Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
10 năm Phân viện Thành phố Hồ Chí Minh (1993-2003) | 2003 | Book | Nguyễn Thanh Bình, Hồ Trọng Viện, Võ Thành Khối, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Vietnamese | history; politics; institute; sciences; |
|
1975 : mécanisme d'une débâcle | 1985 | Book chapter | Nguyên Thê Anh | French | |
|
A comparative study of urban development in Metro Manila and Ho Chi Minh City (Issues of urbanization, urban housing for the Poor, urban governance and community participation) | 2002 | Book | Nguyen Minh Hoa | English | urban development; housing; poverty; |
|
A contre courant | | Book | Nguyen Dang Lam | French | fiction; |
|
A modern history of Viet-nam (1802-1954) | 1964 | Book | Nguyen, Phut Tan | English | history; colonisation; decolonization |
|
A queer political economy of 'community': Gender, space, and the transnational politics of community for Vietnamese lesbians (les) in Saigon | 2012 | Dissertation | Newton, Natalie Nancy | English | Social sciences, Community, Gender, Lesbian, LGBT human rights, Postsocialism, Vietnam, Saigon
|
|
After Saigon fell : daily life under the Vietnamese communists | 1981 | Book | Nguyen Long with Harry H. Kendall | English | communism; society; population; politics |
|
Air quality in Ho Chi Minh City, Viet Nam | 2000 | Book chapter | Nguyen Duc Hiep | English | air pollution; |
|
Aménagement des quartiers précaires et relogement de leurs habitants : le cas de Hô Chi Minh Ville – Viêt Nam | 2006 | Dissertation | Ngô Thanh Loan | French | housing; poverty; |
|
Analysis of low-cost housing standards in Ho Chi Minh City. Review, analysis and recommendations for specific low-cost housing standards | 2002 | Book | Nguyen Quang Vinh, Nguyen Tung Lam, Tran Thi Bach Lan, Dewaele Ludovic, Metzger Roger | English | urban development; housing; |
|
Ảnh hưởng của lạm phát lên nghèo ở Việt Nam. Hội thảo về Lạm phát : nguyên nhân, tác động và giải pháp, Đại học Mở Thành Phố Hồ Chí Minh và ban Kinh Tế (Văn phòng Trung ương Đảng), 24/03/2008 | 2008 | Book | Ngô Quang Thành, Lê Hồ Phong Linh | Vietnamese | |
|
Assessment on urban migration policy (Research paper) | 2006 | Book | Nguyen Thi Hoai Thu, Dang Nhu Loi, Nguyen Van Tien, Dang Thanh Son, Nguyen Hoang Mai (eds) | English | migration; |
|
Au pays de la Cloche fêlée. Tribulations d'un Cochinchinois à l'époque coloniale | 2013 | Book | Ngo Van | French | |
|
Bacterial contamination of raw vegetables, vegetable-related water and river
water in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2008 | Journal article | Nguyen Thi Van Ha, Maasaki Kitajima, Nguyen Vo Minh Hang et al. | English | waterways; health; |
|
Can Gio mangrove biosphere reserve Ho Chi Minh City | 2000 | Book | Nguyen Hoang Tri, Phan Nguyen Hong, Le Trong Cuc (ed.) | English | environment; mangrove; ecology; |
|
City life in the village of ghosts: a case study of popular housing in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1996 | Journal article | Nguyen Quang Vinh, Leaf Michael Leon | English | population; housing; culture; |
|
City profile. Saigon-Ho Chi Minh City | 2016 | Journal article | Nguyen Thanh Bao, Samsura D. Ary A., Van der Krabben Erwin, Le Anh-Duc | English | City in transition period; Stalled development; Out-of-plan development; Institutional change |
|
Commercial real estate investment in Ho Chi Minh City - A level playing field for foreign and domestic investors? | 2014 | Journal article | Nguyen Thanh Bao, Van der Krabben Erwin, Samsura D. Ary A. | English | urbanization; real estate; economy; |
|
Contingent invisibility. Space, Community, and Invisibility for Les in Saigon | 2015 | Journal article | Newton Natalie Nancy | English | |
|
Contribution aux études entreprises en vue de la reconstruction de l'abattoir de Saigon | 1967 | Dissertation | Nguyen, Huy-Ninh | French | slaughterhouse; |
|
De Saigon à Ho Chi Minh Ville. 300 ans d’histoire | 1998 | Book | Nguyen Dinh Dau | French | Saigon; Ho Chi Minh City; history
|
|
Demand, supply and pricing in urban road transport: The case of Ho Chi Minh City, Vietnam | 1999 | Journal article | Nguyen Kim Phi | English | |
|
Désurbanisation et développement régional au Viet Nam (1955-77) | 1978 | Journal article | Nguyên Duc Nhuân | French | |
|
Determinants and impacts of migration in Vietnam | 2008 | Book chapter | Nguyen Thi Thu Phuong, Tran Ngo Thi Minh Tam, Nguyen Thi Nguyet, Oostendorp Remco | English | |
|
Determinants of remittances: Recent evidence using data on internal migrants in Vietnam | 2008 | Book | Niimi Yoko, Thai Hung Pham, Reilly Barry | English | |
|
Determinants of remittances: Recent evidence using data on internal migrants in Vietnam | 2009 | Journal article | Niimi Yoko, Thai Hung Pham, Reilly Barry | English | |
|
Development for low income housing the urban of Vietnam | 2004 | Book | Nguyen Van Chanh | English | |
|
Di dân tự do nông thôn-thành thị ở thành phố Hồ Chí Minh
| 1998 | Book | Nguyễn Văn Tài | Vietnamese | |
|
Do the urban and regional management policies of socialist Vietnam reflect the patterns of the ancient Mandarin bureaucracy? | 1984 | Journal article | Nguyên Duc Nhuân | English | |
|
Entre le Capitole et la Roche Tarpéienne | 2007 | Book | Nguyen, Bernard | French | personal narrative; |
|
Esquisse de la politique de modernisation et de développement urbain à Hanoi et à Hô Chi Minh-Ville (1986-1996) | 1998 | Dissertation | Nguyên, Laurence | French | |
|
Etude comparée de la croissance des élèves internes et externes du lycée Gia-Long | 1959 | Journal article | Nguyen Thi Vinh, Tran Vy | French | |
|
Floods force HCM City to amend urban planning | 2012 | Journal article | Nguyen Tung | English | |
|
From Saigon to Ho Chi Minh City: a path of 300 years | 1998 | Book | Nguyễn, Khắc Viện & Huu Ngoc | English | |
|
Góp thêm tư liệu Sài Gòn - Gia Định : 1859-1945 | 1998 | Book | Nguyễn, Phan Quang | Vietnamese | |
|
Hành trình đến Dinh Độc Lập : (Truyện ký) | 2008 | Book | Nguyễn Khắc Nguyệt | Vietnamese | Vietnam war; military; |
|
Hanoi's war : an international history of the war for peace in Vietnam | 2012 | Book | Nguyen, Lien-Hang T. | English | Vietnam war; diplomaty; politics; |
|
Health impacts of air pollution in the workplace and rural and urban areas | 1996 | Book chapter | Nguy Ngoc Toan | English | gender; |
|
Health status of temporary migrants in urban areas in Vietnam | 2007 | Journal article | Nguyen T. Liem, White Michael J. | English | |
|
Health status, urbanward migration and government policy in urban areas in Vietnam | 2002 | Book | Nguyen T. Liem, White Michael J. | English | |
|
Ho Chi Minh City and sustainable development issues | 2001 | Book chapter | Nguyen Van Tai | English | |
|
Ho Chi Minh City data book | 1994 | Book | National Institute for Urban and Rural Planning (NIURP) | English | |
|
Ho Chi Minh city: 10 years | 1987 | Book | Nguyen Van Linh | English | |
|
Hỏi đáp 300 năm Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh, tập III | 1998 | Book | Nguyễn Thế Truật | Vietnamese | |
|
Housing and infrastructure – Constraints faced by the urban poor | 2002 | Book | Nguyen Thi Hien, in coll. with Nguyen Quy Thanh, Hoang Thi Thanh Van, Thai Thi Ngoc Du, Pham Gia Tran | English | |
|
Impact of migration on urban destination | 2011 | Book chapter | Nguyen Thanh Liem, Nguyen Hanh Nguyen | English | |
|
Improvement of design capability and quality management for constructions | 2004 | Book | Nguyen Van Chanh | English | |
|
Jean Bouchot | 1933 | Journal article | Naudin, Georgette | French | biography; Saigon; history
|
|
Khó khăn của người di cư đến Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Journal article | Nguyễn Thị Thiềng, Vũ Hoàng Ngân | Vietnamese | |
|
L'enseignement du français à Ho Chi Minh Ville depuis 1975 | 2006 | Dissertation | Nguyễn, Thị Thu Hương | French | |
|
L'infection par le VIH-1 à Hô Chi Minh Ville, Viet Nam : dynamique évolutive de l'épidémie et caractérisation des isolats viraux | 2000 | Dissertation | Nguyen Thi, Hoang Lan | French | medecine; |
|
L'internationalisation du Mékong | 1962 | Journal article | Nguyen Quoc Dinh | French | |
|
La gestion du développement à Ho Chi Minh-Ville | 2008 | Electronic source | Nguyen Trong Hoa | French | |
|
La nature en ville, regards et attentes locaux des habitants d'Hô Chi Minh-Ville (Vietnam) | 2010 | Dissertation | Nguyen, Thi Hanh | French | |
|
La production de la ville au Viêt-Nam | 2001 | Journal article | Nguyên, Laurence | French | |
|
La question du patrimoine dans le renouveau vietnamien. La confrontation de Hanoi et d'Hô Chi Minh-Ville | 1996 | Journal article | Nguyên, Laurence | French | |
|
Lá thư Sài Gòn | 1998 | Book | Người Tân Định | Vietnamese | |
|
Le problème de l'eau potable à Saigon-Cholon | 1959 | Dissertation | Nguyen Kien Ngoc | French | water supply; |
|
Le ravitaillement des denrées alimentaires et la protection sociale de l'alimentation dans l'agglomération de Saigon-Cholon | 1960 | Dissertation | Nguyen Van Vinh | French | food; |
|
Le renouveau des projets urbains au Vietnam : exemples de réalisation à Hô Chi Minh Ville | 2004 | Book chapter | Nguyên, Laurence | French | |
|
Les architectes en chef de Hanoi et de Hô Chi Minh-Ville entre autorité et marché | 2000 | Journal article | Nguyen, Laurence | French | |
|
Les canons tonnent la nuit | 1965 | Book | Nha Ca | | fiction; |
|
Les causes et les conséquences de l'effondrement du Sud Viêt-Nam | 1985 | Book chapter | Nguyên Ngoc Huy | French | |
|
Les formes d'implantation de population dans le delta du Mékong, Saigon | 1972 | Book | Nguyên Huy | French | |
|
Mặt trận ở Sài Gòn. Tuyển tập truyện ngắn | 1996 | Book | Ngô Thế Vinh | Vietnamese | |
|
Migration, pauvreté et environnement urbain à Hanoi et Hô Chi Minh Ville (Viêt-nam) | 2011 | Book | Nguyên Thi Thiêng, Morand Pierre, Gubry Patrick | French | |
|
Mobilités intra-urbaines et politiques urbaines à Hô Chi Minh Ville et Hanoi | 2014 | Book chapter | Nguyên Thi Thiêng, Patrick Gubry, Lê Thi Huong | French | |
|
Một chút Sài Gòn trong mắt tôi : tiểu thuyết | 1991 | Book | Nguyễn Thế Hùng | Vietnamese | |
|
Mức sống dân cư và diễn biến phân hóa giàu nghèo tại TP.HCM trong thời gian qua | 2000 | Book | Nguyễn Thi Cành | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu các biện pháp tổng hợp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường cho một số ngành sản xuất tiểu thủ công nghiệp tại Quận Tân Bình | 2000 | Dissertation | Nguyễn Quốc Luân | Vietnamese | air pollution; |
|
Nghiên cứu hiện trạng, những tác nhân thúc đẩy và các vấn đề phát sinh từ hiện tượng di dân tự do đối với môi trường, sự phát triển kinh tế-xã hội ở Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đổi mới nền kinh tế đất nước. Các giải pháp giải quyết | 1998 | Book | Nguyễn Văn Tài (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu thực trạng phân hóa giàu nghèo tại TP.HCM
| 1996 | Book | Nguyễn Thi Cành | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu địa bạ triều Nguyễn : Gia Định (Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An) = Cadastral registers study of Nguyễn Dynasty : Gia Định (Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Long An) | 1994 | Book | Nguyễn, Đình Đầu ; Trần Văn Giàu (giới thiệu) | Vietnamese | |
|
Người nghèo ở thành phố Hồ Chí Minh : thử phác họa một bức chân dung
| 1996 | Journal article | Nguyễn Thu Sa | Vietnamese | |
|
Người nhập cư tự do vào thành phố Hồ Chí Minh (Nghiên cứu trường hợp quận Gò Vấp) | 1996 | Journal article | Nguyễn Quới | Vietnamese | |
|
Những ngày cuối cùng của Việt-Nam Cộng-hòa | 1979 | Book | Nguyễn Khắc Ngữ | Vietnamese | Vietnam war; military; |
|
Những ngôi chùa ở thành phố Hồ Chí Minh | 1993 | Book | Nguyễn Quảng Tuân, Huỳnh Lứa, Trần Hồng Liên | Vietnamese | buddhism; religion; pagoda |
|
Opinion : Un regard sur la chute de Saïgon | 1985 | Book chapter | Nguyên Van Trân | French | history; |
|
Outils d'urbanisme et investissements immobiliers privés : fabrication de l'espace central de Hô Chi Minh-ville | 2013 | Dissertation | Nguyen, Cam Duong Ly | French | |
|
Périurbanisation et modernité à Hô Chi Minh-Ville. Étude du cas de l'arrondissement Binh Tân. | 2014 | Dissertation | Ngo, Thi Thu Trang | French | urbanization; economic development |
|
Persistent organochlorine residues in human breast milk from Hanoi and Ho Chi Minh City | 2004 | Journal article | Nguyen Hung Minh, Someya Masayuki, Tu Binh Minh, ... [et al.] | English | |
|
Phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu | 2001 | Book chapter | Nguyễn Thu Sa | Vietnamese | |
|
Population de Saïgon | 1969 | Dissertation | Nguyen-Thi-Gon (Mme Lâm-Thanh-Liêm) | French | |
|
Publications de Saigon en 1970 | 1971 | Journal article | Nguyen Tran Huan | French | bibliography; |
|
Quá trình di cư nông thôn-đô thị | 2011 | Book chapter | Nguyễn Thị Phương Thảo | English | |
|
Quy hoạch tổng thể đồng bằng Sông Cửu Long Việt Nam. Triển vọng phát triển lâu bền tài nguyên đất và nươc
| 1993 | Book | NEDECO, Chính Phủ Việt Nam, Ngân Hàng Thế Giới, Chương Trình Phát Triển của Liên Hiệp Quốc | Vietnamese | |
|
Reform of urban housing policy and low-income groups in Hanoi city, Vietnam | 2005 | Book | Nguyen Tung Lam | English | |
|
Rural to urban migration process | 2011 | Book chapter | Nguyen Thi Phuong Thao | English | |
|
Sài Gòn - Gia Định qua thơ văn xưa | 1987 | Book | Nguyễn Thị Thanh Xuân (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Sài Gòn không có đất (Tuyển tập truyện ngắn) | 2014 | Book | Nguyệt Lâm | Vietnamese | |
|