| Document ID   | Original title   | Year   | Year range   | Transliteration   |
---|

| 848 | Plan de Saigon | 1960 | | |
|

| 1059 | Plan de Saigon | 1947 | | |
|

| 1069 | Plan de Saïgon | 1893 | | |
|

| 1080 | Plan de Saigon | 1934 | | |
|

| 1139 | Plan de la ville de Saigon. Cochinchine | 1867 | | |
|

| 1961 | Plan de la ville de Saigon (Cochinchine) | 1878 | | |
|

| 833 | Plan de la ville de Saigon | 1948 | | |
|

| 1060 | Plan de la ville de Saigon | 1799 | | |
|

| 1068 | Plan de la ville de Saïgon | 1860 | 1860-1861 | |
|

| 1075 | Plan de la ville de Saigon | 1896 | | |
|

| 1076 | Plan de la ville de Saigon | 1900 | | |
|

| 1077 | Plan de la ville de Saigon | 1867 | | |
|

| 1079 | Plan de la ville de Saigon | 1790 | | |
|

| 1963 | Plan de la ville de Saigon | 1870 | | |
|

| 2009 | Plan de la ville de Cholon. Gouvernement de Cochinchine. | 1923 | | |
|

| 1145 | Plan de la région de Saigon-Cholon | 1944 | | |
|

| 1134 | Plan de Gia-định et des environs, dressé par Trần-văn-Học, le 4e jour de la 12e lune de la 14e année de Gia-Long | 1815 | | |
|

| 1070 | Plan de Cholon | 1893 | | |
|

| 1371 | Pham Ngu Lao Area [Tourist map] | | | |
|

| 1237 | Nhơn Trạch (Phú Thạnh) | 1970 | | Nhon Trach (Phu Thanh) |
|

| 1404 | Missions scared landscape | 2009 | | |
|

| 1250 | Miền Nam Việt-Nam | 1957 | | Mien Nam Viet-Nam |
|

| 1382 | Map Showing the Victories of the South Vietnam Army and People (during the dry season 1965-1966) | | | |
|

| 1112 | Map of the River of Don-Nai from Cape St-James to the City of Saigon | 1820 | | |
|

| 1669 | Map of Saigon's Tan Son Nhut Airport | 1968 | | |
|

| 1536 | Map of Saigon and important sites | 1968 | | |
|

| 1144 | Map of Saigon | 1963 | | |
|

| 1405 | Map of Hoa Hao Concentration in South Vietnam | 1968 | | |
|

| 1358 | Map of Ho Chi Minh City Centre Viet Nam | | | |
|

| 1106 | Map of Ho Chi Minh City | | 2005-2010 | |
|

| 1444 | Map of Ho Chi Minh | | | |
|

| 1421 | Map of Downtown Saigon, 1968 | 1968 | | |
|

| 1403 | Map of Cao Dai Concentration in South Vietnam | 1968 | | |
|

| 854 | Map controlled mosaic | 1967 | | |
|

| 1199 | Mạng lưới giao thông T.P Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận | | | Mang luoi giao thong T.P Ho Chi Minh va cac tinh lan can |
|

| 1387 | Major Battles in 1966 | | | |
|

| 1603 | Location Vietnam Ho Chi Minh City | 2008 | | |
|

| 1269 | Khu đô thị mới phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2010 | | Khu do thi moi phuong Linh Trung, quan Thu Duc |
|

| 1317 | Khu đô thị mới Nam thành phố, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | 2009 | | Khu do thi moi Nam thanh pho, xa Binh Hung, huyen Binh Chanh |
|

| 1617 | Khu vực ngập lụt tại TP.HCM | | | |
|

| 1445 | Khu Phu My Hung Map
| | | |
|

| 1265 | Khu dân cư Thạnh Mỹ Lợi B, P. Thạnh Mỹ Lợi, quận 2 | 2010 | | Khu dan cu Thanh My Loi B, P. Thanh My Loi, quan 2 |
|

| 1259 | Khu dân cư phường Trung Mỹ Tây (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Trung My Tay (khu 2), quan 12 |
|

| 1260 | Khu dân cư phường Thới An khu 2, quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Thoi An khu 2, quan 12 |
|

| 1261 | Khu dân cư phường Thạnh Lộc (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Thanh Loc (khu 2), quan 12 |
|

| 1262 | Khu dân cư phường Tân Thới Hiệp (khu 1), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hiep (khu 1), quan 12 |
|

| 1258 | Khu dân cư phường Tân Thới Hiệp (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hiep (khu 2), quan 12 |
|

| 1251 | Khu dân cư phường 6, quận Tân Bình | 2010 | | Khu dan cu phuong 6, quan Tan Binh |
|

| 1253 | Khu dân cư phường 3, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 3, quan Go Vap |
|

| 1252 | Khu dân cư phường 13, quận Gò Vấp | 2010 | | Khu dan cu phuong 13, quan Go Vap |
|

| 1254 | Khu dân cư phường 11 và một phần phường 8, 9, Gò Vấp | 2010 | | Kha dan cu phuong 11 va mot phan phuong 8, 9, Go Vap |
|

| 1263 | Khu dân cư phường Đông Hưng Thuận (khu 3), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Dong Hung Thuan (khu 3), quan 12 |
|

| 1264 | Khu dân cư phường Đông Hưng Thuận (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Dong Hung Thuan (khu 2), quan 12 |
|

| 1266 | Khu dân cư phường Tân Thới Nhất (khu 2), quận 12 | 2010 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Nhat (khu 2), quan 12 |
|

| 1289 | Khu dân cư phường Tân Thới Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hoa, quan Tan Phu |
|

| 1290 | Khu dân cư phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Son Nhi, quan Tan Phu |
|

| 1291 | Khu dân cư phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Son Ky, quan Tan Phu |
|

| 1293 | Khu dân cư phường Phú Trung, Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Trung, quan Tan Phu |
|

| 1294 | Khu dân cư phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Tho Hoa, quan Tan Phu |
|

| 1292 | Khu dân cư phường Hoà Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hoa Thanh, quan Tan Phu |
|