Title | Year | Type | Author(s) | Language | Keywords |
---|
1977-1999, Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh
| 2000 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics |
|
2011 Vietnam NetCitizens report. Internet usage and development in Vietnam | 2011 | Book | Cimigo | English | internet; youth; |
|
A tale of two cities in Vietnam. Towards a strategy of growth, poverty and environment in the cities and regions of Vietnam | 1999 | Book | Campbell Tim (ed.) | | urban development; poverty; environment; |
|
Aux marges de la colonisation : les Binh Xuyên au coeur de la Guerre d'Indochine | | Dissertation | Charles, Sylvain | French | Binh Xuyen; history; sources; |
|
Báo cáo NetCitizens Việt Nam năm 2011. Tình hình sử dụng và tốc độ phát triển Internet tại Việt Nam
| 2011 | Book | Cimigo | Vietnamese | internet; |
|
Business-to-business relationships in the vegetable marketing system of Ho Chi Minh City (Vietnam) | 2005 | Dissertation | Cadhilon, Jean-Joseph | English | economy; vegetable; market; |
|
Catalogue des plantes du Jardin botanique de Saigon | 1919 | Book | Chevalier, Auguste | French | catalogue; Botanical Garden; plants; |
|
Chiến dịch Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Hồ Sơn Đài | Vietnamese | Vietnam war; military; |
|
Chợ Bến Thành mở đường nối Sài Gòn - Chợ Lớn làm một | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh; Cholon; |
|
Chợ Bến Thành ở đâu trong 2 cơn hủy diệt bi thảm? | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh |
|
Chợ Bến Thành xưa tên thiệt là gì? | 2016 | Electronic source | Cù Mai Công | Vietnamese | market; Ben Thanh; |
|
Cooperation, trust and social capital in Southeast Asian urban slums | 2004 | Journal article | Carpenter Jeffrey P., Daniere Amrita G., Takahashi Lois M. | English | |
|
De la mortalité des Européens en Cochinchine, depuis la conquête jusqu'à nos jours, avec une description de la ville de Saïgon et des plans de la caserne d'infanterie et de l'hôpital de la marine | 1881 | Book | Candé, Jean-Baptiste | French | |
|
Down and Out in Saigon: A Social History of the Poor in a Colonial City, 1860-1940 | 2011 | Dissertation | Cherry, Haydon Leslie | English | Social sciences, Poverty, Urban history, Saigon, Vietnam, Social history, Colonialism
|
|
Hành trình hội nhập của di dân tự do tại Thành phố Hồ Chí Minh nhìn từ góc độ kinh tế và xã hội | 2005 | Book | Chi cục Phát triển nông thôn Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Historical Dictionary of Ho Chi Minh City | 2013 | Book | Corfield, Justin | English | dictionary; history; |
|
Hô Chi Minh Ville, Vietnam. Rapport intermédiaire | 2006 | Dissertation | Chambon Thibault, Chartoire Benjamin, Chrétien Kévin, ... [et al.] | French | |
|
Housing policy and slum upgrading in Ho Chi Minh City | 1998 | Journal article | Coit Katharine | English | |
|
Journal de Saïgon et du Mékong | 1994 | Book | Chiron, Yves | French | |
|
L'extension des services urbains en réseaux face à l'urbanisation rapide de Hô Chi Minh Ville. L'exemple du village de Vinh Lôc A dans le district rural de Binh Chanh. Rapport de stage
| 2006 | Book | Chrétien Kevin, Dukhan Amandine | French | |
|
L'inconnue de Saigon | 2004 | Book | Couturiau, Paul | French | fiction; |
|
La caduta di Saigon | 1975 | Book | Caretto, Ennio | Italian | Vietnam war; journalism; |
|
La rage en Cochinchine et les vaccinations antirabiques pratiquées à Saïgon... 1891... 1892... (2e rapport) | 1892 | Book | Calmette, Albert | French | |
|
La ville vietnamienne en transition | 2006 | Book | Castiglioni, Franck ; Cusset, Jean-Michel ; Gubry, Patrick ; Nguyên Thi Thiêng ; Pham Thuy Huong | French | |
|
Le Mékong, mémoire de la guerre du Vietnam | 2010 | Book | Courcoux, Gaëlle | French | |
|
Le nouveau port de Saïgon | 1903 | Journal article | Castex, R. | French | |
|
Le réseau électrique à Hô Chi Minh Ville, Vietnam. Rapport d’expertise | 2006 | Dissertation | Chrétien Kevin, Hinojosa Fabian | French | |
|
Les deux réveils d'un Saigonnais | 1945 | Journal article | Clavery, Jean | French | |
|
Les prisonniers politiques : Saigon, un régime en question | 1974 | Book | Communauté vietnamienne | French | Vietnam war; political prisoners |
|
Les sociétés secrètes en terre d'Annam | 1926 | Book | Coulet, Georges | French | |
|
Lịch sử Gia Định - Sài Gòn thời kỳ 1802 - 1875 | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Hồng Duệ | Vietnamese | history; colonization; |
|
Lịch sử Gia Định - Sài Gòn thời kỳ 1862 - 1945 | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Nguyễn Nghị | Vietnamese | history; colonization; decolonization; revolution |
|
Lịch sử Gia Định - Sài Gòn trước 1802 | 2007 | Book | Cao Tự Thanh (chủ biên) | Vietnamese | history; |
|
Lịch sử Sài Gòn thời kỳ 1945 - 1975 | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Hà Minh Hồng | Vietnamese | |
|
Lịch sử Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh (chủ biên) | Vietnamese | |
|
L’habitat spontané à Hô Chi Minh Ville : des quartiers en transition | 1997 | Dissertation | Cartoux, Sophie | French | |
|
Một số nét đặc trưng của khu vực kinh tế phi chính thức ở TP.Hồ Chí Minh. Dự án TCTK-Viện KHTK/IRD-DIAL | 2009 | Book | Cling Jean-Pierre, Lê Văn Dụy, Nguyễn Thị Thu Huyền, ... [et al.] | Vietnamese | economy; informal sector |
|
Một trăm sự kiện nổi bật thời gian 1975 - 2005 ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Cao Tự Thanh, Trần Thanh Phương | Vietnamese | |
|
Mức sống dân cư Thành phố Hồ Chí Minh 1992, 1993, 1994, 1995
| 1996 | Book | Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
Nghiên cứu các giải pháp nhằm sử dụng có hiệu quả của nguồn tài nguyên thiên nhiên trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình công nghiệp hóa-hiện đại hóa nền kinh tế
| 1996 | Book | Chu Thừa Châm | Vietnamese | |
|
Người Pháp biến Sài Gòn thành "Hòn ngọc Viễn Đông" ra sao? | 2016 | Electronic source | Chung Hai | Vietnamese | |
|
Niên giám thống kê 1976-1981. Tóm tắt
| 1982 | Book | Chi Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2000 / Statistical yearbook Ho Chi Minh City 2000 | 2001 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh / Statistical Office of Ho Chi Minh City | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2001 / Statistical yearbook Ho Chi Minh City 2001 | 2002 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hô Chí Minh / Statistical Office in Ho Chi Minh City | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2007 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2007 | 2008 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2008 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2008 | 2008 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2009 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2009 | 2009 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2010 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2010 | 2011 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2011 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2011 | 2012 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Niên giám thống kê Thành phố Hồ Chí Minh 2013 = Ho Chi Minh City statistical yearbook 2013 | 2014 | Book | Cục Thống Kê Thành phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | statistics; |
|
Rapport d’expertise des réseaux de transport-voirie à Hô Chi Minh Ville (Vietnam). La renaissance des transports collectifs comme solution aux problèmes des transports urbains à HCMV | 2006 | Dissertation | Chartoire Benjamin, Tardivo Bénédicte | French | |
|
Réorganisation du Tribunal de commerce de Saïgon. Décret du 15 mars 1880, promulgué en Cochinchine le 9 mai 1880 | 1880 | Book | Cochinchine française | French | |
|
Saïgon | 1955 | Book | Cauchetier, Raymond & Laspeyres, Pierre-Jean | French | |
|
Saigon, grand port d'exportation des riz | 1926 | Journal article | Colin Elicio | French | |
|
Shelter and services for the poor in metropolitan regions; urban services provision in Vietnam: an overview of two communities | 1988 | Journal article | Cunliffe Scott | English | |
|
The evolving urban form: Ho Chi Minh City (Saigon)
| 2012 | Electronic source | Cox Wendell | English | |
|
The informal economy in Viet Nam | 2010 | Book | Cling Jean-Pierre, Razafindrakoto Mireille, Roubaud François | English | |
|
The informal sector in Vietnam. A focus on Hanoi and Ho Chi Minh City | 2010 | Book | Cling Jean-Pierre, Nguyen Thi Thu Huyen, Nguyen Huu Chi, Phan Thi Ngoc Tram, Razafindrakoto Mireille, Roubaud François | English | |
|
Who wants to be a Millionaire? The informal sector in Ho Chi Minh City. Main findings of the Informal sector survey (IS Survey) 2007 | 2009 | Book | Cling Jean-Pierre, Le Van Duy, Nguyen Thi Thu Huyen, ... [et al.] | English | |
|
Điếu tra dân số giữa kỳ năm 2004 Thành phố Hồ Chí Minh
| 2005 | Book | Cục Thống kê Thành phố Hô Chí Minh | Vietnamese | population; statistics; |
|