Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Sài Gòn qua bưu ảnh xưa / Saigon from the antique's postcard | 2007 | Book | Đức Huy | English | image |
|
1967 : (Việc từng ngày) | 1968 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
|
1965 : (Việc từng ngày) | 1968 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
|
1969 : (Việc từng ngày) | 1971 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
|
1966 : (Việc từng ngày) | 1968 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
|
1968 : (Việc từng ngày) | 1969 | Book | Đoàn Thêm | Vietnamese | history; chronology; politics; sources |
|
Saïgon samedi : roman | 2014 | Book | Đỗ, Khiêm | French | fiction; |
|
Khoa học và công nghệ với sự phát triển bền vững ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 | Journal article | Đỗ Văn Thắng | Vietnamese | |
|
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội : lý thuyết và thực tiễn ở thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | Book | Đỗ Phú Trần Tình | Vietnamese | |
|
Một số trận đánh trườc cửa ngõ Sài Gòn | 2005 | Book | Đinh Văn Thiên, Đỗ Phương Linh | Vietnamese | |
|
Một thời làm báo : Hồi ký của các nhà báo lão thành tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book | Đinh Phong (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Đánh giá hiện trạng tiếng ồn tại Thành phố Hồ Chí Minh và nghiên cứu giải pháp chống ồn cho khu A đô thị mới Nam Sài Gòn
| 1998 | Dissertation | Đặng Văn Phô | Vietnamese | |
|
Biên niên công tác Đảng, công tác chính trị lực lượng võ trang Thành phố Hồ Chí Minh (1945-2000) | 2007 | Book | Đảng ủy - Bộ chỉ quân sự Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | chronology; politics; communism; armed forces |
|
Kinh tế miền Nam Việt Nam : thời kỳ 1955-1975 | 2004 | Book | Đặng Phong | Vietnamese | Vietnam war; history; economy; |
|
Di dân và đô thị hóa bền vững ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
| 2004 | Book chapter | Đặng Nguyên Anh | Vietnamese | migration; urbanization; poverty; |
|
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
|
Hỏi đáp 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh, tập II | 1998 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | |
|
Ấn tượng Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 2015 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | history; map; society; population; |
|
Sài Gòn xưa & nay | 1998 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | |
|
Le Palais du Gouvernement général à Saigon | 1942 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Sens d'une exposition | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Aspect d'une exposition | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
L'évocation du passé de la Cochinchine à la Foire-Exposition de Saigon | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Exposition de Saigon 19 décembre 1942 - 20 février 1943. Architecture, sculpture et décoration | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Aperçu sur notre effort architectural en Indochine pendant trois quarts de siècle | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Les tendances de l'architecture moderne dans le sud de la Cochinchine | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Les nouveaux abattoirs de la région Saigon-Cholon | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Modernisation de la façade du théâtre de Saigon | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Préface : Urbanisme et architecture en Indochine | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
La modernisation du Palais du Gouverneur de la Cochinchine | 1944 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
A Saigon. Le serment des Légionnaires | 1941 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Les délégués de la Cochinchine au Conseil fédéral | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustrée] | French | |
|
Arrêté réglementant le mode de distribution de l'eau potable sur le territoire de la région de Saigon-Cholon | 1937 | Book | [Gouvernement général de l'Indochine] | French | drinking water network |
|
Accord franco-vietnamien du 8-3-1949. Conventions d'application | 1949 | Book | [France) | French | |
|
Traité 1949, 8 mars Saigon | 1951 | Book | [France) | French | |
|
Un flâneur à l'exposition | 1943 | Journal article | [Anonyme] | French | |
|
Flâneries dans Saïgon : naissance d'une ville | 1999 | Book | Zaphiratos, Henry Thano | French | |
|
Niên-Giám Quốc-hội Lập-Pháp khóa II | 1959 | Book | Yên-Khanh (biên soạn và xuất bản) | Vietnamese | |
|
Công nhân Sài Gòn - Chợ Lớn trong sự nghiệp giải phóng dân tộc | 1993 | Book | Xuân Cang ; Ban chấp hành liên đoàn lao động thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Saigon-Hanoi par avion | 1943 | Journal article | X. X. | French | |
|
L'hydraulique agricole en Cochinchine | 1941 | Journal article | X. | French | |
|
Où en sont les travaux de la Foire-Exposition de Saigon ? | 1942 | Journal article | X. | French | |
|
Lettre de Cochinchine. Dernier adieu à l'Exposition de Saigon | 1943 | Journal article | X. | French | |
|
L'extension du Port de Saigon | 1943 | Journal article | X. | French | |
|
Métropolisation, habitat précaire et relogement forcé : entre phénomènes d’exclusion et tactiques populaires d’intégration. Le cas du canal Nhiêu Loc-Thi Nghe à Hô Chi Minh Ville, Vietnam | 2001 | Dissertation | Wust, Sébastien | French | |
|
Community-led upgrading. Metropolization and the ecological crisis: Precarious settlements in Ho Chi Minh City, Viet Nam | 2002 | Journal article | Wust Sébastien, Bolay Jean-Claude, Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
Metropolization and the ecological crisis: Precarious settlements in Ho Chi Minh City, Viet Nam | 2004 | Book chapter | Wust Sébastien, Bolay Jean-Claude, Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
Métropolisation et développement durable : les enjeux du relogement planifié des zones d’habitat précaire à Hô Chi Minh Ville, entre grands programmes et micro projets | 2004 | Book | Wust Sébastien, Bolay Jean-Claude, Castiglioni Frank, ... [et al.] | French | housing; poverty; |
|
Quartiers précaires, politique de l’habitat et relogement forcé à Hô Chi Minh Ville | 2004 | Book chapter | Wust Sébastien | French | |
|
The development of social organizations in Vietnamese cities in the late colonial period | 1971 | Journal article | Woodside Alexander | English | |
|
Prostitution in Ho Chi Minh City after Doi Moi | 2002 | Book | Woo-Kyung Lee | English | |
|
Cochinchine | 1926 | Book | Werth, Léon | French | travel; |
|
Saigon éternelle : portrait d'une ville au passé toujours présent | 1995 | Book | Werly Richard, Renaut Thomas | French | |
|
De Saigon à Hô Chi Minh Ville, une métropole entre utopies et compromis | 1998 | Book chapter | Weissberg Daniel, Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
Hanoi et Hô Chi Minh Ville (Saigon), double métropolisation et développement | 2001 | Book chapter | Weissberg Daniel | French | |
|
Urban adaptation to climate change: Bangkok and Ho Chi Minh City as test beds | 2009 | Book | Webster Douglas, McElwee Pamela | | |
|
Saigon : the final days | 1990 | Book | Watts, Ralph S. | English | Vietnam war; personal narratives; missionaries |
|
Wohnst Du schon? Boarding houses im Großraum Ho Chi Minh City – Eine Antwort auf die Wohnbedürfnisse von Arbeitsmigranten
| 2007 | Journal article | Waibel Michael, Gravert Andreas | German | |
|
Housing for low-income groups in Ho Chi Minh City between re-integration and fragmentation - Approaches to adequate urban typologies and spatial strategies | 2007 | Journal article | Waibel Michael, Eckert Ronald, Bose Michael, Martin Volker | English | |
|
Migration to greater Ho Chi Minh City in the course of Doi Moi policy. Spatial dimensions, consequences and policy changes with special reference to housing | 2007 | Book | Waibel Michael | English | |
|
Sturm auf Vietnams Metropolen? Auswirkungen der Land-Stadt Migration auf die Siedlungs- und Wohnstruktur von Hanoi und Ho Chi Minh City
| 2005 | Journal article | Waibel Michael | German | |
|
Sài Gòn bị đổi tên | 2015 | Book | Vương Thụy, Sơn Dzũng | Vietnamese | personal narrative; |
|
Bên dòng Nhiêu Lộc thời 1930 - 1950 | 2005 | Book | Vương Liêm | Vietnamese | history; |
|
Sài-Gòn năm xưa | 1969 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Saigon Tạp pín lù : Sàigòn năm xưa, tập II và tập III | 1994 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài Gòn năm xưa | 2013 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài Gòn năm xưa (in tái bản lần thứ I) | 1994 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài-Gòn năm xưa | 1960 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Sài Gòn năm xưa | 2004 | Book | Vương Hồng Sển | Vietnamese | |
|
Đại thắng mùa xuân 1975 : sức mạnh của trí tuệ Việt Nam | 2010 | Book | Vũ, Quang Hiển | Vietnamese | Vietnam war; military; polemology |
|
Quy họach khỏang xanh bảo vệ môi trường–cảnh quan phục vụ phát triển KT-XH Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010 | 1995 | Book | Vũ Xuân Đề | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu xác định khỏang xanh đô thị cho Thành phố Hồ Chí Minh
| 1998 | Book | Vũ Xuân Đề | Vietnamese | |
|
Atlas du Viêt-nam / Atlat Việt Nam / An Atlas of Vietnam | 1994 | Book | Vũ Tự Lập, Taillard Christian | French | atlas; sources; map; population; |
|
Sài Gòn tuyết trắng : Việt Nam tháng 4, 1975 | 2004 | Book | Vũ Thụy Hoàng | Vietnamese | |
|
Tạp chí Bách Khoa và đời sống xã hội Sài Gòn | | Book chapter | Vũ Thị Thu Thanh | Vietnamese | |
|
The impacts of “Ho Khau” system on rural-urban migration: A case study in peri- urban Ho Chi Minh City, Vietnam | 2013 | Dissertation | Vu Thi Cam Hong | English | |
|
Đánh giá tác động của AFTA đối với doanh nghiệp trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2007 | Book | Vũ Phạm Tín, Lê Hồ Phong Linh, Nguyễn Trúc Vân, Võ Thị Thanh Kiều | Vietnamese | |
|
Việc làm và thu nhập của người di cư ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Journal article | Vũ Hoàng Ngân | Vietnamese | |
|
Thu nhập của các hộ gia đình ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh qua một cuộc điều tra
| 2009 | Journal article | Vũ Hoàng Ngân | Vietnamese | |
|
An exploratory study of gender patterns in urbanward migration in Vietnam | 2002 | Dissertation | Vu Dung Thi Kieu | English | gender; migration; |
|
Croissance staturale et segmentaire des jeunes élèves de la Région Saigon-Cholon | 1959 | Dissertation | Vu Dam | French | water supply; |
|
Villes et organisation de l'espace du Viêt-nam ; essai d'analyse spatiale | 1996 | Dissertation | Vu Chi Dông | French | |
|
La drogue et le néo-colonialisme US. Le renflouement d'une jeunesse épave | 1978 | Book chapter | Vu Can | French | |
|
Integrative Stadtentwicklungs- und Umweltplanung zur Anpassung an die Folgen des globalen Klimawandels in Ho Chi Minh City – Anpassungsstrategien für eine klimagerechte und energieeffiziente Stadtentwicklung und Wohnungsversorgung
| 2008 | Book | Volker Martin, Eckert Ronald, Schmidt Michael, Storch Harry | German | |
|
Văn học quốc ngữ trước 1945 ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Võ, Văn Nhơn | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh hai mươi năm (1975-1995) | 1997 | Book | Võ Trần Chí, Trần Trọng Tân, Vũ Tuấn Việt | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học để xây dựng một số chỉ tiêu độc hại môi trường nhằm đánh giá độc tính của nước thải sinh họat và công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 | Dissertation | Võ Thị Kiều Khanh | Vietnamese | |
|
Some thoughts on the orientation of the sustainable urban development in connection with the rural development in Binh Chanh, Ho Chi Minh City | 2001 | Book chapter | Vo Thi Hiep | English | |
|
The Hồ Chí Minh campaign : reminiscences of revolutionary commanders and political commissars | 2012 | Book | Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng... [et al.] | English | Vietnam war; military; |
|
L'effort français en Indochine. Le ravitaillement de Saigon en lait stérilisé | 1942 | Journal article | Vittoz, R. | French | |
|