| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 1289 | Khu dân cư phường Tân Thới Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hoa, quan Tan Phu |
|

| 1290 | Khu dân cư phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Son Nhi, quan Tan Phu |
|

| 1291 | Khu dân cư phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Son Ky, quan Tan Phu |
|

| 1293 | Khu dân cư phường Phú Trung, Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Trung, quan Tan Phu |
|

| 1294 | Khu dân cư phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Tho Hoa, quan Tan Phu |
|

| 1292 | Khu dân cư phường Hoà Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hoa Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1288 | Khu dân cư phường Hiệp Tân, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hiep Tan, quan Tan Phu |
|

| 1255 | Khu dân cư phường 4, quận Gò Vấp | | | Khu dan cu phuong 4, quan Go Vap |
|

| 1336 | Khu dân cư phường 12 - 13, quận 8 | 2009 | | Khu dan cu phuong 12 - 13, quan 8 |
|

| 1256 | Khu dân cư phường 1, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 1, quan Go Vap |
|

| 1318 | Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Khu dan cu Phuoc Kieb, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1316 | Khu dân cư phía đông quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia dong quoc lo 13, phuong Hiep Binh Phuoc, Thu Duc |
|

| 1312 | Khu dân cư phía tây xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia tay xa lo Ha Noi, phuong Truong Tho, quan Thu Duc |
|

| 1313 | Khu dân cư phía Nam đường Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia Nam duong Linh Trungi, phuong Linh Trung, quan Thu Duc |
|

| 1270 | Khu dân cư dọc đường Nguyễn Hữu Thọ (Nhà Bè) | 2009 | | Khu dan cu doc duong Nguyen Huu Tho (Nha Be) |
|

| 1314 | Khu dân cư A, B ấp 1, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu A, B ap 1, phuong Hiep Binh Phuoc, quan Thu Duc |
|

| 2030 | Khu Công Nghiệp Đông Nam | 2009 | | |
|

| 1271 | Khu C30, 270 Lý Thường Kiệt phường 14, quận 10 và phường 6, quận Tân Bình | 2009 | | Khu C30, 270 Ly Thuong Kiet phuong 14, quan 10 va phuong 6, quan Tan Binh |
|

| 1177 | Kampuchea Krom (Cochin-China) | | | |
|

| 1429 | Indochina Vegetation | 1970 | | |
|

| 1423 | Indochina Transportation | 1970 | | |
|

| 1426 | Indochina Surface Configuration | 1970 | | |
|

| 1428 | Indochina Precipitation and Monsoon Airflow | 1970 | | |
|

| 1433 | Indochina Population | 1970 | | |
|

| 1431 | Indochina Industry, Mining, and Electric Power | 1970 | | |
|

| 1425 | Indochina Hypsometry | 1970 | | |
|

| 1434 | Indochina Ethnolinguistic Groups | 1970 | | |
|

| 1427 | Indochina Bathymetry and Areas Subject to Flooding | 1970 | | |
|

| 1422 | Indochina Area | 1970 | | |
|

| 1424 | Indochina Airfields | 1970 | | |
|

| 1430 | Indochina Agriculture | 1970 | | |
|

| 1432 | Indochina Administrative Divisions | 1970 | | |
|

| 1298 | III CTZ Major Road Net & Airfields | 1969 | | |
|

| 1419 | III Corps Tactical Zones May-September 1965 | | | |
|

| 1664 | Hướng đi của tuyến tàu điện ngầm số 2 | 2012 | | |
|

| 1102 | Họa-đồ Sài Gòn - Chợ Lớn | | | Hoa-do Sai Gon - Cho Lon |
|

| 837 | Họa đồ Sài Gòn và vùng phụ cận | 1968 | | Hoa do Sai Gon va vung phu can |
|

| 1359 | Hô Chi Minh-Ville (carte touristique chinoise) / Ho Chi Minh-City (Chinese tourist map) | | | |
|

| 1248 | Ho Chi Minh City. Bản đồ du lịch - Tourist map | 1995 | | Ho Chi Minh City. Ban do du lich - Tourist map |
|

| 1791 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Thu Duc (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1789 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Tan Phu (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1781 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Tan Binh (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1782 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Phu Nhuan (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1780 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Go Vap (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1783 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Binh Thanh (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1790 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Binh Tan (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1785 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 9 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1788 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 8 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1787 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 7 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1778 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 6 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1733 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 5 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1779 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 4 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1730 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 3 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1784 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 2 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1786 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 12 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1732 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 11 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1731 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 10 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1729 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 1 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1727 | Ho Chi Minh City Urban districts (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1805 | Ho Chi Minh City Urban districts (1997-....) | 2012 | | |
|