| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 1092 | Sài Gòn | 1968 | | Sai Gon |
|
| 1093 | Thành phố Hồ Chí Minh (Nội thành) | 1988 | | Thanh pho Ho Chi Minh (Noi thanh) |
|
| 1094 | The Government of the Republic of Viet Nam. Third Military Zone | 1965 | | |
|
| 1095 | Vietnam Tourist Map | | | |
|
| 1096 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|
| 1097 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|
| 1098 | Bản đồ Đô Thành Saigon và vùng phụ cận | 1973 | 1973-1975 | Ban do Do thanh Saigon va vung phu can |
|
| 1099 | Cochinchine française. Plan de la ville de Saigon. Ensemble | 1926 | | |
|
| 1100 | Cochinchine française. Plan de la ville de Saigon. 1926 | 1926 | | |
|
| 1101 | [Bản đồ Saigon] | | 1968-1975 | [Ban do Saigon] |
|
| 1102 | Họa-đồ Sài Gòn - Chợ Lớn | | | Hoa-do Sai Gon - Cho Lon |
|
| 1103 | [Bản đồ Saigon-Cholon] | 1963 | | [Ban do Saigon-Cholon] |
|
| 1104 | Bản đồ mới Đô-thành Saigon-Cholon | | 1954-1958 | Ban do moi Do-thanh Saigon-Cholon |
|
| 1105 | [Bản đồ trung tâm Sài Gòn] | | 2005-2010 | [Ban do trung tam Sai Gon] |
|
| 1106 | Map of Ho Chi Minh City | | 2005-2010 | |
|
| 1107 | T.P. Hồ Chí Minh (phần trung tâm). 57 | | | T.P. Ho Chi Minh (phan trung tam). 57 |
|
| 1108 | Saigon et ses environs 1892 | 1892 | | |
|
| 1109 | Saigon facilities map [with MACV compound highlighted] | 1969 | | |
|
| 1110 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Bình Thạnh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Binh Thanh |
|
| 1111 | Bản đồ thành phố Sài Gòn | | | Ban do thanh pho Sai Gon |
|
| 1112 | Map of the River of Don-Nai from Cape St-James to the City of Saigon | 1820 | | |
|
| 1113 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 2 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 2 |
|
| 1114 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Bình Chánh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Binh Chanh. Dieu chinh quy hoach chung huyen Binh Chanh |
|
| 1115 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Cần Giờ | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Can Gio, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Can Gio |
|
| 1116 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Củ Chi | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Cu Chi |
|
| 1117 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 1 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 1 |
|
| 1118 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 10. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 10 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 10. Dieu chinh quy hoach chung Quan 10 |
|
| 1119 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 11 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 11 |
|
| 1120 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 12 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 12 |
|
| 1121 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 8. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 8 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 8. Dieu chinh quy hoach chung Quan 8 |
|
| 1122 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 4 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 4 |
|
| 1123 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 5 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 5. Dieu chinh quy hoach chung Quan 5 |
|
| 1124 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 6 | 2007 | | Dieu chinh quy hoach chung Quan 6 |
|
| 1125 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 7 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 7 |
|
| 1126 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 9 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 9 |
|
| 1127 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Gò Vấp | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Go Vap |
|
| 1128 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Thủ Đức | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Thu Duc |
|
| 1129 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Tân Bình | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Tan Binh |
|
| 1130 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 3 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 3 |
|
| 1131 | Thành phố Hồ Chí Minh 85 | 1985 | | Thanh pho Ho Chi Minh 85 |
|
| 1132 | Cochinchine française. Plan cadastral de la ville de Saigon | 1882 | | |
|
| 1133 | Plan des villes de Saigon et Cholon | | 1900-1940 | |
|
| 1134 | Plan de Gia-định et des environs, dressé par Trần-văn-Học, le 4e jour de la 12e lune de la 14e année de Gia-Long | 1815 | | |
|
| 1135 | Bản đồ Gia Định năm 1815. Tác giả Trần Văn Học | 1815 | | Ban do Gia Dinh nam 1815. Tac gia Tran Van Hoc |
|
| 1136 | Sài Gòn và vùng phụ cận 1859 | 1859 | | Sai Gon va vung phu can 1859 |
|
| 1137 | Plan général de la ville de Cholon | 1874 | | |
|
| 1138 | Emplacements des retranchements de 1772 | | | |
|
| 1139 | Plan de la ville de Saigon. Cochinchine | 1867 | | |
|
| 1140 | Plan de Saigon - Cholon | 1923 | | |
|
| 1141 | Thành phố Hồ Chí Minh. C-48-34-A-d | 2005 | | Thanh pho Ho Chi Minh. C-48-34-A-d |
|
| 1142 | Sài Gòn | 1965 | | Sai Gon |
|
| 1143 | Cochinchine française. Expédition de 1858 | 1875 | | |
|
| 1144 | Map of Saigon | 1963 | | |
|
| 1145 | Plan de la région de Saigon-Cholon | 1944 | | |
|
| 1146 | Saigon | | | |
|
| 1147 | Bản đồ Sài Gòn thời Pháp thuộc | | | Ban do Sai Gon thoi Phap thuoc |
|
| 1148 | Bản đồ khu vực Lăng Cha Cả (Sài Gòn) 1962 (trên) va 1968 (dưới) | | | |
|
| 1149 | Densité de population de Saigon | 1964 | | |
|
| 1150 | Đô-thành Sài Gòn | | | Do-Thanh Sai Gon |
|
| 1151 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 1 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 1 |
|