559 documents
return to data set
559 results (1/10 pages) 12345678910
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration | |
---|---|---|---|---|---|
1438 | Agent Orange Spray Map Vietnam War | 1999-2007 | |||
1393 | Airport Capability in South Vietnam | ||||
1272 | Azimuthal Equidistant Projection Centered on Saigon | 1970 | |||
1615 | Bản đồ các trạm thủy văn trong lưu vực sông Đồng Nai và sông Sài Gòn | 2011 | Ban do cac tram thuy van trong luu vuc song Dong Nai va song Sai Gon | ||
1184 | Bản đồ các vị trí rào chắn chiếm dụng mặt đường phục vụ thi công | 2009 | Bản đồ cac vi tri rao chan chiem dung mat duong phuc vu thi cong | ||
1616 | Bản đồ các điểm ngập lụt tại TP.HCM | 2010 | Ban do cac diem ngap lut tai TP.HCM | ||
1065 | Bản đồ chỉ dẫn Saigon-Cholon | 1960 | Ban do chi dan Saigon-Cholon | ||
1448 | Bản đồ cơ cấu & phân khu chức năng Khu công nghiệp & Dân cư Mỹ Phước 1, 2 & 3 | Bản đồ cơ cấu & Phan khu chuc nang Khu cong nghiep & Dan cu My Phuoc 1, 2 & 3 | |||
1214 | Bản đồ Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam - Phần phía Bắc. | Ban do Cong hoa Xa hoi Chu nghia Viet Nam - Phan phia Bac | |||
1089 | Bản đồ du lịch Thành phố Hồ Chí Minh | 1992 | Ban do du lich Thanh pho Ho Chi Minh | ||
1249 | Bản đồ du lịch Thành phố Hồ Chí Minh. Tourist map. Carte touristique | Ban do du lich Thanh pho Ho Chi Minh. Tourist map. Carte touristique | |||
1135 | Bản đồ Gia Định năm 1815. Tác giả Trần Văn Học | 1815 | Ban do Gia Dinh nam 1815. Tac gia Tran Van Hoc | ||
1543 | Bản đồ hành chính Huyện Nhà Bè | 2008 | Ban do hanh chinh huyen Nha Be | ||
1176 | Bản đồ hành chính Quận 5 | Ban do hanh chinh Quan 5 | |||
1542 | Bản đồ hiện trạng huyện Nhà Bè | 2008 | Ban do hien trang huyen Nha Be | ||
1082 | Bản đồ Hóc Môn xưa | Ban do Hoc Mon xua | |||
1658 | Bản đồ khu vực kinh Thanh Đa 1968 | 1968 | Ban do khu vuc kinh Thanh Da 1968 | ||
1148 | Bản đồ khu vực Lăng Cha Cả (Sài Gòn) 1962 (trên) va 1968 (dưới) | ||||
1064 | Bản đồ khu vực trung tâm Sài Gòn | 1961 | Ban do khu vuc trung tam Sai Gon | ||
1083 | Bản đồ lộ trình xe buýt Saigon-Giadinh-Cholon | 1974 | Ban do lo trinh xe buyt Saigon-Giadinh-Cholon | ||
1215 | Bản đồ minh họa đường đến đô thị Phú Mỹ Hưng | Ban do minh hoa duong den do thi Phu My Hung | |||
1104 | Bản đồ mới Đô-thành Saigon-Cholon | 1954-1958 | Ban do moi Do-thanh Saigon-Cholon | ||
857 | Bản đồ nội thành Thành phố Hồ Chí Minh | 1985 | Ban do noi thanh Thanh pho Ho Chi Minh | ||
1187 | Bản đồ Quận 2 của TP. HCM | 2007 | Ban do Quan 2 cua TP. HCM | ||
1172 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Bình Chánh | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Binh Chanh | ||
1174 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Cần Giờ | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Can Gio | ||
1170 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Củ Chi | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Cu Chi | ||
1171 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Hóc Môn | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Hoc Mon | ||
1173 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Nhà Bè | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Nha Be | ||
1151 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 1 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 1 | ||
1160 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 10 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 10 | ||
1161 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 11 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 11 | ||
1162 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 12 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 12 | ||
1152 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 2 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 2 | ||
1153 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 3 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 3 | ||
1154 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 4 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 4 | ||
1155 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 5 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 5 | ||
1156 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 6 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 6 | ||
1157 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 7 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 7 | ||
1158 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 8 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 8 | ||
1159 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 9 | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 9 | ||
1163 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Bình Tân | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Binh Tan | ||
1168 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Bình Thạnh | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Binh Thanh | ||
1165 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Gò Vấp | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Go Vap | ||
1164 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Phú Nhuận | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Phu Nhuan | ||
1166 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Tân Bình | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Tan Binh | ||
1167 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Tân Phú | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Tan Phu | ||
1169 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Thủ Đức | 2008 | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Thu Duc | ||
1245 | Bản đồ quy hoạch tổng thể Khu đô thị mới Nam thành phố | 2009 | Ban do quy hoach tong the Khu do thi moi Nam thanh pho | ||
1175 | Bản đồ quy hoạch [TP. HCM] | 2008 | Ban do quy hoach [TP. HCM] | ||
1147 | Bản đồ Sài Gòn thời Pháp thuộc | Ban do Sai Gon thoi Phap thuoc | |||
1411 | Bản đồ Saigon-Chợ Lớn. Phương tiện xê dịch | Ban do Saigon-Cho Lon. Phuong tien xe dich | |||
1111 | Bản đồ thành phố Sài Gòn | Ban do thanh pho Sai Gon | |||
856 | Bản đồ thủy văn Nam phần Việt Nam | 1965 | Ban do thuy van Nam phan Viet Nam | ||
1301 | Bản đồ tỉnh Long-An giải phóng | 1964 | Ban do tinh Long-An giai phong | ||
1067 | Bản đồ xóm Chợ Quán | Ban do xom Cho Quan | |||
850 | Bản đồ đô thành Saigon | 1966 | Ban do do thanh Saigon | ||
851 | Bản đồ đô thành Saigon | 1952 | Ban do do thanh Saigon | ||
1098 | Bản đồ Đô Thành Saigon và vùng phụ cận | 1973 | 1973-1975 | Ban do Do thanh Saigon va vung phu can | |
852 | Bản đồ đô thành Saigon-Cholon | 1955 | Ban do do thanh Saigon-Cholon | ||