| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 1332 | Quy hoạch 1/2000 khu công nghiệp Tân Tạo mở rộng, quận Bình Tân | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu cong nghiep Tan Tao mo rong, quan Binh Tan |
|
| 1333 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư phía bắc đường Kinh Dương Vương (khu I), quận Bình Tân | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu phia bac duong Kinh Duong Vuong (khu I), quan Binh Tan |
|
| 1334 | Sơ đồ liên kết vùng dự án An Tây | | | So do lien ket vung du an An Tay |
|
| 1335 | Sơ đồ liên kết vùng | 2011 | | So do lien ket vung |
|
| 1336 | Khu dân cư phường 12 - 13, quận 8 | 2009 | | Khu dan cu phuong 12 - 13, quan 8 |
|
| 1337 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 khu dân cư Mễ Cốc, phường 15, quận 8 | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2.000 khu dan cu Me Coc, phuong 15, quan 8 |
|
| 1338 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 7 - 8 - 11 - 12, quận 5 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 7 - 8 - 11 - 12, quan 5 |
|
| 1339 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 1 - 3 - 4, quận 5 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 1 - 3 - 4, quan 5 |
|
| 1340 | Republic of Vietnam | 1962 | | |
|
| 1341 | 越南 - 老撾 - 柬埔寨 | | | |
|
| 1342 | [越南 - 老挝 - 柬埔寨] | | | [Vietnam Laos Cambodia] |
|
| 1344 | Republic of Vietnam | | | |
|
| 1345 | [越南] | | | [Vietnam] |
|
| 1346 | [越南] | | | [Vietnam] |
|
| 1347 | 越南中文版地图 | 2007 | | |
|
| 1348 | [越南] | | | [Vietnam] |
|
| 1349 | [Ho Chi Minh City. Tourist map] | | | |
|
| 1350 | [Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1351 | Saigon. Along the trail | | | |
|
| 1352 | South Vietnam | | | |
|
| 1353 | [Ho Chi Minh City. Dong Khoi area, Backpackers' Area] | | | |
|
| 1354 | 第一郡 District 1 | | | |
|
| 1355 | Central Ho Chi Minh, Vietnam [Tourist map] | | | |
|
| 1356 | Ho Chi Minh City | | | |
|
| 1357 | [Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1358 | Map of Ho Chi Minh City Centre Viet Nam | | | |
|
| 1359 | Hô Chi Minh-Ville (carte touristique chinoise) / Ho Chi Minh-City (Chinese tourist map) | | | |
|
| 1360 | ホーチミン市中心 HCMC | | | |
|
| 1361 | [Ho Chi Minh City. Equatorial Hotel, quan 5] | | | |
|
| 1362 | 胡志明市 | | | |
|
| 1363 | [Ho Chi Minh City. Tourist map] | | | |
|
| 1364 | Ho Chi Minh City | | | |
|
| 1365 | 胡志明市Thanh Pho | | | |
|
| 1366 | [Ho Chi Minh City. Tourist map. District 1] | | | |
|
| 1367 | [Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1368 | [Ho Chi Minh City. Blue Diamond Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1369 | 越南胡志明市(西贡市)中越文旅游地图 | | | |
|
| 1370 | Projet immobilier à HCMV (Saigon Exhibition & Convention Center - SECC) / Estate project in HCMC (Saigon Exhibition & Convention Center - SECC) | 2010 | | |
|
| 1371 | Pham Ngu Lao Area [Tourist map] | | | |
|
| 1372 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư phường Tân Thuận Đông, quận 7 | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Tan Thuan Dong, quan 7 |
|
| 1373 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư phường Tân Kiểng, quận 7 | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Tan Kieng, quan 7 |
|
| 1374 | [Pham Ngu Lao area map] | | | |
|
| 1375 | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư P. Phú Thuận (bắc rạch Bà Bướm), Q.7 | 2008 | | Quy hoach chi tiet ty le 1/2000 mot phan khu dan cu P. Phu Thuan (bac rach Ba Buom), Q. 7 |
|
| 1376 | Thu Thiem New Urban Area, Vietnam | | | |
|
| 1377 | Вьетнам Лаос Камбоджа | | | Vietnam Laos Cambodia |
|
| 1378 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 một phần khu dân cư phường Phú Mỹ, quận 7 | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Phu My, quan. 7 |
|
| 1379 | Saigon et ses environs 1892 (détail) | 1892 | | |
|
| 1380 | Saïgon or Don-Nai River | | | |
|
| 1381 | Ho Chi Minh City Metro System | | | |
|
| 1382 | Map Showing the Victories of the South Vietnam Army and People (during the dry season 1965-1966) | | | |
|
| 1383 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1988 | | Thanh Pho Ho Chi Minh |
|
| 1384 | South Vietnam | 1967 | | |
|
| 1385 | The greater Saigon area | | [1965-1975] | |
|
| 1386 | South Vietnam | 1969 | | |
|
| 1387 | Major Battles in 1966 | | | |
|
| 1388 | [Thành Phố Hồ Chí Minh] | | | [Thanh Pho Ho Chi Minh] |
|
| 1389 | South Vietnam. Grid Zones-Military Corps Zones | 1963 | | |
|
| 1390 | South Vietnam Population and Administrative Divisions. December 1967 | 1967 | | |
|
| 1391 | Saigon-Cholon | | | |
|
| 1392 | Saigon | 1964 | | |
|