| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 2194 | Đô Thành Saigon | 1965 | | |
|
| 2046 | Saigon facilities map [showing "Moose reporting system" zones] | 1968 | | |
|

| 2045 | Tượng đài Sài Gòn xưa có số phận bi hài nhất | 2016 | | |
|

| 2035 | Établissements de la marine à Saigon | 1941 | | |
|

| 2031 | Đông Nam Industrial Park | 2009 | | |
|

| 2030 | Khu Công Nghiệp Đông Nam | 2009 | | |
|

| 2029 | Carte des missions de l'Indo-Chine | 1879 | | |
|

| 2026 | Saigon. Defense of the U.S. Embassy | 1968 | | |
|

| 2023 | Bđ 6. Thành phố Sài Gòn và Thành phố Chợ Lớn cùng vùng phụ cận thuộc Gia Định 1911 | | | |
|

| 2021 | Bđ 4. Bản đồ tỉnh Gia Định 1906 | | | |
|

| 2019 | Bđ 2. Địa bàn TP. Hồ Chí Minh nằm trên một phần tỉnh Gia Định hồi 1836. NĐĐ | 1836 | | |
|

| 2018 | Bđ 1. Bản đồ phủ Gia Định. Trích An Nam đại quốc họa đồ của Taberd, 1838 | 1838 | | |
|

| 2009 | Plan de la ville de Cholon. Gouvernement de Cochinchine. | 1923 | | |
|

| 1983 | Plan de Saigon-Cholon | | 1945-1949 | |
|

| 1974 | Environs de Saïgon | 1936 | | |
|

| 1973 | Descripción del Campamento Atrincherado de Saigon | 1860 | | Description du Camp Retranché de Saigon |
|

| 1972 | Hind 1969. Saigon. Third edition. | 1946 | | |
|

| 1971 | Cochin China. Saigon or Don-nai River | 1870 | | |
|

| 1966 | Environs de Saigon | 1925 | | |
|

| 1963 | Plan de la ville de Saigon | 1870 | | |
|

| 1962 | Plan des environs de Saïgon | 1895 | | |
|

| 1961 | Plan de la ville de Saigon (Cochinchine) | 1878 | | |
|

| 1960 | Ville et port de Saigon. Plan levé en 1864 | 1864 | | |
|

| 1811 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đô thị | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian do thi |
|

| 1810 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2025 | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian den nam 2025 |
|

| 1809 | Điều chỉnh quy hoạch chung Thành phố Hồ Chí Minh. Sơ đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2020 | | | Dieu chinh quy hoach chung Thanh pho Ho Chi Minh. So do dinh huong phat trien khong gian den nam 2020 |
|

| 1805 | Ho Chi Minh City Urban districts (1997-....) | 2012 | | |
|

| 1804 | Saigon districts (1973-....) | 2012 | | |
|

| 1803 | Population distribution - 2009 (urban districts) | 2009 | | |
|

| 1795 | Population distribution - 1999 (urban districts) | 2012 | | |
|

| 1794 | Population density - 2009 (urban districts) | 2012 | | |
|

| 1793 | Population density - 1999 (urban districts) | 2012 | | |
|

| 1791 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Thu Duc (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1790 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Binh Tan (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1789 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Tan Phu (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1788 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 8 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1787 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 7 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1786 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 12 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1785 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 9 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1784 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 2 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1783 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Binh Thanh (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1782 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Phu Nhuan (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1781 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Tan Binh (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1780 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Go Vap (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1779 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 4 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1778 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 6 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1733 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 5 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1732 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 11 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1731 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 10 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1730 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 3 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1729 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 1 (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1727 | Ho Chi Minh City Urban districts (2008-....) | 2012 | | |
|

| 1672 | Sơ đồ vị trí Đại lộ Đông Tây với dự án City Gate Towers | 2010 | | So do vi tri Dai lo Dong Tay voi du an City Gate Towers |
|

| 1671 | Đại lộ Đông-Tây | 2009 | | Dai lo Dong-Tay |
|

| 1670 | Tan Son Nhut 1968 | 1968 | | |
|

| 1669 | Map of Saigon's Tan Son Nhut Airport | 1968 | | |
|

| 1664 | Hướng đi của tuyến tàu điện ngầm số 2 | 2012 | | |
|

| 1663 | Tuyến tàu điện số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|

| 1662 | Sơ đồ hướng đi tuyến tàu điện ngầm số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|

| 1661 | Carte de l'Indo-Chine Orientale (détail, Basse Cochinchine) | 1881 | | |
|