| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 1288 | Khu dân cư phường Hiệp Tân, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hiep Tan, quan Tan Phu |
|

| 1255 | Khu dân cư phường 4, quận Gò Vấp | | | Khu dan cu phuong 4, quan Go Vap |
|

| 1336 | Khu dân cư phường 12 - 13, quận 8 | 2009 | | Khu dan cu phuong 12 - 13, quan 8 |
|

| 1256 | Khu dân cư phường 1, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 1, quan Go Vap |
|

| 1318 | Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Khu dan cu Phuoc Kieb, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|

| 1316 | Khu dân cư phía đông quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia dong quoc lo 13, phuong Hiep Binh Phuoc, Thu Duc |
|

| 1312 | Khu dân cư phía tây xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia tay xa lo Ha Noi, phuong Truong Tho, quan Thu Duc |
|

| 1313 | Khu dân cư phía Nam đường Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia Nam duong Linh Trungi, phuong Linh Trung, quan Thu Duc |
|

| 1270 | Khu dân cư dọc đường Nguyễn Hữu Thọ (Nhà Bè) | 2009 | | Khu dan cu doc duong Nguyen Huu Tho (Nha Be) |
|

| 1314 | Khu dân cư A, B ấp 1, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu A, B ap 1, phuong Hiep Binh Phuoc, quan Thu Duc |
|

| 2030 | Khu Công Nghiệp Đông Nam | 2009 | | |
|

| 1271 | Khu C30, 270 Lý Thường Kiệt phường 14, quận 10 và phường 6, quận Tân Bình | 2009 | | Khu C30, 270 Ly Thuong Kiet phuong 14, quan 10 va phuong 6, quan Tan Binh |
|

| 1177 | Kampuchea Krom (Cochin-China) | | | |
|

| 1429 | Indochina Vegetation | 1970 | | |
|

| 1423 | Indochina Transportation | 1970 | | |
|

| 1426 | Indochina Surface Configuration | 1970 | | |
|

| 1428 | Indochina Precipitation and Monsoon Airflow | 1970 | | |
|

| 1433 | Indochina Population | 1970 | | |
|

| 1431 | Indochina Industry, Mining, and Electric Power | 1970 | | |
|

| 1425 | Indochina Hypsometry | 1970 | | |
|

| 1434 | Indochina Ethnolinguistic Groups | 1970 | | |
|

| 1427 | Indochina Bathymetry and Areas Subject to Flooding | 1970 | | |
|

| 1422 | Indochina Area | 1970 | | |
|

| 1424 | Indochina Airfields | 1970 | | |
|

| 1430 | Indochina Agriculture | 1970 | | |
|

| 1432 | Indochina Administrative Divisions | 1970 | | |
|

| 1298 | III CTZ Major Road Net & Airfields | 1969 | | |
|

| 1419 | III Corps Tactical Zones May-September 1965 | | | |
|

| 1664 | Hướng đi của tuyến tàu điện ngầm số 2 | 2012 | | |
|

| 1102 | Họa-đồ Sài Gòn - Chợ Lớn | | | Hoa-do Sai Gon - Cho Lon |
|

| 837 | Họa đồ Sài Gòn và vùng phụ cận | 1968 | | Hoa do Sai Gon va vung phu can |
|

| 1359 | Hô Chi Minh-Ville (carte touristique chinoise) / Ho Chi Minh-City (Chinese tourist map) | | | |
|

| 1248 | Ho Chi Minh City. Bản đồ du lịch - Tourist map | 1995 | | Ho Chi Minh City. Ban do du lich - Tourist map |
|

| 1381 | Ho Chi Minh City Metro System | | | |
|

| 1398 | Ho Chi Minh City Map | | | |
|

| 1224 | Ho Chi Minh City 3D Map | | | |
|

| 1356 | Ho Chi Minh City | | | |
|

| 1364 | Ho Chi Minh City | | | |
|

| 1179 | Ho Chi Minh Bus Map | | | |
|

| 1972 | Hind 1969. Saigon. Third edition. | 1946 | | |
|

| 1302 | HES Population Density Map | 1972 | | |
|

| 1310 | HES Population Density Map | 1969 | | |
|

| 1227 | HCMC: Planned forests, agriculture and aquaculture and saline intrusion in drought 2050... | | | |
|

| 1226 | HCMC: Existing and planned railway, metro, airport, port and transport Stations affected by extreme flood 2050... | | | |
|

| 1225 | HCMC: Communes affected (% area) by present extreme flood | | | |
|

| 1557 | HCMC metropolitan area outline | 2007 | | |
|

| 1558 | HCMC core area outline | 2007 | | |
|

| 1571 | File:VN-F-HC-Q10 position in metropolitan area.png | 2007 | | |
|

| 2035 | Établissements de la marine à Saigon | 1941 | | |
|

| 1966 | Environs de Saigon | 1925 | | |
|

| 1974 | Environs de Saïgon | 1936 | | |
|

| 1138 | Emplacements des retranchements de 1772 | | | |
|

| 1539 | Empire d'Annam (Đại Nam map) | 1829 | | |
|

| 1087 | Eastern Approaches to Rivière de Saigon | 1965 | | |
|

| 1973 | Descripción del Campamento Atrincherado de Saigon | 1860 | | Description du Camp Retranché de Saigon |
|

| 1149 | Densité de population de Saigon | 1964 | | |
|

| 1303 | Crop Growing Season Map of South Viet-Nam | | | |
|

| 845 | Cochinchine française. Plan topographique. 20eme arrondissement et ses environs | 1882 | | |
|

| 846 | Cochinchine française. Plan topographique de l'arrondissement de Saigon | 1885 | | |
|

| 844 | Cochinchine française. Plan topographique de l'arrondissement de Cholon | 1882 | | |
|