| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 1136 | Sài Gòn và vùng phụ cận 1859 | 1859 | | Sai Gon va vung phu can 1859 |
|

| 836 | Sài Gòn và vùng phụ cận | 1965 | | Sai Gon va vung phu can |
|

| 847 | Sài Gòn ; Cần Giuộc | 1965 | | Saigon ; Can Giuoc |
|

| 1602 | Sài Gòn 1815 | 1815 | | |
|

| 838 | Sài Gòn (Saigon) | 1964 | | Sai Gon (Saigon) |
|

| 1092 | Sài Gòn | 1968 | | Sai Gon |
|

| 1142 | Sài Gòn | 1965 | | Sai Gon |
|

| 1236 | Sài Gòn | 1978 | | Sai Gon |
|

| 1085 | Rivière de Saigon to Baie de Cam Ranh | 1965 | | |
|

| 1088 | Rivière de Saigon Entrance | 1965 | | |
|

| 1086 | Rivière de Saigon | 1965 | | |
|

| 1340 | Republic of Vietnam | 1962 | | |
|

| 1344 | Republic of Vietnam | | | |
|

| 1446 | Quy hoạch tổng thể đô thị mới | | | Quy hoach tong the do thi moi |
|

| 1295 | Quy hoạch một phần khu dân cư phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach mot phan khu dan cu phuong Tay Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1275 | Quy hoạch khu dân cư phường Phú Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong Phu Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1280 | Quy hoạch khu dân cư phường 8, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 8, quan Tan Binh |
|

| 1281 | Quy hoạch khu dân cư phường 4, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 4, quan Tan Binh |
|

| 1277 | Quy hoạch khu dân cư phường 14, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 14, quan Tan Binh |
|

| 1279 | Quy hoạch khu dân cư phường 13, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 13, quan Tan Binh |
|

| 1278 | Quy hoạch khu dân cư phường 12, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 12, quan Tan Binh |
|

| 1276 | Quy hoạch khu dân cư phường 11, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 11, quan Tan Binh |
|

| 1315 | Quy hoạch khu dân cư phía Bắc đường Tô Ngọc Vân, phường Tam Bình, Thủ Đức | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phia Bac duong To Ngoc Van, phuong Tam Binh, Thu Duc |
|

| 1273 | Quy hoạch khu dân cư Nam Rạch Chiếc, phường An Phú, quận 2 | 2009 | | Quy hoach khu dan cu Nam Rach Chiec, phuong An Phu, quan 2 |
|

| 1274 | Quy hoạch khu dân cư khu đô thị Sing Việt, huyện Bình Chánh | 2009 | | Quy hoach khu dan cu khu do thi Sing Viet, huyen Binh Chanh |
|

| 1331 | Quy hoạch khu công nghệ cao thành phố Hồ Chí Minh - giai đoạn 1 | 2009 | | Quy hoach khu cong nghe cao thanh pho Ho Chi Minh - giai doan 1 |
|

| 1325 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 9 - 11, quận 11 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 9 - 11, quan 11 |
|

| 1338 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 7 - 8 - 11 - 12, quận 5 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 7 - 8 - 11 - 12, quan 5 |
|

| 1339 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 1 - 3 - 4, quận 5 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 1 - 3 - 4, quan 5 |
|

| 1328 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư bắc Bờ Đăng, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu bac Bo Dang, xa Phu Xuan, huyen Nha Be |
|

| 1375 | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư P. Phú Thuận (bắc rạch Bà Bướm), Q.7 | 2008 | | Quy hoach chi tiet ty le 1/2000 mot phan khu dan cu P. Phu Thuan (bac rach Ba Buom), Q. 7 |
|

| 1257 | Quy hoạch chi tiết khu dân cư liên phường 12, 14 và một phần phường 8, 9, quận Gò Vấp | 2009 | | Quy hoach chi tiet khu dan cu lien phuong 12, 14 va mot phan phuong 8, 9, quan Go Vap |
|

| 1324 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu tái định cư Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu tai dinh cu Pham Van Coi, huyen Cu Chi |
|

| 1323 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư Tân An Hội, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu Tan An Hoi, xa Tan An Hoi, huyen Cu Chi |
|

| 1326 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư phường Bình Trưng Tây, quận 2 | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu phuong Binh Trung Tay, quan 2 |
|

| 1333 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư phía bắc đường Kinh Dương Vương (khu I), quận Bình Tân | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu phia bac duong Kinh Duong Vuong (khu I), quan Binh Tan |
|

| 1378 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 một phần khu dân cư phường Phú Mỹ, quận 7 | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Phu My, quan. 7 |
|

| 1330 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 khu đô thị mới Nhơn Đức - Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu do thi moi Nhon Duc - Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1337 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 khu dân cư Mễ Cốc, phường 15, quận 8 | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2.000 khu dan cu Me Coc, phuong 15, quan 8 |
|

| 1322 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Tân Thạnh Tây, Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Tan Thanh Tay, Cu Chi |
|

| 1285 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 7, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 7, quan Tan Binh |
|

| 1283 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 5, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 5, quan Tan Binh |
|

| 1286 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 3, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 3, quan Tan Binh |
|

| 1284 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 2, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 2, quan Tan Binh |
|

| 1287 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 10, Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 10, Tan Binh |
|

| 1282 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 1, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 1, quan Tan Binh |
|

| 1320 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Phước Thạnh, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Phuoc Thanh, huyen Cu Chi |
|

| 1327 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Phước Lộc, huyện Nhà Bè | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Phuoc Loc, huyen Nha Be |
|

| 1319 | Quy hoạch 1/2000 Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Quy hoach 1/2000 Khu dan cu Phuoc Kien, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1321 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư An Nhơn Tây (khu 2), Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu An Nhon Tay (khu 2), Cu Chi |
|

| 1332 | Quy hoạch 1/2000 khu công nghiệp Tân Tạo mở rộng, quận Bình Tân | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu cong nghiep Tan Tao mo rong, quan Binh Tan |
|

| 1447 | Quan 3 - Ho Chi Minh City Map | | | |
|

| 1211 | Quận 3 - District 3 | 1994 | | Quan 3 - District 3 |
|

| 1370 | Projet immobilier à HCMV (Saigon Exhibition & Convention Center - SECC) / Estate project in HCMC (Saigon Exhibition & Convention Center - SECC) | 2010 | | |
|

| 1395 | Prisons and Reeducation Camps of Vietnam - South Vietnam | | | |
|

| 1803 | Population distribution - 2009 (urban districts) | 2009 | | |
|

| 1795 | Population distribution - 1999 (urban districts) | 2012 | | |
|

| 1794 | Population density - 2009 (urban districts) | 2012 | | |
|

| 1793 | Population density - 1999 (urban districts) | 2012 | | |
|

| 1090 | Plan of Saigon-Cholon | 1964 | | |
|