| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 833 | Plan de la ville de Saigon | 1948 | | |
|

| 834 | [Hô Chi Minh-Ville, 5e arrondissement, 1986-1988] | 1986 | 1986-1988 | |
|

| 835 | [Thanh pho Ho Chi Minh. Quan 1, 3, 5, 10] | 1986 | | |
|

| 836 | Sài Gòn và vùng phụ cận | 1965 | | Sai Gon va vung phu can |
|

| 837 | Họa đồ Sài Gòn và vùng phụ cận | 1968 | | Hoa do Sai Gon va vung phu can |
|

| 838 | Sài Gòn (Saigon) | 1964 | | Sai Gon (Saigon) |
|

| 839 | Thành phố Hồ Chí Minh ; địa lý tự nhiên | 1987 | | Thanh pho Ho Chi Minh ; dia ly tu nhien |
|

| 840 | Tỉnh Gia Định. Bản đồ tỉnh lỵ | | | Tinh Gia Dinh. Ban do tinh ly |
|

| 841 | Site et situation de Saigon | 1968 | | |
|

| 842 | [Plan de Saigon d'après Trần Văn Học, 1816] | 1816 | | |
|

| 844 | Cochinchine française. Plan topographique de l'arrondissement de Cholon | 1882 | | |
|

| 845 | Cochinchine française. Plan topographique. 20eme arrondissement et ses environs | 1882 | | |
|

| 846 | Cochinchine française. Plan topographique de l'arrondissement de Saigon | 1885 | | |
|

| 847 | Sài Gòn ; Cần Giuộc | 1965 | | Saigon ; Can Giuoc |
|

| 848 | Plan de Saigon | 1960 | | |
|

| 849 | [Ho Chi Minh City - My Tho] | 1982 | | |
|

| 850 | Bản đồ đô thành Saigon | 1966 | | Ban do do thanh Saigon |
|

| 851 | Bản đồ đô thành Saigon | 1952 | | Ban do do thanh Saigon |
|

| 852 | Bản đồ đô thành Saigon-Cholon | 1955 | | Ban do do thanh Saigon-Cholon |
|

| 853 | Saigon ; Saigon and vicinity | 1964 | | |
|

| 854 | Map controlled mosaic | 1967 | | |
|

| 855 | Đô-thành Sài Gòn | 1959 | | Do thanh Sai Gon |
|

| 856 | Bản đồ thủy văn Nam phần Việt Nam | 1965 | | Ban do thuy van Nam phan Viet Nam |
|

| 857 | Bản đồ nội thành Thành phố Hồ Chí Minh | 1985 | | Ban do noi thanh Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1054 | Đô thành Saigon | | 1950-1960 | Do thanh Saigon |
|

| 1055 | Saigon Sheet 1 & 2 - Series L9012 | 1961 | | |
|

| 1057 | Biên Hòa | 1968 | | Bien Hoa |
|

| 1058 | Saigon I-VI | 1966 | | |
|

| 1059 | Plan de Saigon | 1947 | | |
|

| 1060 | Plan de la ville de Saigon | 1799 | | |
|

| 1061 | Đô-Thành Saigon | 1962 | | Do-Thanh Saigon |
|

| 1062 | [Saigon] Fly Air Vietnam | | | |
|

| 1063 | [Saigon Cholon] | 1965 | | |
|

| 1064 | Bản đồ khu vực trung tâm Sài Gòn | 1961 | | Ban do khu vuc trung tam Sai Gon |
|

| 1065 | Bản đồ chỉ dẫn Saigon-Cholon | 1960 | | Ban do chi dan Saigon-Cholon |
|

| 1066 | Saïgon | 1920 | | |
|

| 1067 | Bản đồ xóm Chợ Quán | | | Ban do xom Cho Quan |
|

| 1068 | Plan de la ville de Saïgon | 1860 | 1860-1861 | |
|

| 1069 | Plan de Saïgon | 1893 | | |
|

| 1070 | Plan de Cholon | 1893 | | |
|

| 1071 | Sài-Gòn | 1928 | | Sai-Gon |
|

| 1072 | Cochinchine française. Plan cadastral de la ville de Saigon | 1898 | | |
|

| 1073 | Saigon | 1934 | | |
|

| 1074 | Ville de Saigon | 1931 | | |
|

| 1075 | Plan de la ville de Saigon | 1896 | | |
|

| 1076 | Plan de la ville de Saigon | 1900 | | |
|

| 1077 | Plan de la ville de Saigon | 1867 | | |
|

| 1078 | Plan de Saigon en 1949 | 1949 | | |
|

| 1079 | Plan de la ville de Saigon | 1790 | | |
|

| 1080 | Plan de Saigon | 1934 | | |
|

| 1082 | Bản đồ Hóc Môn xưa | | | Ban do Hoc Mon xua |
|

| 1083 | Bản đồ lộ trình xe buýt Saigon-Giadinh-Cholon | 1974 | | Ban do lo trinh xe buyt Saigon-Giadinh-Cholon |
|

| 1084 | Biên Hòa | 1978 | | Bien Hoa |
|

| 1085 | Rivière de Saigon to Baie de Cam Ranh | 1965 | | |
|

| 1086 | Rivière de Saigon | 1965 | | |
|

| 1087 | Eastern Approaches to Rivière de Saigon | 1965 | | |
|

| 1088 | Rivière de Saigon Entrance | 1965 | | |
|

| 1089 | Bản đồ du lịch Thành phố Hồ Chí Minh | 1992 | | Ban do du lich Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1090 | Plan of Saigon-Cholon | 1964 | | |
|

| 1091 | Saigon Street Map | | | |
|

| 1092 | Sài Gòn | 1968 | | Sai Gon |
|

| 1093 | Thành phố Hồ Chí Minh (Nội thành) | 1988 | | Thanh pho Ho Chi Minh (Noi thanh) |
|

| 1094 | The Government of the Republic of Viet Nam. Third Military Zone | 1965 | | |
|

| 1095 | Vietnam Tourist Map | | | |
|

| 1096 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1097 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|

| 1098 | Bản đồ Đô Thành Saigon và vùng phụ cận | 1973 | 1973-1975 | Ban do Do thanh Saigon va vung phu can |
|

| 1099 | Cochinchine française. Plan de la ville de Saigon. Ensemble | 1926 | | |
|

| 1100 | Cochinchine française. Plan de la ville de Saigon. 1926 | 1926 | | |
|

| 1101 | [Bản đồ Saigon] | | 1968-1975 | [Ban do Saigon] |
|

| 1102 | Họa-đồ Sài Gòn - Chợ Lớn | | | Hoa-do Sai Gon - Cho Lon |
|

| 1103 | [Bản đồ Saigon-Cholon] | 1963 | | [Ban do Saigon-Cholon] |
|

| 1104 | Bản đồ mới Đô-thành Saigon-Cholon | | 1954-1958 | Ban do moi Do-thanh Saigon-Cholon |
|

| 1105 | [Bản đồ trung tâm Sài Gòn] | | 2005-2010 | [Ban do trung tam Sai Gon] |
|

| 1106 | Map of Ho Chi Minh City | | 2005-2010 | |
|

| 1107 | T.P. Hồ Chí Minh (phần trung tâm). 57 | | | T.P. Ho Chi Minh (phan trung tam). 57 |
|

| 1108 | Saigon et ses environs 1892 | 1892 | | |
|

| 1109 | Saigon facilities map [with MACV compound highlighted] | 1969 | | |
|

| 1110 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Bình Thạnh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Binh Thanh |
|

| 1111 | Bản đồ thành phố Sài Gòn | | | Ban do thanh pho Sai Gon |
|

| 1112 | Map of the River of Don-Nai from Cape St-James to the City of Saigon | 1820 | | |
|

| 1113 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 2 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 2 |
|

| 1114 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Bình Chánh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Binh Chanh. Dieu chinh quy hoach chung huyen Binh Chanh |
|

| 1115 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Cần Giờ | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Can Gio, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Can Gio |
|

| 1116 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Củ Chi | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Cu Chi |
|

| 1117 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 1 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 1 |
|

| 1118 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 10. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 10 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 10. Dieu chinh quy hoach chung Quan 10 |
|

| 1119 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 11 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 11 |
|

| 1120 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 12 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 12 |
|

| 1121 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 8. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 8 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 8. Dieu chinh quy hoach chung Quan 8 |
|

| 1122 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 4 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 4 |
|

| 1123 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 5 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 5. Dieu chinh quy hoach chung Quan 5 |
|

| 1124 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 6 | 2007 | | Dieu chinh quy hoach chung Quan 6 |
|

| 1125 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 7 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 7 |
|

| 1126 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 9 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 9 |
|

| 1127 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Gò Vấp | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Go Vap |
|

| 1128 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Thủ Đức | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Thu Duc |
|

| 1129 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Tân Bình | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Tan Binh |
|

| 1130 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 3 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 3 |
|

| 1131 | Thành phố Hồ Chí Minh 85 | 1985 | | Thanh pho Ho Chi Minh 85 |
|

| 1132 | Cochinchine française. Plan cadastral de la ville de Saigon | 1882 | | |
|

| 1133 | Plan des villes de Saigon et Cholon | | 1900-1940 | |
|

| 1134 | Plan de Gia-định et des environs, dressé par Trần-văn-Học, le 4e jour de la 12e lune de la 14e année de Gia-Long | 1815 | | |
|

| 1135 | Bản đồ Gia Định năm 1815. Tác giả Trần Văn Học | 1815 | | Ban do Gia Dinh nam 1815. Tac gia Tran Van Hoc |
|

| 1136 | Sài Gòn và vùng phụ cận 1859 | 1859 | | Sai Gon va vung phu can 1859 |
|

| 1137 | Plan général de la ville de Cholon | 1874 | | |
|

| 1138 | Emplacements des retranchements de 1772 | | | |
|

| 1139 | Plan de la ville de Saigon. Cochinchine | 1867 | | |
|

| 1140 | Plan de Saigon - Cholon | 1923 | | |
|

| 1141 | Thành phố Hồ Chí Minh. C-48-34-A-d | 2005 | | Thanh pho Ho Chi Minh. C-48-34-A-d |
|

| 1142 | Sài Gòn | 1965 | | Sai Gon |
|

| 1143 | Cochinchine française. Expédition de 1858 | 1875 | | |
|

| 1144 | Map of Saigon | 1963 | | |
|

| 1145 | Plan de la région de Saigon-Cholon | 1944 | | |
|

| 1146 | Saigon | | | |
|

| 1147 | Bản đồ Sài Gòn thời Pháp thuộc | | | Ban do Sai Gon thoi Phap thuoc |
|

| 1148 | Bản đồ khu vực Lăng Cha Cả (Sài Gòn) 1962 (trên) va 1968 (dưới) | | | |
|

| 1149 | Densité de population de Saigon | 1964 | | |
|

| 1150 | Đô-thành Sài Gòn | | | Do-Thanh Sai Gon |
|

| 1151 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 1 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 1 |
|

| 1152 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 2 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 2 |
|

| 1153 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 3 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 3 |
|

| 1154 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 4 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 4 |
|

| 1155 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 5 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 5 |
|

| 1156 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 6 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 6 |
|

| 1157 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 7 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 7 |
|

| 1158 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 8 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 8 |
|

| 1159 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 9 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 9 |
|

| 1160 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 10 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 10 |
|

| 1161 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 11 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 11 |
|

| 1162 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận 12 | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan 12 |
|

| 1163 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Bình Tân | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Binh Tan |
|

| 1164 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Phú Nhuận | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Phu Nhuan |
|

| 1165 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Gò Vấp | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Go Vap |
|

| 1166 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Tân Bình | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Tan Binh |
|

| 1167 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Tân Phú | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Tan Phu |
|

| 1168 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Bình Thạnh | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Binh Thanh |
|

| 1169 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Quận Thủ Đức | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Quan Thu Duc |
|

| 1170 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Củ Chi | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Cu Chi |
|

| 1171 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Hóc Môn | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Hoc Mon |
|

| 1172 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Bình Chánh | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Binh Chanh |
|

| 1173 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Nhà Bè | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Nha Be |
|

| 1174 | Bản đồ quy hoạch chung Quy hoạch Huyện Cần Giờ | 2008 | | Ban do quy hoach chung Quy hoach Huyen Can Gio |
|

| 1175 | Bản đồ quy hoạch [TP. HCM] | 2008 | | Ban do quy hoach [TP. HCM] |
|

| 1176 | Bản đồ hành chính Quận 5 | | | Ban do hanh chinh Quan 5 |
|

| 1177 | Kampuchea Krom (Cochin-China) | | | |
|

| 1178 | Sơ đồ 114 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 114 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1179 | Ho Chi Minh Bus Map | | | |
|

| 1180 | Sơ đồ 110 tuyến xe buýt có trợ giá tại TP. HCM | 2011 | | So do 110 tuyen xe buyt co tro gia tai TP. HCM |
|

| 1181 | Sơ đồ Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | 2010 | | So do Dai hoc Quoc gia TP. Ho Chi Minh |
|

| 1182 | Sơ đồ 113 tuyến xe buýt TP. Hồ Chí Minh | | | So do 113 tuyen xe buyt TP. Ho Chi Minh |
|

| 1183 | Sơ đồ phân bố các dự án khu dân cư mới trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | | So do phan bo cac du an khu dan cu moi tren dia ban Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1184 | Bản đồ các vị trí rào chắn chiếm dụng mặt đường phục vụ thi công | 2009 | | Bản đồ cac vi tri rao chan chiem dung mat duong phuc vu thi cong |
|

| 1185 | Bốn khu đô thị vệ tinh của TP.HCM | 2010 | | Bon khu do thi ve tinh cua TP.HCM |
|

| 1186 | Bản đồ Quận 1 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 1 cua TP. HCM |
|

| 1187 | Bản đồ Quận 2 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 2 cua TP. HCM |
|

| 1188 | Bản đồ Quận 3 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 3 cua TP. HCM |
|

| 1189 | Bản đồ Quận 4 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 4 cua TP. HCM |
|

| 1190 | Bản đồ Quận 5 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 5 cua TP. HCM |
|

| 1191 | Bản đồ Quận 6 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 6 cua TP. HCM |
|

| 1192 | Bản đồ Huyện Hóc Môn của TP. HCM | 2007 | | Ban do Huyen Hoc Mon cua TP. HCM |
|

| 1193 | Bản đồ Huyện Nhà Bè của TP. HCM | 2007 | | Ban do Huyen Nha Be cua TP. HCM |
|

| 1194 | Bản đồ Huyện Củ Chi của TP. HCM | 2007 | | Ban do Huyen Cu Chi cua TP. HCM |
|

| 1195 | Bản đồ Huyện Bình Chánh của TP. HCM | 2007 | | Ban do Huyen Binh Chanh cua TP. HCM |
|

| 1196 | Bản đồ Huyện Cần Giờ của TP. HCM | 2007 | | Ban do Huyen Can Gio cua TP. HCM |
|

| 1197 | Bản đồ Quận Gò Vấp của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Go Vap cua TP. HCM |
|

| 1198 | Bản đồ Quận Bình Tân của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Binh Tan cua TP. HCM |
|

| 1199 | Mạng lưới giao thông T.P Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận | | | Mang luoi giao thong T.P Ho Chi Minh va cac tinh lan can |
|

| 1200 | Bản đồ Quận Bình Thạnh của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Binh Thanh cua TP. HCM |
|

| 1201 | Bản đồ Quận 11 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 11 cua TP. HCM |
|

| 1202 | Bản đồ Quận 12 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 12 cua TP. HCM |
|

| 1203 | Bản đồ Quận 9 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 9 cua TP. HCM |
|

| 1204 | Bản đồ Quận 7 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 7 cua TP. HCM |
|

| 1205 | Bản đồ Quận 8 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 8 cua TP. HCM |
|

| 1206 | Bản đồ Quận 10 của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan 10 cua TP. HCM |
|

| 1207 | Bản đồ Quận Phú Nhuận của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Phu Nhuan cua TP. HCM |
|

| 1208 | Bản đồ Quận Tân Bình của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Tan Binh cua TP. HCM |
|

| 1209 | Bản đồ Quận Tân Phú của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Tan Phu cua TP. HCM |
|

| 1210 | Bản đồ Quận Thủ Đức của TP. HCM | 2007 | | Ban do Quan Thu Duc cua TP. HCM |
|

| 1211 | Quận 3 - District 3 | 1994 | | Quan 3 - District 3 |
|

| 1212 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận 9 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan 9 |
|

| 1213 | Thành phố Hồ Chí Minh [56] | | | Thanh pho Ho Chi Minh [56] |
|

| 1214 | Bản đồ Cộng hoà Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam - Phần phía Bắc. | | | Ban do Cong hoa Xa hoi Chu nghia Viet Nam - Phan phia Bac |
|

| 1215 | Bản đồ minh họa đường đến đô thị Phú Mỹ Hưng | | | Ban do minh hoa duong den do thi Phu My Hung |
|

| 1216 | Trung tâm đô thị Phú Mỹ Hưng | 2009 | | Trung tam do thi Phu My Hung |
|

| 1217 | [Plan de Cholon d'après Trần Văn Học, 1815] | 1815 | | |
|

| 1218 | Cholon | 1931 | | |
|

| 1219 | Thu Thiem new urban area - detail planning and design. Master plan | | | |
|

| 1220 | Sơ đồ chỉ dẫn vị trí các dự án [Quận 9] | | | So do chi dan vi tri cac du an [Quan 9] |
|

| 1221 | Sai-Gon | | | |
|

| 1222 | Thu Thiem new urban area - detail planning and design. Land use plan | | | |
|

| 1223 | Viet Nam. Preparing the Ho Chi Minh City Metro Rail System Project | 2006 | | |
|

| 1224 | Ho Chi Minh City 3D Map | | | |
|

| 1225 | HCMC: Communes affected (% area) by present extreme flood | | | |
|

| 1226 | HCMC: Existing and planned railway, metro, airport, port and transport Stations affected by extreme flood 2050... | | | |
|

| 1227 | HCMC: Planned forests, agriculture and aquaculture and saline intrusion in drought 2050... | | | |
|

| 1228 | Viet Nam - Southern Economic Focal Region: Communes with Highest Pollution Load and Industrial Estates | | | |
|

| 1229 | Viet Nam - Southern Economic Focal Region: Communes with Highest Pollution Load and Habitats | | | |
|

| 1230 | Viet Nam - 3D Geospatial Statistics: Soil Degradation, 2004 | | | |
|

| 1231 | Viet Nam - 3D Geospatial Statistics: Solid Waste in Municipal Areas, 2004 | | | |
|

| 1232 | Viet Nam - 3D Geospatial Statistics: Population Density, 2004 | | | |
|

| 1233 | Viet Nam - 3D Geospatial Statistics: Slope | | | |
|

| 1234 | Thành phố Hồ Chí Minh [64] | | | Thanh pho Ho Chi Minh [64] |
|

| 1235 | South Vietnam 1975 - The Fall of MR II - The Fall of Saigon | | | |
|

| 1236 | Sài Gòn | 1978 | | Sai Gon |
|

| 1237 | Nhơn Trạch (Phú Thạnh) | 1970 | | Nhon Trach (Phu Thanh) |
|

| 1238 | Cần Giuộc | 1979 | | Can Giuoc |
|

| 1239 | South Vietnam. III Corps Military Region: Administrative Divisions | 1969 | | |
|

| 1240 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Phú Nhuận | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Phu Nhuan |
|

| 1241 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Hóc Môn | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Hoc Mon |
|

| 1242 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Nhà Bè | | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Nha Be |
|

| 1243 | South Vietnam. Administrative divisions and military regions | 1967 | | |
|

| 1244 | Sơ đồ 3 Trung tâm đô thị – TP. HCM | 2011 | | So do 3 Trung tam do thi – TP. HCM |
|

| 1245 | Bản đồ quy hoạch tổng thể Khu đô thị mới Nam thành phố | 2009 | | Ban do quy hoach tong the Khu do thi moi Nam thanh pho |
|

| 1246 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1992 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|

| 1247 | Thành phố Hồ Chí Minh | | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|

| 1248 | Ho Chi Minh City. Bản đồ du lịch - Tourist map | 1995 | | Ho Chi Minh City. Ban do du lich - Tourist map |
|

| 1249 | Bản đồ du lịch Thành phố Hồ Chí Minh. Tourist map. Carte touristique | | | Ban do du lich Thanh pho Ho Chi Minh. Tourist map. Carte touristique |
|

| 1250 | Miền Nam Việt-Nam | 1957 | | Mien Nam Viet-Nam |
|

| 1251 | Khu dân cư phường 6, quận Tân Bình | 2010 | | Khu dan cu phuong 6, quan Tan Binh |
|

| 1252 | Khu dân cư phường 13, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 13, quan Go Vap |
|

| 1253 | Khu dân cư phường 3, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 3, quan Go Vap |
|

| 1254 | Khu dân cư phường 11 và một phần phường 8, 9, Gò Vấp | 2010 | | Kha dan cu phuong 11 va mot phan phuong 8, 9, Go Vap |
|

| 1255 | Khu dân cư phường 4, quận Gò Vấp | | | Khu dan cu phuong 4, quan Go Vap |
|

| 1256 | Khu dân cư phường 1, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 1, quan Go Vap |
|

| 1257 | Quy hoạch chi tiết khu dân cư liên phường 12, 14 và một phần phường 8, 9, quận Gò Vấp | 2009 | | Quy hoach chi tiet khu dan cu lien phuong 12, 14 va mot phan phuong 8, 9, quan Go Vap |
|

| 1258 | Khu dân cư phường Tân Thới Hiệp (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hiep (khu 2), quan 12 |
|

| 1259 | Khu dân cư phường Trung Mỹ Tây (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Trung My Tay (khu 2), quan 12 |
|

| 1260 | Khu dân cư phường Thới An khu 2, quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Thoi An khu 2, quan 12 |
|

| 1261 | Khu dân cư phường Thạnh Lộc (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Thanh Loc (khu 2), quan 12 |
|

| 1262 | Khu dân cư phường Tân Thới Hiệp (khu 1), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hiep (khu 1), quan 12 |
|

| 1263 | Khu dân cư phường Đông Hưng Thuận (khu 3), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Dong Hung Thuan (khu 3), quan 12 |
|

| 1264 | Khu dân cư phường Đông Hưng Thuận (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Dong Hung Thuan (khu 2), quan 12 |
|

| 1265 | Khu dân cư Thạnh Mỹ Lợi B, P. Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | 2010 | | Khu dan cu Thanh My Loi B, P. Thanh My Loi, quan 2 |
|

| 1266 | Khu dân cư phường Tân Thới Nhất (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Nhat (khu 2), quan 12 |
|

| 1267 | Bâtiments civils. Projet de ville de 500 000 âmes à Saigon. | 1862 | | |
|

| 1268 | Đồ án quy hoạch trục đường Vĩnh Lộc (hương lộ 80) | 2010 | | Do an quy hoach truc duong Vinh Loc (huong lo 80) |
|

| 1269 | Khu đô thị mới phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2010 | | Khu do thi moi phuong Linh Trung, quan Thu Duc |
|

| 1270 | Khu dân cư dọc đường Nguyễn Hữu Thọ (Nhà Bè) | 2009 | | Khu dan cu doc duong Nguyen Huu Tho (Nha Be) |
|

| 1271 | Khu C30, 270 Lý Thường Kiệt phường 14, quận 10 và phường 6, quận Tân Bình | 2009 | | Khu C30, 270 Ly Thuong Kiet phuong 14, quan 10 va phuong 6, quan Tan Binh |
|

| 1272 | Azimuthal Equidistant Projection Centered on Saigon | 1970 | | |
|

| 1273 | Quy hoạch khu dân cư Nam Rạch Chiếc, phường An Phú, quận 2 | 2009 | | Quy hoach khu dan cu Nam Rach Chiec, phuong An Phu, quan 2 |
|

| 1274 | Quy hoạch khu dân cư khu đô thị Sing Việt, huyện Bình Chánh | 2009 | | Quy hoach khu dan cu khu do thi Sing Viet, huyen Binh Chanh |
|

| 1275 | Quy hoạch khu dân cư phường Phú Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong Phu Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1276 | Quy hoạch khu dân cư phường 11, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 11, quan Tan Binh |
|

| 1277 | Quy hoạch khu dân cư phường 14, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 14, quan Tan Binh |
|

| 1278 | Quy hoạch khu dân cư phường 12, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 12, quan Tan Binh |
|

| 1279 | Quy hoạch khu dân cư phường 13, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 13, quan Tan Binh |
|

| 1280 | Quy hoạch khu dân cư phường 8, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 8, quan Tan Binh |
|

| 1281 | Quy hoạch khu dân cư phường 4, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 4, quan Tan Binh |
|

| 1282 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 1, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 1, quan Tan Binh |
|

| 1283 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 5, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 5, quan Tan Binh |
|

| 1284 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 2, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 2, quan Tan Binh |
|

| 1285 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 7, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 7, quan Tan Binh |
|

| 1286 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 3, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 3, quan Tan Binh |
|

| 1287 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 10, Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 10, Tan Binh |
|

| 1288 | Khu dân cư phường Hiệp Tân, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hiep Tan, quan Tan Phu |
|

| 1289 | Khu dân cư phường Tân Thới Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hoa, quan Tan Phu |
|

| 1290 | Khu dân cư phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Son Nhi, quan Tan Phu |
|

| 1291 | Khu dân cư phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Son Ky, quan Tan Phu |
|

| 1292 | Khu dân cư phường Hoà Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hoa Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1293 | Khu dân cư phường Phú Trung, Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Trung, quan Tan Phu |
|

| 1294 | Khu dân cư phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Tho Hoa, quan Tan Phu |
|

| 1295 | Quy hoạch một phần khu dân cư phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach mot phan khu dan cu phuong Tay Thanh, quan Tan Phu |
|

| 1296 | Sài Gòn, Vietnam; Cambodia | 1973 | | |
|

| 1297 | South Vietnam | | | |
|

| 1298 | III CTZ Major Road Net & Airfields | 1969 | | |
|

| 1299 | Việt-Nam Cộng-Hòa | | | Viet-Nam Cong-Hoa |
|

| 1300 | The Government of the Republic of Viet Nam. Field Administration and Local Government | 1966 | | |
|

| 1301 | Bản đồ tỉnh Long-An giải phóng | 1964 | | Ban do tinh Long-An giai phong |
|

| 1302 | HES Population Density Map | 1972 | | |
|

| 1303 | Crop Growing Season Map of South Viet-Nam | | | |
|

| 1304 | VC/NVA Base Area as of 1 Jan 1969 | 1969 | | |
|

| 1305 | VC/NVA Base Areas as of 1 July 1969 | 1969 | | |
|

| 1306 | The Government of the Republic of Viet Nam. Field Administration and Local Government | 1964 | | |
|

| 1307 | VC/NVA Base Areas as of 1 January 1970 | 1970 | | |
|

| 1308 | Saigon | | | |
|

| 1309 | South Vietnam Administrative Divisions and Military Regions July 1968 | 1968 | | |
|

| 1310 | HES Population Density Map | 1969 | | |
|

| 1311 | Vietnam Tribal Areas | 1965 | | |
|

| 1312 | Khu dân cư phía tây xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia tay xa lo Ha Noi, phuong Truong Tho, quan Thu Duc |
|

| 1313 | Khu dân cư phía Nam đường Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia Nam duong Linh Trungi, phuong Linh Trung, quan Thu Duc |
|

| 1314 | Khu dân cư A, B ấp 1, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu A, B ap 1, phuong Hiep Binh Phuoc, quan Thu Duc |
|

| 1315 | Quy hoạch khu dân cư phía Bắc đường Tô Ngọc Vân, phường Tam Bình, Thủ Đức | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phia Bac duong To Ngoc Van, phuong Tam Binh, Thu Duc |
|

| 1316 | Khu dân cư phía đông quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia dong quoc lo 13, phuong Hiep Binh Phuoc, Thu Duc |
|

| 1317 | Khu đô thị mới Nam thành phố, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | 2009 | | Khu do thi moi Nam thanh pho, xa Binh Hung, huyen Binh Chanh |
|

| 1318 | Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Khu dan cu Phuoc Kieb, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1319 | Quy hoạch 1/2000 Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Quy hoach 1/2000 Khu dan cu Phuoc Kien, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1320 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Phước Thạnh, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Phuoc Thanh, huyen Cu Chi |
|

| 1321 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư An Nhơn Tây (khu 2), Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu An Nhon Tay (khu 2), Cu Chi |
|

| 1322 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Tân Thạnh Tây, Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Tan Thanh Tay, Cu Chi |
|

| 1323 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư Tân An Hội, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu Tan An Hoi, xa Tan An Hoi, huyen Cu Chi |
|

| 1324 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu tái định cư Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu tai dinh cu Pham Van Coi, huyen Cu Chi |
|

| 1325 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 9 - 11, quận 11 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 9 - 11, quan 11 |
|

| 1326 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư phường Bình Trưng Tây, quận 2 | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu phuong Binh Trung Tay, quan 2 |
|

| 1327 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Phước Lộc, huyện Nhà Bè | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Phuoc Loc, huyen Nha Be |
|

| 1328 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư bắc Bờ Đăng, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu bac Bo Dang, xa Phu Xuan, huyen Nha Be |
|

| 1329 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư dọc trục bắc - nam, Nhà Bè | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu doc truc bac - nam, Nha Be |
|

| 1330 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 khu đô thị mới Nhơn Đức - Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu do thi moi Nhon Duc - Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1331 | Quy hoạch khu công nghệ cao thành phố Hồ Chí Minh - giai đoạn 1 | 2009 | | Quy hoach khu cong nghe cao thanh pho Ho Chi Minh - giai doan 1 |
|