91 documents
return to data set
91 results (1/2 pages) 12
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration | |
---|---|---|---|---|---|
850 | Bản đồ đô thành Saigon | 1966 | Ban do do thanh Saigon | ||
851 | Bản đồ đô thành Saigon | 1952 | Ban do do thanh Saigon | ||
852 | Bản đồ đô thành Saigon-Cholon | 1955 | Ban do do thanh Saigon-Cholon | ||
856 | Bản đồ thủy văn Nam phần Việt Nam | 1965 | Ban do thuy van Nam phan Viet Nam | ||
857 | Bản đồ nội thành Thành phố Hồ Chí Minh | 1985 | Ban do noi thanh Thanh pho Ho Chi Minh | ||
1057 | Biên Hòa | 1968 | Bien Hoa | ||
1064 | Bản đồ khu vực trung tâm Sài Gòn | 1961 | Ban do khu vuc trung tam Sai Gon | ||
1065 | Bản đồ chỉ dẫn Saigon-Cholon | 1960 | Ban do chi dan Saigon-Cholon | ||
1067 | Bản đồ xóm Chợ Quán | Ban do xom Cho Quan | |||
1082 | Bản đồ Hóc Môn xưa | Ban do Hoc Mon xua | |||
1083 | Bản đồ lộ trình xe buýt Saigon-Giadinh-Cholon | 1974 | Ban do lo trinh xe buyt Saigon-Giadinh-Cholon | ||
1084 | Biên Hòa | 1978 | Bien Hoa | ||
1089 | Bản đồ du lịch Thành phố Hồ Chí Minh | 1992 | Ban do du lich Thanh pho Ho Chi Minh | ||
1098 | Bản đồ Đô Thành Saigon và vùng phụ cận | 1973 | 1973-1975 | Ban do Do thanh Saigon va vung phu can | |
1104 | Bản đồ mới Đô-thành Saigon-Cholon | 1954-1958 | Ban do moi Do-thanh Saigon-Cholon | ||
1111 | Bản đồ thành phố Sài Gòn | Ban do thanh pho Sai Gon | |||
1135 | Bản đồ Gia Định năm 1815. Tác giả Trần Văn Học | 1815 | Ban do Gia Dinh nam 1815. Tac gia Tran Van Hoc | ||
1147 | Bản đồ Sài Gòn thời Pháp thuộc | Ban do Sai Gon thoi Phap thuoc | |||
1148 | Bản đồ khu vực Lăng Cha Cả (Sài Gòn) 1962 (trên) va 1968 (dưới) | ||||
1151 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 1 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 1 | ||
1152 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 2 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 2 | ||
1153 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 3 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 3 | ||
1154 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 4 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 4 | ||
1155 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 5 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 5 | ||
1156 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 6 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 6 | ||
1157 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 7 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 7 | ||
1158 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 8 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 8 | ||
1159 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 9 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 9 | ||
1160 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 10 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 10 | ||
1161 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 11 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 11 | ||
1162 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 12 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 12 | ||
1163 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Bình Tân | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Binh Tan | ||
1164 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Phú Nhuận | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Phu Nhuan | ||
1165 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Gò Vấp | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Go Vap | ||
1166 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Tân Bình | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Tan Binh | ||
1167 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Tân Phú | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Tan Phu | ||
1168 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Bình Thạnh | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Binh Thanh | ||
1169 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Thủ Đức | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Thu Duc | ||
1170 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Củ Chi | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Cu Chi | ||
1171 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Hóc Môn | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Hoc Mon | ||
1172 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Bình Chánh | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Binh Chanh | ||
1173 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Nhà Bè | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Nha Be | ||
1174 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Cần Giờ | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Can Gio | ||
1175 | Bản đồ quy hoạch [TP. HCM] | 2008 | Ban do quy hoach [TP. HCM] | ||
1176 | Bản đồ hành chính Quận 5 | Ban do hanh chinh Quan 5 | |||
1184 | Bản đồ các vị trí rào chắn chiếm dụng mặt đường phục vụ thi công | 2009 | Bản đồ cac vi tri rao chan chiem dung mat duong phuc vu thi cong | ||
1185 | Bốn khu đô thị vệ tinh của TP.HCM | 2010 | Bon khu do thi ve tinh cua TP.HCM | ||
1186 | Bản đồ Quận 1 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 1 cua TP. HCM | ||
1187 | Bản đồ Quận 2 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 2 cua TP. HCM | ||
1188 | Bản đồ Quận 3 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 3 cua TP. HCM | ||
1189 | Bản đồ Quận 4 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 4 cua TP. HCM | ||
1190 | Bản đồ Quận 5 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 5 cua TP. HCM | ||
1191 | Bản đồ Quận 6 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 6 cua TP. HCM | ||
1192 | Bản đồ Huyện Hóc Môn của TP. HCM | 2007 | Ban do Huyen Hoc Mon cua TP. HCM | ||
1193 | Bản đồ Huyện Nhà Bè của TP. HCM | 2007 | Ban do Huyen Nha Be cua TP. HCM | ||
1194 | Bản đồ Huyện Củ Chi của TP. HCM | 2007 | Ban do Huyen Cu Chi cua TP. HCM | ||
1195 | Bản đồ Huyện Bình Chánh của TP. HCM | 2007 | Ban do Huyen Binh Chanh cua TP. HCM | ||
1196 | Bản đồ Huyện Cần Giờ của TP. HCM | 2007 | Ban do Huyen Can Gio cua TP. HCM | ||
1197 | Bản đồ Quận Gò Vấp của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan Go Vap cua TP. HCM | ||
1198 | Bản đồ Quận Bình Tân của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan Binh Tan cua TP. HCM | ||