| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 839 | Thành phố Hồ Chí Minh ; địa lý tự nhiên | 1987 | | Thanh pho Ho Chi Minh ; dia ly tu nhien |
|
| 840 | Tỉnh Gia Định. Bản đồ tỉnh lỵ | | | Tinh Gia Dinh. Ban do tinh ly |
|
| 1093 | Thành phố Hồ Chí Minh (Nội thành) | 1988 | | Thanh pho Ho Chi Minh (Noi thanh) |
|
| 1094 | The Government of the Republic of Viet Nam. Third Military Zone | 1965 | | |
|
| 1096 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|
| 1097 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1990 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|
| 1107 | T.P. Hồ Chí Minh (phần trung tâm). 57 | | | T.P. Ho Chi Minh (phan trung tam). 57 |
|
| 1110 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Bình Thạnh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Binh Thanh |
|
| 1113 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 2 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 2 |
|
| 1114 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Bình Chánh | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Binh Chanh. Dieu chinh quy hoach chung huyen Binh Chanh |
|
| 1115 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Cần Giờ | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Can Gio, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Can Gio |
|
| 1116 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Củ Chi | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Cu Chi |
|
| 1117 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 1 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 1 |
|
| 1118 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 10. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 10 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 10. Dieu chinh quy hoach chung Quan 10 |
|
| 1119 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 11 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 11 |
|
| 1120 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 12 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 12 |
|
| 1121 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 8. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 8 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 8. Dieu chinh quy hoach chung Quan 8 |
|
| 1122 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 4 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 4 |
|
| 1123 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 5 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 5. Dieu chinh quy hoach chung Quan 5 |
|
| 1124 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 6 | 2007 | | Dieu chinh quy hoach chung Quan 6 |
|
| 1125 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 7 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 7 |
|
| 1126 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 9 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 9 |
|
| 1127 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Gò Vấp | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Go Vap |
|
| 1128 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Thủ Đức | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Thu Duc |
|
| 1129 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Tân Bình | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Tan Binh |
|
| 1130 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 3 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 3 |
|
| 1131 | Thành phố Hồ Chí Minh 85 | 1985 | | Thanh pho Ho Chi Minh 85 |
|
| 1141 | Thành phố Hồ Chí Minh. C-48-34-A-d | 2005 | | Thanh pho Ho Chi Minh. C-48-34-A-d |
|
| 1212 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận 9 | 2007 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan 9 |
|
| 1213 | Thành phố Hồ Chí Minh [56] | | | Thanh pho Ho Chi Minh [56] |
|
| 1216 | Trung tâm đô thị Phú Mỹ Hưng | 2009 | | Trung tam do thi Phu My Hung |
|
| 1219 | Thu Thiem new urban area - detail planning and design. Master plan | | | |
|
| 1222 | Thu Thiem new urban area - detail planning and design. Land use plan | | | |
|
| 1234 | Thành phố Hồ Chí Minh [64] | | | Thanh pho Ho Chi Minh [64] |
|
| 1240 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Phú Nhuận | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Phu Nhuan |
|
| 1241 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Hóc Môn | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Hoc Mon |
|
| 1242 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Nhà Bè | | | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Nha Be |
|
| 1246 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1992 | | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich |
|
| 1247 | Thành phố Hồ Chí Minh | | | Thanh pho Ho Chi Minh |
|
| 1300 | The Government of the Republic of Viet Nam. Field Administration and Local Government | 1966 | | |
|
| 1306 | The Government of the Republic of Viet Nam. Field Administration and Local Government | 1964 | | |
|
| 1376 | Thu Thiem New Urban Area, Vietnam | | | |
|
| 1383 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1988 | | Thanh Pho Ho Chi Minh |
|
| 1385 | The greater Saigon area | | [1965-1975] | |
|
| 1408 | Thành Phố Mới Nhơn Trạch | | | Thanh Pho Moi Nhon Trach |
|
| 1418 | The Saigon Area Tet 1968 | | | |
|
| 1614 | Thu Thiem Peninsula, Saigon. Development plan | 1972 | | |
|
| 1663 | Tuyến tàu điện số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|
| 1670 | Tan Son Nhut 1968 | 1968 | | |
|
| 1810 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2025 | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian den nam 2025 |
|
| 1811 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đô thị | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian do thi |
|
| 2045 | Tượng đài Sài Gòn xưa có số phận bi hài nhất | 2016 | | |
|