559 documents
return to data set
559 results (1/10 pages) 12345678910
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration | |
---|---|---|---|---|---|
1345 | [越南] | [Vietnam] | |||
1346 | [越南] | [Vietnam] | |||
1348 | [越南] | [Vietnam] | |||
1342 | [越南 - 老挝 - 柬埔寨] | [Vietnam Laos Cambodia] | |||
1388 | [Thành Phố Hồ Chí Minh] | [Thanh Pho Ho Chi Minh] | |||
1105 | [Bản đồ trung tâm Sài Gòn] | 2005-2010 | [Ban do trung tam Sai Gon] | ||
1101 | [Bản đồ Saigon] | 1968-1975 | [Ban do Saigon] | ||
1103 | [Bản đồ Saigon-Cholon] | 1963 | [Ban do Saigon-Cholon] | ||
1377 | Вьетнам Лаос Камбоджа | Vietnam Laos Cambodia | |||
1299 | Việt-Nam Cộng-Hòa | Viet-Nam Cong-Hoa | |||
1216 | Trung tâm đô thị Phú Mỹ Hưng | 2009 | Trung tam do thi Phu My Hung | ||
840 | Tỉnh Gia Định. Bản đồ tỉnh lỵ | Tinh Gia Dinh. Ban do tinh ly | |||
1408 | Thành Phố Mới Nhơn Trạch | Thanh Pho Moi Nhon Trach | |||
1125 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 7 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 7 | ||
1113 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 2 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 2 | ||
1120 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 12 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 12 | ||
1241 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Hóc Môn | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Hoc Mon | |||
1116 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Củ Chi | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Cu Chi | ||
1811 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đô thị | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian do thi | |||
1810 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2025 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian den nam 2025 | |||
1128 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Thủ Đức | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Thu Duc | ||
1129 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Tân Bình | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Tan Binh | ||
1240 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Phú Nhuận | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Phu Nhuan | |||
1127 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Gò Vấp | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Go Vap | ||
1110 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Bình Thạnh | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Binh Thanh | ||
1126 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 9 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 9 | ||
1212 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận 9 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan 9 | ||
1122 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 4 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 4 | ||
1130 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 3 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 3 | ||
1119 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 11 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 11 | ||
1117 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 1 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 1 | ||
1141 | Thành phố Hồ Chí Minh. C-48-34-A-d | 2005 | Thanh pho Ho Chi Minh. C-48-34-A-d | ||
1097 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1990 | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich | ||
1246 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1992 | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich | ||
1121 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 8. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 8 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 8. Dieu chinh quy hoach chung Quan 8 | ||
1123 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 5 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 5. Dieu chinh quy hoach chung Quan 5 | ||
1118 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 10. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 10 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 10. Dieu chinh quy hoach chung Quan 10 | ||
1242 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Nhà Bè | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Nha Be | |||
1115 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Cần Giờ | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Can Gio, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Can Gio | ||
1114 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Bình Chánh | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Binh Chanh. Dieu chinh quy hoach chung huyen Binh Chanh | ||
1234 | Thành phố Hồ Chí Minh [64] | Thanh pho Ho Chi Minh [64] | |||
1213 | Thành phố Hồ Chí Minh [56] | Thanh pho Ho Chi Minh [56] | |||
839 | Thành phố Hồ Chí Minh ; địa lý tự nhiên | 1987 | Thanh pho Ho Chi Minh ; dia ly tu nhien | ||
1131 | Thành phố Hồ Chí Minh 85 | 1985 | Thanh pho Ho Chi Minh 85 | ||
1093 | Thành phố Hồ Chí Minh (Nội thành) | 1988 | Thanh pho Ho Chi Minh (Noi thanh) | ||
1096 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | Thanh pho Ho Chi Minh | ||
1247 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh pho Ho Chi Minh | |||
1383 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1988 | Thanh Pho Ho Chi Minh | ||
1107 | T.P. Hồ Chí Minh (phần trung tâm). 57 | T.P. Ho Chi Minh (phan trung tam). 57 | |||
1435 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 03 (Phú Mỹ Hưng Q.7) | 2011 | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 03 (Phu My Hung Q.7) | ||
1436 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 02 | 2011 | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 02 | ||
1672 | Sơ đồ vị trí Đại lộ Đông Tây với dự án City Gate Towers | 2010 | So do vi tri Dai lo Dong Tay voi du an City Gate Towers | ||
1415 | Sơ đồ tuyến đại lộ Đông-Tây nối từ quận 2 qua địa bàn quận 1, 4, 5, 6, 8, Bình Tân và nối đến huyện Bình Chánh | 2009 | So do tuyen dai lo Dong-Tay noi tu quan 2 qua dia ban quan 1, 4, 5, 6, 8, Binh Tan va noi den huyen Binh Chanh | ||
1437 | Sơ đồ tuần hành biểu tình tại Sài Gòn | 2011 | So do tuan hanh bieu tinh tai Sai Gon | ||
1183 | Sơ đồ phân bố các dự án khu dân cư mới trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | So do phan bo cac du an khu dan cu moi tren dia ban Thanh pho Ho Chi Minh | ||
1334 | Sơ đồ liên kết vùng dự án An Tây | So do lien ket vung du an An Tay | |||
1335 | Sơ đồ liên kết vùng | 2011 | So do lien ket vung | ||
1555 | Sơ đồ đường phố Quận Tân Bình | 1993 | So do duong pho Quan Tan Binh | ||
1554 | Sơ đồ đường phố Quận Phú Nhuận | 1993 | So do duong pho Quan Phu Nhuan | ||
1553 | Sơ đồ đường phố Quận Gò Vấp | 1993 | So do duong pho Quan Go Vap | ||