Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
100 năm sự kiện lịch sư Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh trong thế ky XX | 2001 | Book | Trần Nam Tiến | Vietnamese | history; politics; sources |
|
2000 địa chỉ doanh nghiệp Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book | Trần Đình Việt, Thanh Hương | Vietnamese | economy; directory; |
|
300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Sơn Nam | Vietnamese | history; development; |
|
300 năm Phú Nhuận : mảnh đất, con người, truyền thống | 1989 | Book | Trần Bạch Đằng (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Aedes aegypti in Ho Chi Minh City (Viet Nam) : susceptibility to dengue 2 virus and genetic differentiation | 1999 | Journal article | Tran Khanh Tien, Vazeille-Falcoz Marie, Mousson Laurence, ... [et al.] | English | medecine; genetics; |
|
Asian socialism’s open doors: Gwanzhou and Ho Chi Minh City | 1998 | Journal article | Turley William S., Womack Brantly | English | communism; economy; urban governance; |
|
Bà mẹ Việt Nam anh hùng thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | Book | Trần Trọng Tân, Lâm Tấn Tài, Vũ Văn Tỵ, Nguyen Son | Vietnamese | women; revolution; Vietnam war; heroism; |
|
Banking on the middle class in Ho Chi Minh City | 2012 | Book chapter | Truitt, Allison J. | English | middle class; society; money; bank; economy; |
|
Cách mạng mùa thu và giang sơn tuổi trẻ | 1992 | Book | Trần Văn Giàu, Phạm Văn Bạch, Trần Bạch Đằng,... [et al.] | Vietnamese | revolution; |
|
Capacity building discussion forum. Environmental management and urban development in Vietnam. “Urban solutions”, Hanoi, 24th May 2008 | 2008 | Book | The World Bank Institute | English | urban development; |
|
Characteristics of rural-urban migration in Vietnam and policies to control it | 1998 | Book chapter | Trinh Khac Tham, Doan Mau Diep | English | internal migration; rural; |
|
Chế độ sở hữu và canh tác ruộng đất ở Nam Bộ nửa đầu thế kỷ XIX | 1994 | Book | Trần Thị Thu Lương | Vietnamese | |
|
Chỉ nam về viện bảo-tàng quoc-gia Việt-Nam tại Saigon | 1974 | Book | Thái, Văn Kiểm & Trương, Bá Phát | Vietnamese | history; museum; |
|
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế khu vực dịch vụ ở thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa | 2007 | Book | Trương Thị Minh Sâm ; Viện Khoa học xã hội Việt Nam | Vietnamese | economy; |
|
Chuyển dịch cơ cấu lao động 5 huyện ngoại thành thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa – Thực trạng và giải pháp | 2006 | Book | Trần Hồi Sinh, Lê Thi Hương, Nguyễn Thị Nết, ... [et al.] | Vietnamese | labor restructuring; planning; |
|
Chuyên khảo về di cư nội địa và đô thị hóa ở Việt Nam
| 2001 | Book | Tổng Cục Thống Kê, Chương Trình Phát Triển Liên Hợp Quốc | Vietnamese | migration; urbanization; |
|
Cities, socialism and war: Hanoi, Saigon and the Vietnamese experience of urbanisation | 1985 | Journal article | Thrift Nigel J., Forbes Dean Keith | English | |
|
Cổ Gia Định phong cảnh vịnh Gia Định thất thủ vịnh = Saigon d'autrefois | 1882 | Book | Trương, Vĩnh Ký | Vietnamese | history; sources; |
|
Community based adaptation strategy for the urban poor under a changing climate: A case study of flooding in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2014 | Dissertation | Tran Kim Hong | English | |
|
Comparison of particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons and their variability causes in the ambient air in Ho Chi Minh City, Vietnam and in Osaka, Japan, during 2005-2006 | 2007 | Journal article | To Thi Hien, Pham Phuong Nam, Yasuhiro Sadanaga, Takayuki Kameda, Norimichi Takenaka, Hiroshi Bandow | English | air pollution; |
|
Consequences of the two-price system for land in the land and housing market in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2011 | Journal article | Truong Thien Thu, Perera Ranjith | English | |
|
Cruel avril, 1975 : la chute de Saïgon | 1987 | Book | Todd, Olivier | French | Vietnam war; history; |
|
Dans le 1er arrondissement de Ho Chi Minh-Ville : un an et demi après la libération | 1978 | Book chapter | Tran Van Cau | French | |
|
De lotus in een zee van vuur | 1967 | Book | Thich Nhat Hanh | | Vietnam war; buddhism; |
|
De Saigon à la région-clé de développement. Nouvelle perspective d’un développement continu et dynamique de la grande métropole du Vietnam méridional | 1996 | Journal article | Ton Si Kinh, Dô Thi Loan, Thai Thi Ngoc Du (trad.) | French | |
|
Dégradation du cadre de vie urbain et problèmes de santé de la population citadine à Hô Chi Minh Ville, Vietnam (1990) | 1993 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du, Pham Gia Trân, Ngô Thanh Loan | French | |
|
Démographie et urbanisation au Viêt-Nam, quelques aspects | 1995 | Journal article | Trân Dinh Gian | French | |
|
Des métropolisations en concurrence : le développement des périphéries urbaines de la région de Hô Chi Minh Ville (Vietnam) sous l’effet de la création de zones industrielles | 2019 | Dissertation | Tran Khac Minh | French | |
|
Des métropolisations en concurrence. Le développement des périphéries urbaines de la région de Hô Chi Minh Ville (Vietnam) sous l’effet de la création de zones industrielles
| 2019 | Dissertation | Trân Khac Minh | French | |
|
Digesting reform : opera and cultural identity in Ho Chi Minh City | 2003 | Book chapter | Taylor, Philip | English | |
|
Distribution characteristics of polycyclic aromatic hydrocarbons with particle size in urban aerosols at the roadside in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2007 | Journal article | To Thi Hien, Le Tu Thanh, Takayuki Kameda, Norimichi Takenada, Hiroshi Bandow | English | |
|
Dreaming of Money in Ho Chi Minh City | 2013 | Book | Truitt, Allison J. | English | |
|
Dust of life : children of the Saigon streets | 1977 | Book | Thomas, Liz | English | Vietnam war; child; personal narratives |
|
Etude sociologique des quartiers périphériques de Ho Chi Minh Ville : approche monographique de Bà Điêm (Hóc Môn) et Vĩnh Lộc A (Bình Chánh) | 2010 | Dissertation | Truong, Hoang Truong | French | |
|
Female rural migrant workers in the informal sector in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2006 | Book | Thai Thi Ngoc Du, Nguyen Xuan Nghia, Nguyen Thi Thu Ha, Nguyen Thi Nhan, Loughry Maryanne | English | |
|
Gia Dinh-Thung Chi. Histoire et description de la Basse Cochinchine (pays de Gia-Dinh) | 1863 | Book | Trinh Hoai Duc (auteur), Aubaret, Gabriel (traducteur) | French | |
|
Gia Định thành thông chí | 1998 | Book | Trịnh Hoài Đức, Đỗ Mộng Khương, Đào Duy Anh... ; Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia | Vietnamese | history; sources; |
|
Gia Định thành thông chí / 嘉定城通志 | | Book | Trịnh Hoài Đức | Chinese | history; sources |
|
Gia-Định thành thông-chí | | Book | Trịnh Hoài Đức | Vietnamese | |
|
Gia-Định thành thông-chí | | Book | Trịnh Hoài Đức | Vietnamese | |
|
Giai phong ! La liberazione di Saigon | 1976 | Book | Terzani, Tiziano | Italian | |
|
Giai phong! The fall and liberation of Saigon | 1976 | Book | Terzani, Tiziano | English | |
|
Hành trình đến với bảo tàng : giới thiệu hệ thống các bảo tàng tại thành phố Hố Chí Minh | 1999 | Book | Trương Văn Tài | Vietnamese | museum |
|
Histoire de courbe. La croissance du motocycle à Hô Chi Minh Ville en trois phases | 2004 | Journal article | Trân Xuân Phi, Retailleau Laurence | French | |
|
Hô Chi Minh Ville : de la migration à l’emploi | 1996 | Book | Truong Si Anh, Gubry Patrick, Vu Thi Hông, Huguet Jerrold W. | French | |
|
Impact of migration on rural place of origin | 2011 | Book chapter | Tran Giang Linh, Nguyen Thi Phuong Thao, 2011, | English | |
|
In the shadow of the American embassy in Saigon | 1972 | Book | Thanh Nam | English | Vietnam war; |
|
Intermediate levels of property rights and the emerging housing market in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2011 | Journal article | Truong Thien Thu, Perera Ranjith | English | |
|
Internal migration into Ho Chi Minh City. Patterns, consequences and policy issues | 1994 | Dissertation | Truong Si Anh | English | |
|
Kim Gia định phong cảnh vịnh = Saigon d'aujourd'hui | 1882 | Book | Trương, Vĩnh Ký | Vietnamese | |
|
Ký ức lịch sử về Sài gòn và các vùng phụ cận = souvenirs historiques sur Saigon et ses environs : (ấn bản năm 1885) | 1997 | Book | Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Đình Đầu | Vietnamese | travel; description; |
|
Ký ức lịch sử về Sài Gòn và các vùng phụ cận = Souvenirs historiques sur Saigon et ses environs | 1885 | Book | Trương Vĩnh Ký, Nguyễn Đình Đầu (dịch) | Vietnamese | history; sources; |
|
L'ascenseur de Saïgon : roman | 2013 | Book | Thuân | French | fiction; |
|
La céramique en Viêt-Nam du Sud | 1965 | Journal article | Teulières, Roger | French | |
|
La chute de Saigon : cruel avril 1975 | 2011 | Book | Todd, Olivier | French | Vietnam war; history; |
|
La fin d'un sage. Les derniers moments de Phan-thanh-Gian (Août 1867) | 1955 | Journal article | Taboulet, Georges | French | biography; |
|
La nature en ville. Vers un développement durable des espaces verts d'Hô Chi Minh Ville ? | 2012 | Book | Thi Hanh Nguyen | French | |
|
Le centre de recherche scientifique de Ho Chi Minh-Ville | 1978 | Book chapter | T. L. | French | |
|
Le pavillon de l'histoire à la Foire de Saigon. Trois lettres de Napoléon III à S.M. Tu Duc | 1943 | Journal article | Taboulet, Georges | French | |
|
Le port de Saigon | 1909 | Book | Texier, Paul | French | |
|
Le réseau des canaux et arroyos à Saigon-Cholon jusqu'à la première moitié du XXe siècle : évolution du processus d'utilisation du réseau hydraulique entre flux commerciaux et urbanisation coloniale | 2011 | Electronic source | Tôn Nữ Quỳnh Trân & Truong Hoang Truong | French | waterways; |
|
Le secteur informel à Hô Chi Minh Ville | 1996 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
Le thé au Sud Viêt-Nam | 1961 | Journal article | Teulières, Roger | French | |
|
Les bustes en marbre du Palais du Gouvernement à Saigon | 1944 | Journal article | Taboulet, Georges | French | |
|
Les Chinois au Sud Viêt-nam | 1968 | Book | Tsai Maw-Kuey | French | |
|
Les femmes dans le secteur informel à Hô Chi Minh Ville | 1996 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
Les Origines du chemin de fer de Saïgon à Mytho, projet Blancsubé d'un chemin de fer de pénétration au Laos et au Yunnan (1880) | 1941 | Journal article | Taboulet, Georges | French | |
|
Les paysans vietnamiens et la réforme rurale au Sud Viêt-Nam | 1962 | Journal article | Teulières, Roger | French | |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.1) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.2) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.3) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử hình thành Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh (P.4) | 2016 | Electronic source | Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử nội chiến ở Việt Nam từ 1771 đến 1802 : giải thưởng Văn Học Toàn Quốc bộ môn sử 1973 | 1991 | Book | Tạ Chí Đại Trường | Vietnamese | history; |
|
Living conditions of Vietnamese women in urban areas | 1995 | Book chapter | Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
L’évolution et la répartition de la population de Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 1991 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
Métropolisation, gestion des villes et habitation à Hô Chi Minh Ville | 1996 | Journal article | Thai Thi Ngoc Du | French | |
|
Migrant workers in suburban HCMC: towards an emergent autonomous activism? | 2016 | Journal article | Tran Khac Minh | English | |
|
Migration and employment in Ho Chi Minh City | 1996 | Journal article | Truong Si Anh, Gubry Patrick, Vu Thi Hong, Huguet Jerrold W. | English | |
|
Một chút lịch sử Y khoa Đại học đường Sài Gòn (1954-1975) | 2002 | Book | Trần Ngọc Ninh, Hoàng Tiến Bảo, Trần Xuân Ninh, Nguyễn Lương Tuyền | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu đánh giá tác động môi trường, hệ quả kinh tế, xã hội của dự án xây dựng khu đô thị mới Nam Sài Gòn. Đề xuất những biệp pháp bảo vệ môi trường, khắc phục các hệ quả về kinh tế, xã hội
| 1997 | Book | Tô Thị Thúy Hằng | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp khả thi kiểm sóat ô nhiễm không khí trong giao thông đường bộ tại Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2010
| 1997 | Dissertation | Trần Phức Tuệ | Vietnamese | air pollution; |
|
Người Hoa trong xã hội Việt Nam : thời Pháp thuộc và dươi chế dộ Sài Gòn = Ethnic Chinese in the Vietnam's society : under French domination and Saigon regime | 2002 | Book | Trần Khánh | Vietnamese | |
|
Những con đường mang tên phụ nữ ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2001 | Book | Trần Thu Hương, Mai Quỳnh Giao, Lê Lan ; Bảo tàng Phụ nữ Nam Bộ | Vietnamese | |
|
Những giá trị văn hóa đô thị Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | Book | Tôn Nữ Quỳnh Trân (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Niên giám thống kê 1973 | 1973 | Book | Tổng Cục Thống Kê [General Statistics Office] | Vietnamese | statistics; |
|
Nitro-polycyclic aromatic hydrocarbons and polycyclic aromatic hydrocarbons in particulate matter in an urban area of a tropical region: Ho Chi Minh City, Vietnam | 2007 | Journal article | To Thi Hien, Le Tu Thanh, Takayuki Kameda, Norimichi Takenada, Hiroshi Bandow | English | |
|
Paris Saïgon dans l'Azur | 1932 | Book | Tharaud, Jean ; Tharaud, Jérôme | French | Indochina; travel; |
|
Paris-Saïgon : autopsie d'un voyage | 1994 | Book | Thilloy, François | French | tourism; travel; description |
|
Passion, betrayal, and revolution in colonial Saigon : the memoirs of Bao Luong | 2010 | Book | Tai, Hue-Tam Ho | English | |
|
Petite histoire de Saigon | 1947 | Journal article | Tan Canh | French | history; |
|