Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Calendrier français-annamite de Saigon pour l'année 1863 | 1863 | Book | | French | calendar |
|
Cẩm nang Dân số, đô thị hoá thành phố Hồ Chí Minh | 1994 | Book | Viện Quy Hoạch Đô Thị Nông Thôn | Vietnamese | population; urbanization; planning; |
|
Can Gio mangrove biosphere reserve Ho Chi Minh City | 2000 | Book | Nguyen Hoang Tri, Phan Nguyen Hong, Le Trong Cuc (ed.) | English | environment; mangrove; ecology; |
|
Can I afford free treatment? Perceived consequences of health care provider choices among people with tuberculosis in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2001 | Journal article | Lönnroth Knut, Thuc-Uyen Tran, Le Minh Thuong, Hoang Thi Quy, Diwan Vinod K. | English | medecine; health; disease; |
|
Capacity building discussion forum. Environmental management and urban development in Vietnam. “Urban solutions”, Hanoi, 24th May 2008 | 2008 | Book | The World Bank Institute | English | urban development; |
|
Caractéristiques du processus d’urbanisation au Viêt-nam, exemple de la périphérie de Hanoi
| 2004 | Book chapter | Phạm Hùng Cường | French | |
|
Carmel de Saigon 1861-1961 | 1961 | Book | Paulus Nguyen Van Binh | French | religion; |
|
Carnet Saigon/Hô Chi Minh Ville (Document provisoire) | 2013 | Book | Institut Parisien de Recherche Architecture Urbanistique Société (IPRAUS) | French | urbanism; map; |
|
Catalogue des plantes du Jardin botanique de Saigon | 1919 | Book | Chevalier, Auguste | French | catalogue; Botanical Garden; plants; |
|
Ce soir-là à Saïgon | 2005 | Book | Balaize, Claude | French | fiction; literature; |
|
Célébration de la Fête du 15 août à Saigon | 1941 | Journal article | Roze, Amiral | French | |
|
Changes in well-being level of households in Hanoi and Ho Chi Minh City: Trends and implications for pro-poor policies | 2012 | Dissertation | Lê Hô Phong Linh | | |
|
Changing political economy of Vietnam : the case of Ho Chi Minh City | 2003 | Book | Gainsborough, Martin | English | economy; politics; |
|
Chant funèbre pour Pnom Penh et Saïgon | 1975 | Book | Alquier, Jean-Yves et al. | French | Vietnam war; memory; history; |
|
Chants et cris de la rue à Saigon | 1943 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Chants et cris de la rue à Saigon (suite #2) | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Chants et cris de la rue à Saigon (suite et fin) | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Chants et cris de la rue à Saigon (suite) | 1944 | Journal article | Bergès, E. | French | |
|
Characteristics of road traffic noise in Hanoi and Ho Chi Minh City, Vietnam | 2010 | Journal article | Phan Thi Hai Yen, Yano Takashi, Sato Tetsumi, Nishimura Tsuyoshi | English | noise pollution; air pollution; |
|
Characteristics of rural-urban migration in Vietnam and policies to control it | 1998 | Book chapter | Trinh Khac Tham, Doan Mau Diep | English | internal migration; rural; |
|
Chế độ sở hữu và canh tác ruộng đất ở Nam Bộ nửa đầu thế kỷ XIX | 1994 | Book | Trần Thị Thu Lương | Vietnamese | |
|
Chỉ nam về viện bảo-tàng quoc-gia Việt-Nam tại Saigon | 1974 | Book | Thái, Văn Kiểm & Trương, Bá Phát | Vietnamese | history; museum; |
|
Chiến dịch Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Hồ Sơn Đài | Vietnamese | Vietnam war; military; |
|
Chiến lược quản lí môi trường Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 | 2002 | Book | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | air pollution; urban governance; |
|
Chiến lược Quản lý Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | 2002 | Book | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | air pollution; urban governance; |
|
Chiến lược bảo vệ môi trường Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 và tầm nhìn đến 2020. Hội thảo quốc gia Phát triển bền vững thành phố xanh trên lưu vực sông, TP.HCM, 30-31 tháng 5 năm 2005
| 2005 | Book | Lâm Minh Triết | Vietnamese | air pollution; urban governance; |
|
Child domestic workers in Ho Chi Minh City
| 2006 | Book | International Labour Organisation (ILO), Tran Hoi Sinh, Le Thi Huong, Tran Thi Thanh Thuy, ... [et al.] | English | child; labor; |
|
Chợ Bến Thành ai cũng biết cũng có chuyện ít người biết | 2016 | Electronic source | Hồ Tường | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành mở đường nối Sài Gòn - Chợ Lớn làm một | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh; Cholon; |
|
Chợ Bến Thành ở đâu trong 2 cơn hủy diệt bi thảm? | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành xưa tên thiệt là gì? | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh; |
|
Chợ Bến Thành, đầu mối đi lại lớn nhất Đông Dương xưa | 2016 | Electronic source | Hồ Tường, M. C. | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Cholon | 1941 | Journal article | Surmer, André | French | |
|
Cholon, ville chinoise | 1955 | Book | Kermadec, Jean-Michel de | French | Cholon; society; culture; |
|
Cholon, ville chinoise ? 3e Congrès du Réseau Asie - IMASIE/ 3rd Congress of Reseau Asie – IMASIE, 26-27-28 sept. 2007 | 2007 | Book | Dolinski Michel Patrick | French | Cholon; history; society; population; culture; |
|
Christiane de Saïgon : récit | 1932 | Book | Roubaud, Louis | French | fiction; literature; |
|
Chú chiếu bóng, nhà ảo thuật, tay đánh bài, và tụi con nít xóm nhỏ Sài Gòn năm ấy | 2014 | Book | Lê Văn Nghĩa | Vietnamese | |
|
Chùa Hoa thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | Book | Phan An, Phan Yến Tuyết, Trần Hồng Liên, Viện khoa học xã hội, Ban nghiên cứu người Hoa | Vietnamese | chinese; religion; pagoda; culture; |
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế khu vực dịch vụ ở thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa | 2007 | Book | Trương Thị Minh Sâm ; Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Vietnamese | economy; |
|
Chuyển dịch cơ cấu lao động 5 huyện ngoại thành thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa – Thực trạng và giải pháp | 2006 | Book | Trần Hồi Sinh, Lê Thi Hương, Nguyễn Thị Nết, ... [et al.] | Vietnamese | labor restructuring; planning; |
|
Chuyên khảo về di cư nội địa và đô thị hóa ở Việt Nam
| 2001 | Book | Tổng Cục Thống Kê, Chương Trình Phát Triển Liên Hợp Quốc | Vietnamese | migration; urbanization; |
|
Cities of nineteenth century colonial Vietnam : Hanoi, Saigon, Hue and the Champa ruins | 1999 | Book | Barrelon, Pierre; Brossard de Corbigny, Charles Lemire and Gaston Cahen | English | Indochina; colonial; city; history; description |
|
Cities, socialism and war: Hanoi, Saigon and the Vietnamese experience of urbanisation | 1985 | Journal article | Thrift Nigel J., Forbes Dean Keith | English | |
|
City life in the village of ghosts: a case study of popular housing in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1996 | Journal article | Nguyen Quang Vinh, Leaf Michael Leon | English | population; housing; culture; |
|
City profile. Saigon-Ho Chi Minh City | 2016 | Journal article | Nguyen Thanh Bao, Samsura D. Ary A., Van der Krabben Erwin, Le Anh-Duc | English | City in transition period; Stalled development; Out-of-plan development; Institutional change |
|
Climate change and the resilience of megacities in South-East Asia: Creating risk-based climate change information for Ho Chi Minh City’s settlements | 2009 | Book chapter | Storch Harry, Downes Nigel, Moon Kiduk, 2009, | English | climate; |
|
Cổ Gia Định phong cảnh vịnh Gia Định thất thủ vịnh = Saigon d'autrefois | 1882 | Book | Trương, Vĩnh Ký | Vietnamese | history; sources; |
|
Co-développement urbain durable, enseignement supérieur, responsabilités de la recherche et de la gestion. Symposium international ISSHO-CSEAS-PRELUDE, Hô Chi Minh Ville, 9-12 mars 1999 | 2001 | Book | Programme de Recherche et de Liaison Universitaires pour le Développement (PRELUDE) | French | urban development; sustainable development; planning; |
|
Cochinchine | 1926 | Book | Werth, Léon | French | travel; |
|
Comment rendre plus effective la planification urbaine au Vietnam ? Le cas de Ho Chi Minh Ville | 2012 | Book | Berger Patrice, Quertamp Fanny | French | |
|
Commercial real estate investment in Ho Chi Minh City - A level playing field for foreign and domestic investors? | 2014 | Journal article | Nguyen Thanh Bao, Van der Krabben Erwin, Samsura D. Ary A. | English | urbanization; real estate; economy; |
|
Community based adaptation strategy for the urban poor under a changing climate: A case study of flooding in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2014 | Dissertation | Tran Kim Hong | English | |
|
Community responses to road traffic noise in Hanoi and Ho Chi Minh City | 2010 | Journal article | Phan Thi Hai Yen, Yano Takashi, Phan Thi Hai Anh, Nishimura Tsuyoshi, Sato Tetsumi, Hashimoto Yoritaka | English | |
|
Community-led upgrading. Metropolization and the ecological crisis: Precarious settlements in Ho Chi Minh City, Viet Nam | 2002 | Journal article | Wust Sébastien, Bolay Jean-Claude, Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
Comparing the urbanization process in China and Vietnam in the era of market socialism. Third International Conference on Vietnamese Studies, Hanoi (4-7 December 2008) | 2008 | Book | McGee, Terrence Gary | English | urbanization; China |
|
Comparison of particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons and their variability causes in the ambient air in Ho Chi Minh City, Vietnam and in Osaka, Japan, during 2005-2006 | 2007 | Journal article | To Thi Hien, Pham Phuong Nam, Yasuhiro Sadanaga, Takayuki Kameda, Norimichi Takenaka, Hiroshi Bandow | English | air pollution; |
|
Competing Claims on Culture in the Ho Chi Minh City, Vietnam, Tourism Industry | 2008 | Dissertation | Gillen, Jamie | English | |
|
Compte rendu de la visite à Saïgon de la division navale japonaise | 1908 | Book | | | |
|
Công nhân Sài Gòn - Chợ Lớn trong sự nghiệp giải phóng dân tộc | 1993 | Book | Xuân Cang ; Ban chấp hành liên đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Consequences of the two-price system for land in the land and housing market in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2011 | Journal article | Truong Thien Thu, Perera Ranjith | English | |
|
Construction d'un bassin de radoub dans l'arsenal de Saïgon, au moyen de caissons métalliques et d'air comprimé | 1889 | Book | Hersent, Hildevert | French | |
|
Consuming urban culture in contemporary Vietnam | 2003 | Book | Drummond Lisa Barbara Welch, Thomas Mandy (ed.) | English | |
|
Contamination by PCB’s, DDT’s, and heavy metals in sediments of Ho Chi Minh City’s canals, Viet Nam | 1998 | Journal article | Phuong P.K., Son C.P.N., Sauvain J.J., Tarradellas J. | English | canals; river; sediment; toxicology; |
|
Continental Saigon | 1977 | Book | Franchini, Philippe | French | Vietnam war; history; personal narratives |
|
Continental Saigon | 2015 | Book | Franchini, Philippe | French | Vietnam war; history; personal narratives |
|
Continental Saigon | 1995 | Book | Franchini, Philippe | French | Vietnam war; history; personal narratives |
|
Contingent invisibility. Space, Community, and Invisibility for Les in Saigon | 2015 | Journal article | Newton Natalie Nancy | English | |
|
Contribution aux études entreprises en vue de la reconstruction de l'abattoir de Saigon | 1967 | Dissertation | Nguyen, Huy-Ninh | French | slaughterhouse; |
|
Contribution à l'histoire de Saigon : extraits des registres de délibérations de la ville de Saigon (Indochine française) 1867-1916 | 1936 | Book | Baudrit, André | French | |
|
Cooperation, trust and social capital in Southeast Asian urban slums | 2004 | Journal article | Carpenter Jeffrey P., Daniere Amrita G., Takahashi Lois M. | English | |
|
Création d'un musée indochinois à Saigon | 1881 | Book | Maisonneuve-Lacoste, Raymond | French | |
|
Croissance staturale et segmentaire des jeunes élèves de la Région Saigon-Cholon | 1959 | Dissertation | Vu Dam | French | water supply; |
|
Croquis saigonnais | 1943 | Journal article | Moitessier, Marthe | French | |
|
Cruel avril, 1975 : la chute de Saïgon | 1987 | Book | Todd, Olivier | French | Vietnam war; history; |
|
Cuộc kháng chiến chống Pháp của đồng bào Gia Định 1945 - 1954 : Hồi ký | 2003 | Book | Phạm Văn Chiêu | Vietnamese | |
|
Dân số Thành phố Hồ Chí Minh (Kết quả tổng điều tra ngày 01-04-1999) | 2000 | Book | Ban Chỉ Đạo Tổng Điều Tra Dân Số và Nhà Ở Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Dân số và Lao Động Trên Máy Tính Của TP.HCM, 1996, Dân số và lao động thành phố Hồ Chí Minh, 1994-1995 | 1996 | Book | Ban Chỉ Đạo Đề Án Xây Dựng Hệ Thống Thông Tin Nhân Sự | Vietnamese | population; labor |
|
Dân số và phát triển ở Việt Nam | 2004 | Book | Gubry Patrick, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Thúy Hương (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Danh-sách Đoàn-viên 1972 | 1972 | Book | Dược-Sĩ Đoàn Quốc-Gia Việt-Nam | Vietnamese | |
|
Dans le 1er arrondissement de Ho Chi Minh-Ville : un an et demi après la libération | 1978 | Book chapter | Tran Van Cau | French | |
|
Dans les rues de Cholon | 1943 | Journal article | Ribon, Georges | French | |
|
Dans les rues de Cholon [suite] | 1943 | Journal article | Ribon, Georges | French | |
|
Dans les rues de Saigon (Mars 1944) | 1944 | Journal article | Lhuissier Jean | French | |
|
De la mortalité des Européens en Cochinchine, depuis la conquête jusqu'à nos jours, avec une description de la ville de Saïgon et des plans de la caserne d'infanterie et de l'hôpital de la marine | 1881 | Book | Candé, Jean-Baptiste | French | |
|
De lotus in een zee van vuur | 1967 | Book | Thich Nhat Hanh | | Vietnam war; buddhism; |
|
De Saigon à Hô Chi Minh Ville, une métropole entre utopies et compromis | 1998 | Book chapter | Weissberg Daniel, Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
De Saigon à Ho Chi Minh Ville. 300 ans d’histoire | 1998 | Book | Nguyen Dinh Dau | French | Saigon; Ho Chi Minh City; history
|
|
De Saigon à la région-clé de développement. Nouvelle perspective d’un développement continu et dynamique de la grande métropole du Vietnam méridional | 1996 | Journal article | Ton Si Kinh, Dô Thi Loan, Thai Thi Ngoc Du (trad.) | French | |
|
Débats sur l’urbanisation au Viêt-nam : synthèse de la revue Nguoi Dô thi, 2007 et 2008 | 2011 | Book | Pham Thi Thanh Hiên | French | |
|
Decent interval : an insider's account of Saigon's indecent end told by the CIA's chief strategy analyst in Vietnam | 1977 | Book | Snepp, Frank | English | Vietnam war; personal narratives |
|