| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 1277 | Quy hoạch khu dân cư phường 14, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 14, quan Tan Binh |
|

| 1281 | Quy hoạch khu dân cư phường 4, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 4, quan Tan Binh |
|

| 1280 | Quy hoạch khu dân cư phường 8, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 8, quan Tan Binh |
|

| 1275 | Quy hoạch khu dân cư phường Phú Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong Phu Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1295 | Quy hoạch một phần khu dân cư phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach mot phan khu dan cu phuong Tay Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1446 | Quy hoạch tổng thể đô thị mới | | | Quy hoach tong the do thi moi |
|

| 1340 | Republic of Vietnam | 1962 | | |
|

| 1344 | Republic of Vietnam | | | |
|

| 1086 | Rivière de Saigon | 1965 | | |
|

| 1088 | Rivière de Saigon Entrance | 1965 | | |
|

| 1085 | Rivière de Saigon to Baie de Cam Ranh | 1965 | | |
|

| 1092 | Sài Gòn | 1968 | | Sai Gon |
|

| 1142 | Sài Gòn | 1965 | | Sai Gon |
|

| 1236 | Sài Gòn | 1978 | | Sai Gon |
|

| 838 | Sài Gòn (Saigon) | 1964 | | Sai Gon (Saigon) |
|

| 1602 | Sài Gòn 1815 | 1815 | | |
|

| 847 | Sài Gòn ; Cần Giuộc | 1965 | | Saigon ; Can Giuoc |
|

| 836 | Sài Gòn và vùng phụ cận | 1965 | | Sai Gon va vung phu can |
|

| 1136 | Sài Gòn và vùng phụ cận 1859 | 1859 | | Sai Gon va vung phu can 1859 |
|

| 1296 | Sài Gòn, Vietnam; Cambodia | 1973 | | |
|

| 1071 | Sài-Gòn | 1928 | | Sai-Gon |
|

| 1221 | Sai-Gon | | | |
|

| 1066 | Saïgon | 1920 | | |
|

| 1073 | Saigon | 1934 | | |
|

| 1146 | Saigon | | | |
|

| 1308 | Saigon | | | |
|

| 1392 | Saigon | 1964 | | |
|

| 1409 | Saigon | 1930 | | |
|

| 1416 | Saigon | 1962 | | |
|

| 1604 | Saigon | | 1946-1955 | |
|

| 1656 | Saigon 1968 - Khu vực Tân Sơn Nhứt và Lăng Cha Cả | 1968 | | Saigon 1968 - Khu vuc Tan Son Nhut va Lang Cha Ca |
|

| 1657 | Saigon 1968 - Khu vực đường Trần Quốc Toản | 1968 | | Saigon 1968 - Khu vuc duong Tran Quoc Toan |
|

| 1443 | Saigon : Lageplan | | | |
|

| 853 | Saigon ; Saigon and vicinity | 1964 | | |
|

| 1420 | Saigon Battle Plan [April 1975] | | | |
|

| 1804 | Saigon districts (1973-....) | 2012 | | |
|

| 1417 | Saïgon et Kyhoa | 1934 | | |
|

| 1108 | Saigon et ses environs 1892 | 1892 | | |
|

| 1379 | Saigon et ses environs 1892 (détail) | 1892 | | |
|
| 2046 | Saigon facilities map [showing "Moose reporting system" zones] | 1968 | | |
|

| 1109 | Saigon facilities map [with MACV compound highlighted] | 1969 | | |
|

| 1058 | Saigon I-VI | 1966 | | |
|

| 1535 | Saigon map | 1950 | | |
|

| 1534 | Saigon Metropolitan Water System | 1971 | | |
|

| 1380 | Saïgon or Don-Nai River | | | |
|

| 1541 | Saigon septembre 1945. La cité Héraud | | | |
|

| 1055 | Saigon Sheet 1 & 2 - Series L9012 | 1961 | | |
|

| 1091 | Saigon Street Map | | | |
|

| 1391 | Saigon-Cholon | | | |
|

| 1351 | Saigon. Along the trail | | | |
|

| 2026 | Saigon. Defense of the U.S. Embassy | 1968 | | |
|

| 841 | Site et situation de Saigon | 1968 | | |
|

| 1180 | Sơ đồ 110 tuyến xe buýt có trợ giá tại TP. HCM | 2011 | | So do 110 tuyen xe buyt co tro gia tai TP. HCM |
|

| 1414 | Sơ đồ 112 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 112 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1182 | Sơ đồ 113 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 113 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1178 | Sơ đồ 114 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 114 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1220 | Sơ đồ chỉ dẫn vị trí các dự án [Quận 9] | | | So do chi dan vi tri cac du an [Quan 9] |
|

| 1662 | Sơ đồ hướng đi tuyến tàu điện ngầm số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|

| 1335 | Sơ đồ liên kết vùng | 2011 | | So do lien ket vung |
|

| 1334 | Sơ đồ liên kết vùng dự án An Tây | | | So do lien ket vung du an An Tay |
|