| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 836 | Sài Gòn và vùng phụ cận | 1965 | | Sai Gon va vung phu can |
|
| 838 | Sài Gòn (Saigon) | 1964 | | Sai Gon (Saigon) |
|
| 841 | Site et situation de Saigon | 1968 | | |
|
| 847 | Sài Gòn ; Cần Giuộc | 1965 | | Saigon ; Can Giuoc |
|
| 853 | Saigon ; Saigon and vicinity | 1964 | | |
|
| 1055 | Saigon Sheet 1 & 2 - Series L9012 | 1961 | | |
|
| 1058 | Saigon I-VI | 1966 | | |
|
| 1066 | Saïgon | 1920 | | |
|
| 1071 | Sài-Gòn | 1928 | | Sai-Gon |
|
| 1073 | Saigon | 1934 | | |
|
| 1091 | Saigon Street Map | | | |
|
| 1092 | Sài Gòn | 1968 | | Sai Gon |
|
| 1108 | Saigon et ses environs 1892 | 1892 | | |
|
| 1109 | Saigon facilities map [with MACV compound highlighted] | 1969 | | |
|
| 1136 | Sài Gòn và vùng phụ cận 1859 | 1859 | | Sai Gon va vung phu can 1859 |
|
| 1142 | Sài Gòn | 1965 | | Sai Gon |
|
| 1146 | Saigon | | | |
|
| 1178 | Sơ đồ 114 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 114 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|
| 1180 | Sơ đồ 110 tuyến xe buýt có trợ giá tại TP. HCM | 2011 | | So do 110 tuyen xe buyt co tro gia tai TP. HCM |
|
| 1181 | Sơ đồ Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2010 | | So do Dai hoc Quoc gia TP. Ho Chi Minh |
|
| 1182 | Sơ đồ 113 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 113 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|
| 1183 | Sơ đồ phân bố các dự án khu dân cư mới trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | So do phan bo cac du an khu dan cu moi tren dia ban Thanh pho Ho Chi Minh |
|
| 1220 | Sơ đồ chỉ dẫn vị trí các dự án [Quận 9] | | | So do chi dan vi tri cac du an [Quan 9] |
|
| 1221 | Sai-Gon | | | |
|
| 1235 | South Vietnam 1975 - The Fall of MR II - The Fall of Saigon | | | |
|
| 1236 | Sài Gòn | 1978 | | Sai Gon |
|
| 1239 | South Vietnam. III Corps Military Region: Administrative Divisions | 1969 | | |
|
| 1243 | South Vietnam. Administrative divisions and military regions | 1967 | | |
|
| 1244 | Sơ đồ 3 Trung tâm đô thị – TP. HCM | 2011 | | So do 3 Trung tam do thi – TP. HCM |
|
| 1296 | Sài Gòn, Vietnam; Cambodia | 1973 | | |
|
| 1297 | South Vietnam | | | |
|
| 1308 | Saigon | | | |
|
| 1309 | South Vietnam Administrative Divisions and Military Regions July 1968 | 1968 | | |
|
| 1334 | Sơ đồ liên kết vùng dự án An Tây | | | So do lien ket vung du an An Tay |
|
| 1335 | Sơ đồ liên kết vùng | 2011 | | So do lien ket vung |
|
| 1351 | Saigon. Along the trail | | | |
|
| 1352 | South Vietnam | | | |
|
| 1379 | Saigon et ses environs 1892 (détail) | 1892 | | |
|
| 1380 | Saïgon or Don-Nai River | | | |
|
| 1384 | South Vietnam | 1967 | | |
|
| 1386 | South Vietnam | 1969 | | |
|
| 1389 | South Vietnam. Grid Zones-Military Corps Zones | 1963 | | |
|
| 1390 | South Vietnam Population and Administrative Divisions. December 1967 | 1967 | | |
|
| 1391 | Saigon-Cholon | | | |
|
| 1392 | Saigon | 1964 | | |
|
| 1394 | South Vietnam Petroleum Concession | | | |
|
| 1399 | South Vietnam 1966-1967 | | | |
|
| 1401 | South Vietnam. NVA Plan for 1965 | | | |
|
| 1409 | Saigon | 1930 | | |
|
| 1414 | Sơ đồ 112 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 112 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|
| 1415 | Sơ đồ tuyến đại lộ Đông-Tây nối từ quận 2 qua địa bàn quận 1, 4, 5, 6, 8, Bình Tân và nối đến huyện Bình Chánh | 2009 | | So do tuyen dai lo Dong-Tay noi tu quan 2 qua dia ban quan 1, 4, 5, 6, 8, Binh Tan va noi den huyen Binh Chanh |
|
| 1416 | Saigon | 1962 | | |
|
| 1417 | Saïgon et Kyhoa | 1934 | | |
|
| 1420 | Saigon Battle Plan [April 1975] | | | |
|
| 1435 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 03 (Phú Mỹ Hưng Q.7) | 2011 | | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 03 (Phu My Hung Q.7) |
|
| 1436 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 02 | 2011 | | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 02 |
|
| 1437 | Sơ đồ tuần hành biểu tình tại Sài Gòn | 2011 | | So do tuan hanh bieu tinh tai Sai Gon |
|
| 1443 | Saigon : Lageplan | | | |
|
| 1534 | Saigon Metropolitan Water System | 1971 | | |
|
| 1535 | Saigon map | 1950 | | |
|