| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 1555 | Sơ đồ đường phố Quận Tân Bình | 1993 | | So do duong pho Quan Tan Binh |
|

| 1554 | Sơ đồ đường phố Quận Phú Nhuận | 1993 | | So do duong pho Quan Phu Nhuan |
|

| 1553 | Sơ đồ đường phố Quận Gò Vấp | 1993 | | So do duong pho Quan Go Vap |
|

| 1552 | Sơ đồ đường phố Quận Bình Thạnh | 1993 | | So do duong pho Quan Binh Thanh |
|

| 1549 | Sơ đồ đường phố Quận 8 | 1993 | | So do duong pho Quan 8 |
|

| 1548 | Sơ đồ đường phố Quận 6 | 1993 | | So do duong pho Quan 6 |
|

| 1546 | Sơ đồ đường phố Quận 5 | 1993 | | So do duong pho Quan 5 |
|

| 1547 | Sơ đồ đường phố Quận 4 | 1993 | | So do duong pho Quan 4 |
|

| 1545 | Sơ đồ đường phố Quận 3 | 1993 | | So do duong pho Quan 3 |
|

| 1551 | Sơ đồ đường phố Quận 11 | 1993 | | So do duong pho Quan 11 |
|

| 1550 | Sơ đồ đường phố Quận 10 | 1993 | | So do duong pho Quan 10 |
|

| 1544 | Sơ đồ đường phố Quận 1 | 1993 | | So do duong pho Quan 1 |
|

| 1181 | Sơ đồ Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2010 | | So do Dai hoc Quoc gia TP. Ho Chi Minh |
|

| 1435 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 03 (Phú Mỹ Hưng Q.7) | 2011 | | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 03 (Phu My Hung Q.7) |
|

| 1436 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 02 | 2011 | | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 02 |
|

| 1672 | Sơ đồ vị trí Đại lộ Đông Tây với dự án City Gate Towers | 2010 | | So do vi tri Dai lo Dong Tay voi du an City Gate Towers |
|

| 1415 | Sơ đồ tuyến đại lộ Đông-Tây nối từ quận 2 qua địa bàn quận 1, 4, 5, 6, 8, Bình Tân và nối đến huyện Bình Chánh | 2009 | | So do tuyen dai lo Dong-Tay noi tu quan 2 qua dia ban quan 1, 4, 5, 6, 8, Binh Tan va noi den huyen Binh Chanh |
|

| 1437 | Sơ đồ tuần hành biểu tình tại Sài Gòn | 2011 | | So do tuan hanh bieu tinh tai Sai Gon |
|

| 1183 | Sơ đồ phân bố các dự án khu dân cư mới trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | So do phan bo cac du an khu dan cu moi tren dia ban Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1334 | Sơ đồ liên kết vùng dự án An Tây | | | So do lien ket vung du an An Tay |
|

| 1335 | Sơ đồ liên kết vùng | 2011 | | So do lien ket vung |
|

| 1662 | Sơ đồ hướng đi tuyến tàu điện ngầm số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|

| 1220 | Sơ đồ chỉ dẫn vị trí các dự án [Quận 9] | | | So do chi dan vi tri cac du an [Quan 9] |
|

| 1178 | Sơ đồ 114 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 114 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1182 | Sơ đồ 113 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 113 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1414 | Sơ đồ 112 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 112 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1180 | Sơ đồ 110 tuyến xe buýt có trợ giá tại TP. HCM | 2011 | | So do 110 tuyen xe buyt co tro gia tai TP. HCM |
|

| 841 | Site et situation de Saigon | 1968 | | |
|

| 2026 | Saigon. Defense of the U.S. Embassy | 1968 | | |
|

| 1351 | Saigon. Along the trail | | | |
|

| 1391 | Saigon-Cholon | | | |
|

| 1091 | Saigon Street Map | | | |
|

| 1055 | Saigon Sheet 1 & 2 - Series L9012 | 1961 | | |
|

| 1541 | Saigon septembre 1945. La cité Héraud | | | |
|

| 1380 | Saïgon or Don-Nai River | | | |
|

| 1534 | Saigon Metropolitan Water System | 1971 | | |
|

| 1535 | Saigon map | 1950 | | |
|

| 1058 | Saigon I-VI | 1966 | | |
|

| 1109 | Saigon facilities map [with MACV compound highlighted] | 1969 | | |
|
| 2046 | Saigon facilities map [showing "Moose reporting system" zones] | 1968 | | |
|

| 1379 | Saigon et ses environs 1892 (détail) | 1892 | | |
|

| 1108 | Saigon et ses environs 1892 | 1892 | | |
|

| 1417 | Saïgon et Kyhoa | 1934 | | |
|

| 1804 | Saigon districts (1973-....) | 2012 | | |
|

| 1420 | Saigon Battle Plan [April 1975] | | | |
|

| 853 | Saigon ; Saigon and vicinity | 1964 | | |
|

| 1443 | Saigon : Lageplan | | | |
|

| 1657 | Saigon 1968 - Khu vực đường Trần Quốc Toản | 1968 | | Saigon 1968 - Khu vuc duong Tran Quoc Toan |
|

| 1656 | Saigon 1968 - Khu vực Tân Sơn Nhứt và Lăng Cha Cả | 1968 | | Saigon 1968 - Khu vuc Tan Son Nhut va Lang Cha Ca |
|

| 1066 | Saïgon | 1920 | | |
|

| 1073 | Saigon | 1934 | | |
|

| 1146 | Saigon | | | |
|

| 1308 | Saigon | | | |
|

| 1392 | Saigon | 1964 | | |
|

| 1409 | Saigon | 1930 | | |
|

| 1416 | Saigon | 1962 | | |
|

| 1604 | Saigon | | 1946-1955 | |
|

| 1071 | Sài-Gòn | 1928 | | Sai-Gon |
|

| 1221 | Sai-Gon | | | |
|

| 1296 | Sài Gòn, Vietnam; Cambodia | 1973 | | |
|