Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
Saigon’s edge: Space, time, and power on Ho Chi Minh City’s rural margin | 2006 | Book | Harms Erik Lind | English | |
|
Satisfaction des patients hospitalisés à Hô Chi Minh Ville, Viêt Nam | 2002 | Journal article | Nguyen Thi P.L., Lê T.G., Empereur F., Briançon S. | French | |
|
Sài Gòn vang bóng : tạp văn | 2001 | Book | Lý Nhân Phan Thứ Lang | Vietnamese | |
|
Sài Gòn xưa & nay | 1998 | Book | [nhiều tác giả] | Vietnamese | |
|
Seeking trust and transcendence: Sexual risk-taking among Vietnamese youth | 2002 | Journal article | Gammeltoft Tine | English | |
|
Sens d'une exposition | 1943 | Journal article | [Indochine hebdomadaire illustré] | French | |
|
Seul à bicyclette de Paris à Saïgon | 1950 | Book | Brans, Lionel | French | travel; |
|
Sexual risk behaviors among male sex workers in Ho Chi Minh City, Vietnam - Implications for HIV prevention | 2012 | Dissertation | Nguyen Van Hiep | English | |
|
Shelter and services for the poor in metropolitan regions; urban services provision in Vietnam: an overview of two communities | 1988 | Journal article | Cunliffe Scott | English | |
|
Shelter policies in Vietnam | 1985 | Journal article | Reuterswaerd Lars, Nystroem Maria, Roslung, Hans (eds) | English | |
|
Sidewalk City: Remapping Public Space in Ho Chi Minh City | 2015 | Book | Kim, Annette Miae | English | |
|
Size, shape and dispersion: Urban form evolution in Saigon River Basin and its impacts on hydrologic performance from 1990 to 2010 | 2013 | Book | Nguyen Do Dung | English | |
|
Số liệu thống kê | 1961 | Book | Tổng Cục Thống Kê [General Statistics Office] | Vietnamese | statistics; |
|
Số liệu thống kê 1961 | 1963 | Book | Tổng Cục Thống Kê [General Statistics Office] | Vietnamese | statistics; |
|
Số liệu thống kê 1963 | 1964 | Book | Tổng Cục Thống Kê [General Statistics Office] | Vietnamese | statistics; |
|
Số liệu thống kê 1968 | 1968 | Book | Tổng Cục Thống Kê Xuất Bản [General Statistics Office of Publishing] | Vietnamese | statistics; |
|
Số đặc biệt mục lục Văn-hóa Nguyệt-san tự 1962 đến 1967 | 1972 | Periodical | Nhà văn-hóa | Vietnamese | |
|
Sơ đồ chung phát triển và phân bố lực lượng sản xuất thành phố Hồ Chí Minh thời kỳ 1986-2000 (Báo cáo tổng hợp), tập 1
| 1986 | Book | Ủy Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Social relationships of migrants living in dormitories in the process of urbanization: A focus on Binh Tri Dong, Viet Nam | 2007 | Dissertation | Thien Phan | English | migration; urbanization; |
|
Socio-economic impacts of “Doi Moi” on urban housing in Vietnam | 2001 | Book | Trinh Duy Luan, Nguyen Quang Vinh | English | |
|
Some aspects of air quality in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1996 | Book | Hiep Nguyen Duc | English | air pollution; |
|
Some aspects of air quality in Ho Chi Minh City, Vietnam [#2] | 1996 | Book | Hiep Nguyen Duc | English | air pollution; |
|
Some thoughts on the orientation of the sustainable urban development in connection with the rural development in Binh Chanh, Ho Chi Minh City | 2001 | Book chapter | Vo Thi Hiep | English | |
|
Some thoughts on the role of the immigrants in Ho Chi Minh City in the sustainable city development | 2001 | Book chapter | Tran Hong Van | English | |
|
Sống còn với dân tộc (Hồi Ký chính trị) | 2010 | Book | Hà Thúc Ký | Vietnamese | |
|
Sources and fate of PCDDs and PCDFs in rural and urban ecosystems and food chain in southern vietnam | 2006 | Book | Mai Ta | English | |
|
Souvenirs historiques sur Saïgon et ses environs : conférence faite au collège des interprètes | 1885 | Book | Trương, Vĩnh Ký | French | |
|
Souverains et notabilités d’Indochine. Notices par ordre alphabétique | 1943 | Book | Gouvernement général de l’Indochine, Service de l’Information | French | |
|
Spontaneous rural to urban migration and its link to rural development in Vietnam | 1998 | Dissertation | Ha Thi Kim Anh | English | |
|
Sports, loisir et société coloniale : Les courses de chevaux à Saigon dans les années 1910-1930
| 2002 | Dissertation | Anazawa, Aya | French | |
|
Städte im Umbruch: Neustrukturierung von Berlin, Brussel, Hanoi, Ho Chi Minh Stadt, Hongkong, Jerusalem, Johannesburg, Moskau, St. Petersburg, Sarajewo und Wien | 2002 | Book | Schneider-Sliwa Rita (Hg.) | German | |
|
State of the art report: Migration, human resources, employment and urbanization in Ho Chi Minh City | 1993 | Book | Institute for Economic Research (IER) | English | migration; urbanization; population; labor; employment |
|
Strengthening the capacity for urban management and planning in Ho Chi Minh City / Nâng cao năng lực quản lý và quy hoạch đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh | 1997 | Book | Nguyễn Đăng Sơn | English | |
|
Study on impacts of newly proposed policies on motorcycle in Vietnam | 2003 | Journal article | Nguyen Huu Duc | English | |
|
Study on Vietnam traffic accident situation via data of health sector | 2011 | Journal article | Nguyen Huu Duc, Duong Thi Mai Hoa, Nguyen Thien Huong, Nguyen Ngoc Bao | English | |
|
Sturm auf Vietnams Metropolen? Auswirkungen der Land-Stadt Migration auf die Siedlungs- und Wohnstruktur von Hanoi und Ho Chi Minh City
| 2005 | Journal article | Waibel Michael | German | |
|
Sự hình thành các nguồn nước và một số giải pháp bảo vệ môi trường nước khu vực thành phố Hồ Chí Minh
| 1996 | Dissertation | Nguyễn Thị Lan | Vietnamese | |
|
Sud Vietnam : La fin d'une mystification | 1973 | Book | Laurin, Pierre | French | |
|
Sud-Vietnam 70 : déséquilibre et dépendance économiques | 1970 | Journal article | Nguyen Trong Hy, Le Quang Trong | French | |
|
Summary initial environmental examination | 2003 | Book | Ho Chi Minh City Environmental Improvement Project | English | |
|
Summary of polluting industries relocation program in Ho Chi Minh City. Proceedings of Kitakyushu Initiative Seminar on industrial relocation (Ho Chi Minh City, 27-28 August 2003) | 2003 | Book | Department of Natural Resources and Environment | English | |
|
Summary of the research findings of the consultation on the comprehensive poverty reduction and growth strategy in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2002 | Book | Nguyen Van Thuan | English | |
|
Survey of spontaneous migration to Ho Chi Minh City | 1997 | Book | Institute for Economic Research of Ho Chi Minh City | English | |
|
Sustainable development and urban growth: precarious habitat and water management in Ho Chi Minh City | 1997 | Journal article | Bolay Jean-Claude, Cartoux Sophie, Cunha Antonio, Thai Thi Ngoc Du, Bassand Michel | English | drinking water network; |
|
Sustainable Development, urbanization and environmental risks: The priority of local actions in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1999 | Journal article | Bolay, Jean-Claude ; Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
Sustainable Ho Chi Minh City: Climate policies for emerging mega cities | 2016 | Book | Katzschner Antje, Waibel Michael, Schwede Dirk, Katzschner Lutz, Schmidt Michael, Storch Harry (eds) | English | |
|
Sustainable Ho Chi Minh City: Climate Policies for Emerging Mega Cities | 2016 | Book | Katzschner A., Waibel M., Schwede D., Katzschner L., Schmidt M., Storch H. (eds.) | English | |
|
Sustainable slum upgrading: Architectural analysis of the slum housing in ward 15, Ho Chi Minh City, Vietnam | 2000 | Book | Metzger, Roger | English | |
|
Sustainable urbanization, migration and living environment in Vietnam : A case study of Hanoi and Ho Chi Minh City | 2002 | Book chapter | Dang Nguyen Anh, Le Kim Xa, Nguyen Duc Vinh, Nguyen Dien Thao, Nghiem Thi Bich Thuy | English | migration |
|
Sustainable urbanization: Economic development getting along with social equality (Ho Chi Minh City case) | 2001 | Book chapter | Lam Quang Huyen | English | urbanization; economic development |
|
Tabula rasa urbanism: city extensions in Vietnam | 2002 | Journal article | Shannon Kelly | English | |
|
Tác động của di cư đối với khu vực nông thôn | 2011 | Book chapter | Trần Giang Linh, Nguyễn Thị Phương Thảo | Vietnamese | |
|
Tác động của di cư đối với khu vực thành thi | 2011 | Book chapter | Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Hạnh Nguyên | Vietnamese | |
|
Tài liệu lưu trữ bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II – Nguồn sử liệu giá trị phục vụ cho việc nghiên cứu phong trào kháng chiến ở miền Nam Việt Nam giai đoạn 1954-1975 | 2016 | Electronic source | Nguyễn Xuân Hoài | Vietnamese | archives; |
|
Talking back: The role of narrative in Vietnam’s recent land compensation changes | 2011 | Journal article | Kim Annette M. | English | |
|
Tâm sự nước non 2 - Hồ Chí Minh, Ngô Đình Diệm và cuộc chiến Quốc-Cộng | 2011 | Book | Minh Võ | Vietnamese | |
|
Tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội : lý thuyết và thực tiễn ở thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | Book | Đỗ Phú Trần Tình | Vietnamese | |
|
Tạp chí Bách Khoa và đời sống xã hội Sài Gòn | | Book chapter | Vũ Thị Thu Thanh | Vietnamese | |
|
Temporal genetic variation in Aedes aegypti populations in Ho Chi Minh City (Vietnam) | 2002 | Journal article | Huber K., Le Loan Luu, Tran Huu Hoang, Tran Khanh Tien, Rodhain F., Failloux A.B. | English | |
|
Temporal variations of source impacts at the receptor, as derived from air particulate monitoring data in Ho Chi Minh City, Vietnam | 1999 | Journal article | Hien P.D., Binh N.T., Truong Y., Ngo N.T. | English | air pollution; |
|
Territorial organisation, regional development and the city in Vietnam | 1987 | Book chapter | Forbes Dean Keith, Thrift Nigel J. | English | |
|
Texte du discours prononcé par le Vice-Amiral d'Escadre Jean Decoux, Gouverneur général de l'Indochine, le 16 décembre 1943, devant le Conseil Fédéral à Saigon | 1943 | Journal article | Decoux, Jean | French | |
|
Thăm khảo biên dịch văn hóa Việt Nam. Sài Gòn-Thành phố Hồ Chí Minh = Frequently asked questions about vietnamese culture. Sài Gòn-Hồ Chí Minh city | 2006 | Book | Hữu Ngọc, Lady Borton | Vietnamese | |
|
Thành cổ Sài Gòn và mấy vấn đề triệu Nguyễn | 1998 | Book | Lê Nguyễn | Vietnamese | |
|
Thành phố bất khuất | 1994 | Book | Nguyên Thanh | | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh | 1983 | Book | Lê Tấn, Trần Thanh Phương | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh 1990 : Hướng dẫn du lịch sinh hoạt thông tin kinh tế | 1990 | Book | | Vietnamese | tourism |
|
Thành phố Hồ Chí Minh : 30 năm xây dựng và phát triển = Ho Chi Minh City : 30 years of construction and development | 2005 | Book | Phan Xuân Biên, Trần Thu (chủ biên) | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh : 35 năm xây dựng và phát triển | 2010 | Book | Thông tấn xã Việt Nam, Trung tâm thông tin triển lãm | Vietnamese | pictorial work; |
|
Thành phố Hồ Chí Minh : Những thách thức tăng trưởng | 2010 | Book | ASH Center, United Nations Development Programme (UNDP), Dapice David, Gomez-Ibanez Jose A., Nguyễn Xuân Thành | | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh : Vấn đề tăng trưởng kinh tế, di dân và đô thị hoá
| 2001 | Book chapter | Lương Văn Hy | Vietnamese | migration; urbanization; |
|
Thành phố Hồ Chí Minh hai mươi năm (1975-1995) | 1997 | Book | Võ Trần Chí, Trần Trọng Tân, Vũ Tuấn Việt | Vietnamese | |
|
Thành phố Hồ Chí Minh, 35 năm xay dựng và phát triển | 2011 | Book | Viện Nghiên cứu Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, Phan Xuân Biên (chủ biên) | Vietnamese | |
|
The associational life of the Vietnamese middle class in Saigon (1950s-1970s) | 2012 | Book chapter | Van Nguyen-Marshall | English | |
|
The battle of Saigon : short story collection | 2005 | Book | Ngo The Vinh | English | history; military; battle; army; South Vietnamese; |
|
The benefits and risks of using river sediment for Vietnamese agriculture: A case study of the Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh city | 2002 | Journal article | Parkpian P., Leong ST., Laortanakul P., ... [et al.] | English | sediment; |
|
The Birth of Vietnamese Political Journalism : Saigon 1916-1930 | 2012 | Book | Peycam, Philippe M. F. | English | journalism; history; intellectuals; colonial Vietnam; Cochinchina; political press
|
|
The challenge of spatial information management for adaptation to climate change in Ho Chi Minh City | 2010 | Book chapter | Storch Harry, Downes Nigel, Rujner Hendrik | English | |
|
The challenges of water governance in Ho Chi Minh City | 2016 | Journal article | Van Leeuwen C.J., Dan N.P., Dieperink, C. | English | |
|
The Chinese in the development process of Saigon-Ho Chi Minh City | 2001 | Book chapter | Nguyen Tuan Triet | English | |
|
The development of social organizations in Vietnamese cities in the late colonial period | 1971 | Journal article | Woodside Alexander | English | |
|
The dynamics of internal migration in Viet Nam | 1998 | Book | United Nations Development Programme (UNDP) (ed.), Guest Philip | English | |
|
The dynamics of migration to Saigon, 1964-1972 | 1975 | Journal article | Goodman Allan E., Franks Lawrence M. | English | Vietnam war; migration; |
|
The evolving urban form: Ho Chi Minh City (Saigon)
| 2012 | Electronic source | Cox Wendell | English | |
|
The Fall of Saigon | 1975 | Book | Manyon, Julian | English | Vietnam war; personal narratives |
|
The fall of Saigon : scenes from the sudden end of a long war | 1985 | Book | Butler, David | English | |
|
The fall of Saigon : scenes from the sudden end of a long war | 1986 | Book | Butler, David | English | |
|
The Hồ Chí Minh campaign : reminiscences of revolutionary commanders and political commissars | 2012 | Book | Võ Nguyên Giáp, Văn Tiến Dũng... [et al.] | English | Vietnam war; military; |
|
The Ho Chi Minh City Canals: Assessing Vulnerability and Resilience Factors | 2014 | Journal article | Givental, Elena | English | |
|
The impacts of “Ho Khau” system on rural-urban migration: A case study in peri- urban Ho Chi Minh City, Vietnam | 2013 | Dissertation | Vu Thi Cam Hong | English | |
|