| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 1183 | Sơ đồ phân bố các dự án khu dân cư mới trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | So do phan bo cac du an khu dan cu moi tren dia ban Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1437 | Sơ đồ tuần hành biểu tình tại Sài Gòn | 2011 | | So do tuan hanh bieu tinh tai Sai Gon |
|

| 1415 | Sơ đồ tuyến đại lộ Đông-Tây nối từ quận 2 qua địa bàn quận 1, 4, 5, 6, 8, Bình Tân và nối đến huyện Bình Chánh | 2009 | | So do tuyen dai lo Dong-Tay noi tu quan 2 qua dia ban quan 1, 4, 5, 6, 8, Binh Tan va noi den huyen Binh Chanh |
|

| 1672 | Sơ đồ vị trí Đại lộ Đông Tây với dự án City Gate Towers | 2010 | | So do vi tri Dai lo Dong Tay voi du an City Gate Towers |
|

| 1436 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 02 | 2011 | | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 02 |
|

| 1435 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 03 (Phú Mỹ Hưng Q.7) | 2011 | | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 03 (Phu My Hung Q.7) |
|

| 1181 | Sơ đồ Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2010 | | So do Dai hoc Quoc gia TP. Ho Chi Minh |
|

| 1544 | Sơ đồ đường phố Quận 1 | 1993 | | So do duong pho Quan 1 |
|

| 1550 | Sơ đồ đường phố Quận 10 | 1993 | | So do duong pho Quan 10 |
|

| 1551 | Sơ đồ đường phố Quận 11 | 1993 | | So do duong pho Quan 11 |
|

| 1545 | Sơ đồ đường phố Quận 3 | 1993 | | So do duong pho Quan 3 |
|

| 1547 | Sơ đồ đường phố Quận 4 | 1993 | | So do duong pho Quan 4 |
|

| 1546 | Sơ đồ đường phố Quận 5 | 1993 | | So do duong pho Quan 5 |
|

| 1548 | Sơ đồ đường phố Quận 6 | 1993 | | So do duong pho Quan 6 |
|

| 1549 | Sơ đồ đường phố Quận 8 | 1993 | | So do duong pho Quan 8 |
|

| 1552 | Sơ đồ đường phố Quận Bình Thạnh | 1993 | | So do duong pho Quan Binh Thanh |
|

| 1553 | Sơ đồ đường phố Quận Gò Vấp | 1993 | | So do duong pho Quan Go Vap |
|

| 1554 | Sơ đồ đường phố Quận Phú Nhuận | 1993 | | So do duong pho Quan Phu Nhuan |
|

| 1555 | Sơ đồ đường phố Quận Tân Bình | 1993 | | So do duong pho Quan Tan Binh |
|

| 1244 | Sơ đồ 3 Trung tâm đô thị – TP. HCM | 2011 | | So do 3 Trung tam do thi – TP. HCM |
|

| 1297 | South Vietnam | | | |
|

| 1352 | South Vietnam | | | |
|

| 1384 | South Vietnam | 1967 | | |
|

| 1386 | South Vietnam | 1969 | | |
|

| 1399 | South Vietnam 1966-1967 | | | |
|

| 1235 | South Vietnam 1975 - The Fall of MR II - The Fall of Saigon | | | |
|

| 1309 | South Vietnam Administrative Divisions and Military Regions July 1968 | 1968 | | |
|

| 1394 | South Vietnam Petroleum Concession | | | |
|

| 1390 | South Vietnam Population and Administrative Divisions. December 1967 | 1967 | | |
|

| 1243 | South Vietnam. Administrative divisions and military regions | 1967 | | |
|

| 1389 | South Vietnam. Grid Zones-Military Corps Zones | 1963 | | |
|

| 1239 | South Vietnam. III Corps Military Region: Administrative Divisions | 1969 | | |
|

| 1401 | South Vietnam. NVA Plan for 1965 | | | |
|

| 1613 | Suggested road and rail acess | 1972 | | |
|

| 1107 | T.P. Hồ Chí Minh (phần trung tâm). 57 | | | T.P. Ho Chi Minh (phan trung tam). 57 |
|

| 1670 | Tan Son Nhut 1968 | 1968 | | |
|

| 1096 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1247 | Thành phố Hồ Chí Minh | | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1383 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1988 | | Thanh Pho Ho Chi Minh |
|

| 1093 | Thành phố Hồ Chí Minh (Nội thành) | 1988 | | Thanh pho Ho Chi Minh (Noi thanh) |
|

| 1131 | Thành phố Hồ Chí Minh 85 | 1985 | | Thanh pho Ho Chi Minh 85 |
|

| 839 | Thành phố Hồ Chí Minh ; địa lý tự nhiên | 1987 | | Thanh pho Ho Chi Minh ; dia ly tu nhien |
|

| 1213 | Thành phố Hồ Chí Minh [56] | | | Thanh pho Ho Chi Minh [56] |
|

| 1234 | Thành phố Hồ Chí Minh [64] | | | Thanh pho Ho Chi Minh [64] |
|

| 1114 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Bình Chánh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Binh Chanh. Dieu chinh quy hoach chung huyen Binh Chanh |
|

| 1115 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Cần Giờ | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Can Gio, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Can Gio |
|

| 1242 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Nhà Bè | | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Nha Be |
|

| 1118 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 10. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 10 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 10. Dieu chinh quy hoach chung Quan 10 |
|

| 1123 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 5 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 5. Dieu chinh quy hoach chung Quan 5 |
|

| 1121 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 8. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 8 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 8. Dieu chinh quy hoach chung Quan 8 |
|

| 1097 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|

| 1246 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1992 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|

| 1141 | Thành phố Hồ Chí Minh. C-48-34-A-d | 2005 | | Thanh pho Ho Chi Minh. C-48-34-A-d |
|

| 1116 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Củ Chi | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Cu Chi |
|

| 1241 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Hóc Môn | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Hoc Mon |
|

| 1120 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 12 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 12 |
|

| 1113 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 2 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 2 |
|

| 1125 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 7 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 7 |
|

| 1117 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 1 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 1 |
|

| 1119 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 11 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 11 |
|