Title   | Year   | Type   | Author(s)   | Language   | Keywords   |
---|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.1) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.2) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.3) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.4) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử nội chiến ở Việt Nam từ 1771 đến 1802 : giải thưởng Văn Học Toàn Quốc bộ môn sử 1973 | 1991 | Book | Tạ Chí Đại Trường | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử Sài Gòn - Chợ Lớn - Gia Định kháng chiến (1945 - 1975) | 2007 | Book | Hồ Thị Phương Lan (ed.) | Vietnamese | |
|
Lịch sử Sài Gòn thời kỳ 1945 - 1975 | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Hà Minh Hồng | Vietnamese | |
|
Lịch sử xí nghiệp Liên hiệp Ba Son (1863 - 1998) : Sách tham khảo | 1998 | Book | Lâm Quang Thước, Phạm Hồng Thụy | Vietnamese | |
|
Lịch sử Đảng bộ Quận 1 (1975 - 2000) | 2004 | Book | Kiều Ngọc Trạc, Trần Duy Ninh | Vietnamese | |
|
Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng bộ và nhân dân huyện Nhà Bè (1930-1975) | 2008 | Book | Hồ Sơn Đài (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Life in a Vietnamese urban quarter | 1965 | Book | Hoskins Marilyn W., Shepherd Eleanor | English | |
|
Living conditions of Vietnamese women in urban areas | 1995 | Book chapter | Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
Locational components of urban and regional public policy in postwar Vietnam: The case of Ho Chi Minh City (Saigon) | 1982 | Journal article | Lang Michael H., Kolb Barry | English | |
|
Low-cost housing in Ho Chi Minh City – Are current official housing design and construction standards appropriate to massive low-cost housing production? | 2003 | Book | Dewaele Ludovic, Pandolfi Laurent | English | |
|
Low-cost housing in Vietnam: Core-housing in Binh Hung Hoa, District Binh Chanh, Ho Chi Minh City: a resettlement opinion for people living on the Than Hoa-Lo Gom River | 2002 | Book | Metzger, Roger | English | housing |
|
Luxury and Rubble: Civility and Dispossession in the New Saigon | 2016 | Book | Harms, Erik | English | |
|
L’aménagement urbain au Vietnam, vecteur d’un autoritarisme négocié
| 2015 | Electronic source | Gibert Marie, Segard Juliette | French | |
|
L’évolution et la répartition de la population de Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 1991 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
L’extension de Hô Chi Minh Ville et le développement durable des quartiers. Vers une planification pragmatique des quartiers d’extension de Hô Chi Minh Ville : le cas du quartier de Binh Trung Dông | 2002 | Book | Asia Urbs | French | |
|
L’habitat spontané à Hô Chi Minh Ville : des quartiers en transition | 1997 | Dissertation | Cartoux, Sophie | French | |
|
L’historiographie de Saigon/Ho Chi Minh-Ville depuis la réunification : Quelle mémoire pour quelle histoire ? (1975-2011) | 2011 | Electronic source | Guillemot, François | French | |
|
L’urbanisation | 2000 | Book chapter | Lê Van Thanh | French | |
|
Magnificent camouflage = Vỏ bọc nhiệm màu : stories of secret agents in the Saigon administration | 2008 | Book | Hà Bình Nhưỡng | English | Vietnam war; spy; intelligence; |
|
Marché et marchandage à Saïgon (Gaming and bargaining in a Saigon market) | 1981 | Journal article | Balaize Claude | French | |
|
Mặt trận ở Sài Gòn. Tuyển tập truyện ngắn | 1996 | Book | Ngô Thế Vinh | Vietnamese | |
|
Mấy ý kiến về: yếu tố chính trị và khoa học trong công bố tài liệu lưu trữ | 2016 | Electronic source | Hà Kim Phương | Vietnamese | history; archives; |
|
Mes voyages. La promenade d'Extrême-Orient | 1924 | Book | Farrère, Claude | French | travel; |
|
Méthodologie | 2008 | Book chapter | Gubry Patrick, Lê Van Thanh, Nguyên Thi Thiêng | French | |
|
Métropolisation et développement durable : les enjeux du relogement planifié des zones d’habitat précaire à Hô Chi Minh Ville, entre grands programmes et micro projets | 2004 | Book | Wust Sébastien, Bolay Jean-Claude, Castiglioni Frank, ... [et al.] | French | housing; poverty; |
|
Métropolisation, crise écologique et développement durable. L’eau et l’habitat précaire à Ho Chi Minh Ville, Vietnam | 2000 | Book | Bassand Michel, Thai Thi Ngoc Du, Tarradellas Joseph, Cunha Antonio, Bolay Jean-Claude (dir.) | French | |
|
Métropolisation, gestion des villes et habitation à Hô Chi Minh Ville | 1996 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
Métropolisation, habitat précaire et relogement forcé : entre phénomènes d’exclusion et tactiques populaires d’intégration. Le cas du canal Nhiêu Loc-Thi Nghe à Hô Chi Minh Ville, Vietnam | 2001 | Dissertation | Wust, Sébastien | French | |
|
Metropolization and the ecological crisis: Precarious settlements in Ho Chi Minh City, Viet Nam | 2004 | Book chapter | Wust Sébastien, Bolay Jean-Claude, Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
Micropollutants in the sediments from the SaiGon - Dong Nai River: situation and ecological risks | 2003 | Journal article | Mai Ta, Do Hong L.C., Vinh Nguyen N... [et al.] | English | |
|
Miền Nam đầu thế kỷ XX : Thiên Địa hội và cuộc Minh Tân biên khảo | 1971 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
Migrant workers in suburban HCMC: towards an emergent autonomous activism? | 2016 | Journal article | Tran Khac Minh | English | |
|
Migrants and the socio-economic development of Ho Chi Minh City (Vietnam). Conference on “Sustainability and Southeast Asia” (NIE-SEAGA), 28 30 November 2006, Singapore | 2006 | Book | Lê Van Thanh | English | |
|
Migration and employment in Ho Chi Minh City | 1996 | Journal article | Truong Si Anh, Gubry Patrick, Vu Thi Hong, Huguet Jerrold W. | English | |
|
Migration et urbanisation au Viêt-nam : changements depuis la politique du « Renouveau ». XXIVth IUSSP International Population Conference, Salvador de Bahia, 18-24 August, 2001 | 2001 | Book | Lê Van Thanh | French | |
|
Migration et urbanisation au Viêt-nam : constantes et changements depuis la politique du « Renouveau » | 1999 | Dissertation | Lê Van Thanh | French | |
|
Migration to greater Ho Chi Minh City in the course of Doi Moi policy. Spatial dimensions, consequences and policy changes with special reference to housing | 2007 | Book | Waibel Michael | English | |
|
Migration, employment and child welfare in Ho Chi Minh City and the surrounding provinces | 2012 | Book | Dinh Vu Trang Ngan, Pincus Jonathan, Sender John | English | |
|
Migration, human resources, employment and urbanization in Ho Chi Minh city | 1996 | Book | | English | migration; urbanization; population; |
|
Migration, human resources, employment and urbanization in Ho Chi Minh City | 1996 | Book | Institute for Economic Research of Ho Chi Minh City (IER) (Ed.), Vu Thi Hong, Le Van Thanh, Truong Si Anh, ... [et al.] | English | migration; employment; urbanization; |
|
Migration, pauvreté et environnement urbain à Hanoi et Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 2011 | Book | Nguyên Thi Thiêng, Morand Pierre, Gubry Patrick | French | |
|
Migration, pauvreté et environnement urbain à Hanoi et Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 2014 | Journal article | Morand Pierre, Nguyên Thi Thiêng, Gubry Patrick | French | |
|
Migration. Needs, issues and responses in the Greater Mekong Subregion. A resource book
| 2002 | Book | Asian Migrant Centre: Mekong Migration Network | English | migration; sources; |
|
Migrer pour soi-même ou pour les siens ? Les bénéfices économiques de la migration rurale-urbaine vers Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 2003 | Book chapter | Gubry Patrick, Lê Thi Huong, Truong Si Anh | French | |
|
Misalliance : Ngo Dinh Diem, the United States, and the fate of South Vietnam | 2013 | Book | Miller, Edward Garvey | English | Ngo Dinh Diem; |
|
Missions inutiles à Saïgon | 1955 | Book | Despuech, Jacques C. | French | |
|
Mo. Une micro-histoire du Vietnam au XXe siècle | 2004 | Book | Dang Phuong-Nghi | | |
|
Mobilités intra-urbaines et politiques urbaines à Hô Chi Minh Ville et Hanoi | 2014 | Book chapter | Nguyên Thi Thiêng, Patrick Gubry, Lê Thi Huong | French | |
|
Mobility and the measurement of well-being in Hanoi and HCMC | 2011 | Book | Dinh Vu Trang Ngan, Pincus Jonathan | English | |
|
Modélisation de la qualité de l'air à Hô Chi Minh Ville : Évaluation de l'efficacité de différentes stratégies de réduction de la pollution | 2005 | Dissertation | Ho Quoc Bang | French | air pollution; |
|
Modernisation de la façade du théâtre de Saigon | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Moderniser la ville, réaménager la rue à Ho Chi Minh Ville | 2010 | Electronic source | Gibert, Marie | French | |
|
Moisson fragile. Les enfants du docteur Hoa | 1994 | Book | Danois, Jacques | French | medecine; child; Duong Quynh Hoa; women; |
|
Mondialisation des formes urbaines à Ho Chi Minh - Ville. Une transition économique et urbaine, l’exemple de « Saigon South » | 2009 | Dissertation | Schaller, Chiara | French | |
|
Monitoring lead in suspended air particulate matter in Ho Chi Minh City | 1997 | Journal article | Hien P.D., Binh N.T., Ngo N.T., Ha V.T., Truong Y., An N.H. | English | air pollution; |
|
Monographie de la province de Gia Định = Chuyên khảo về tỉnh Gia Định | 1997 | Book | Hội Nghiên cứu Đông Dương (biên soạn) ; Nguyễn Đình Đầu (giới thiệu và chú thích) | French | |
|
Monographie des rues et monuments de Saigon | 1911 | Journal article | Brébion, Antoine | French | |
|
Monseigneur Pigneau de Béhaine et Nguyên Anh. Documents historiques | 1942 | Journal article | Pigneau de Béhaine | French | |
|
Một chút lịch sử Y khoa Đại học đường Sài Gòn (1954-1975) | 2002 | Book | Trần Ngọc Ninh, Hoàng Tiến Bảo, Trần Xuân Ninh, Nguyễn Lương Tuyền | Vietnamese | |
|
Một người Nga ở Sàigòn : truyện | 1986 | Book | Duyên Anh | Vietnamese | |
|
Một số nét đặc trưng của khu vực kinh tế phi chính thức ở TP.Hồ Chí Minh. Dự án TCTK-Viện KHTK/IRD-DIAL | 2009 | Book | Cling Jean-Pierre, Lê Văn Dụy, Nguyễn Thị Thu Huyền, ... [et al.] | Vietnamese | economy; informal sector |
|
Một số trận đánh trườc cửa ngõ Sài Gòn | 2005 | Book | Đinh Văn Thiên, Đỗ Phương Linh | Vietnamese | |
|
Một thời làm báo : Hồi ký của các nhà báo lão thành tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book | Đinh Phong (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Một trăm sự kiện nổi bật thời gian 1975 - 2005 ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Trần Thanh Phương | Vietnamese | |
|
Một chút Sài Gòn trong mắt tôi : tiểu thuyết | 1991 | Book | Nguyễn Thế Hùng | Vietnamese | |
|
Mức sống dân cư Thành phố Hồ Chí Minh 1992, 1993, 1994, 1995
| 1996 | Book | Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Mức sống dân cư và diễn biến phân hóa giàu nghèo tại TP.HCM trong thời gian qua | 2000 | Book | Nguyễn Thi Cành | Vietnamese | |
|
Negotiating Community and Nation in Chợ Lớn: Nation-building, Community-building and Transnationalism in Everyday Life during the Republic of Việt Nam, 1955-1975 | 2016 | Dissertation | Mei Feng Mok | English | Cholon; history; Republic of Vietnam; society; nation building; transnationalism |
|
New face for HCM City’s most polluted canal | 2012 | Electronic source | DTI News | English | waterways; |
|
Nghèo đô thị và cuộc chiến chống đói nghèo ở Thành phố Hồ Chí Minh
| 2004 | Book | Mạc Đường | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu các biện pháp tổng hợp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường cho một số ngành sản xuất tiểu thủ công nghiệp tại Quận Tân Bình | 2000 | Dissertation | Nguyễn Quốc Luân | Vietnamese | air pollution; |
|
Nghiên cứu các giải pháp nhằm sử dụng có hiệu quả của nguồn tài nguyên thiên nhiên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa-hiện đại hóa nền kinh tế
| 1996 | Book | Chu Thừa Châm | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu cơ chế và chính sách phát triển giao thông nông thôn ở thành phố Hồ Chí Minh
| 2000 | Book | Phan Văn Khiết | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn nhằm đề xuất các giải pháp khắc phục ô nhiễm tại một số cụm sản xuất tiểu thủ công nghiệp khu vực Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | Dissertation | Lê Văn Nhật Trường | Vietnamese | industrial pollution; |
|
Nghiên cứu cơ sở khoa học để xây dựng một số chỉ tiêu độc hại môi trường nhằm đánh giá độc tính của nước thải sinh họat và công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 | Dissertation | Võ Thị Kiều Khanh | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu hiện trạng, những tác nhân thúc đẩy và các vấn đề phát sinh từ hiện tượng di dân tự do đối với môi trường, sự phát triển kinh tế-xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đổi mới nền kinh tế đất nước. Các giải pháp giải quyết | 1998 | Book | Nguyễn Văn Tài (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu thực trạng phân hóa giàu nghèo tại TP.HCM
| 1996 | Book | Nguyễn Thi Cành | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu xác định khỏang xanh đô thị cho Thành phố Hồ Chí Minh
| 1998 | Book | Vũ Xuân Đề | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường, hệ quả kinh tế, xã hội của dự án xây dựng khu đô thị mới Nam Sài Gòn. Đề xuất những biệp pháp bảo vệ môi trường, khắc phục các hệ quả về kinh tế, xã hội
| 1997 | Book | Tô Thị Thúy Hằng | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp khả thi kiểm sóat ô nhiễm không khí trong giao thông đường bộ tại Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010
| 1997 | Dissertation | Trần Phức Tuệ | Vietnamese | air pollution; |
|
Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn : Gia Định (Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An) = Cadastral registers study of Nguyễn Dynasty : Gia Định (Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An) | 1994 | Book | Nguyễn, Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu nghèo đô thị : các chính sách công về giảm nghèo từ nghiên cứu trường hợp ở quận 8, TPHCM | 2012 | Book | PADDI, Perucca Fabienne, Quertamp Fanny, Gallavardin Charles, Brillet Marie... [et al.] | Vietnamese | |
|
Ngòi pháo 9-1 : về phong trào học sinh, sinh viên Sài Gòn - Chợ Lớn thời kháng chiến chống Pháp | 2000 | Book | Bảo tàng cách mạnh thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | history; student; war |
|
Ngọn cờ cách mạng công khai cắm tại Sài Gòn (1955-1958) | 2000 | Book | Huỳnh Minh Hiển, Nguyễn Linh, Hồ Vĩnh Thuận | Vietnamese | |
|
Người dân muốn biết, tập 1 | 1972 | Book | Việt Nam Thông tấn xã / Trần Văn Lâm (dir.) | Vietnamese | press |
|