arrivée des Français | 1992 | Dissertation | Huynh Tuyêt Trinh | French | |
|
Saigon's Edge. On the margins of Ho Chi Minh City | 2011 | Book | Harms, Erik | English | Vietnam; Ho Chi Minh City; urbanization; urban anthropology; city and town life; sociology |
|
Saigon's edge: Transforming time and space on Ho Chi Minh City's rural-urban | 2006 | Dissertation | Harms, Erik Lind | English |
Social sciences, Vietnam, Rural communities, Urban studies, Saigon, Time, Space, Ho Chi Minh City
|
|
Saigon’s edge: Space, time, and power on Ho Chi Minh City’s rural margin | 2006 | Book | Harms Erik Lind | English | |
|
Some aspects of air quality in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1996 | Book | Hiep Nguyen Duc | English | air pollution; |
|
Some aspects of air quality in Ho Chi Minh City, Vietnam [#2] | 1996 | Book | Hiep Nguyen Duc | English | air pollution; |
|
Sống còn với dân tộc (Hồi Ký chính trị) | 2010 | Book | Hà Thúc Ký | Vietnamese | |
|
Spontaneous rural to urban migration and its link to rural development in Vietnam | 1998 | Dissertation | Ha Thi Kim Anh | English | |
|
Summary initial environmental examination | 2003 | Book | Ho Chi Minh City Environmental Improvement Project | English | |
|
Temporal genetic variation in Aedes aegypti populations in Ho Chi Minh City (Vietnam) | 2002 | Journal article | Huber K., Le Loan Luu, Tran Huu Hoang, Tran Khanh Tien, Rodhain F., Failloux A.B. | English | |
|
Temporal variations of source impacts at the receptor, as derived from air particulate monitoring data in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1999 | Journal article | Hien P.D., Binh N.T., Truong Y., Ngo N.T. | English | air pollution; |
|
Thăm khảo biên dịch văn hóa Việt Nam. Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh = Frequently asked questions about vietnamese culture. Sài Gòn-Hồ Chí Minh city | 2006 | Book | Hữu Ngọc, Lady Borton | Vietnamese | |
|
The urbanization process in Vietnam. Seminar “The impact of western presence on indigenous social structure, relief, and rehabilitation in Southeast Asia”, New York (14-16 January 1974) | 1974 | Book | Hoang Minh Huynh | English | |
|
Tiểu Phi Lạc náo Sài Gòn | 1967 | Book | Hồ Hữu Tường | Vietnamese | |
|
Toxic elements and heavy metals in sediments in Tham Luong Canal, Ho Chi Minh City, Vietnam | 2003 | Journal article | Huy N.Q., Luyen T.V., Phe T.M., Mai N.V. | English | waterways; canals; river; sediment; toxicology; |
|
Trí thức Nam Bộ trong kháng chiến chống Pháp 1945 - 1954 | 2003 | Book | Hồ Sơn Diệp, Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Une mort ordinaire (propos recueillis) | 1985 | Book chapter | Hoàn, Suzy | French | personal narrative; boat people; |
|
Urbanization, Migration, and Poverty in a Vietnamese Metropolis. Ho Chi Minh City in Comparative Perspectives | 2009 | Book | Hy V. Luong (ed.) | English | migration; urbanization; |
|
Water resources and environment in and around Ho Chi Minh City, Vietnam | 2003 | Journal article | Hiep Nguyen Duc, Truong Phuoc Truong | English | waterways; |
|