| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 1369 | 越南胡志明市(西贡市)中越文旅游地图 | | | |
|
| 1347 | 越南中文版地图 | 2007 | | |
|
| 1341 | 越南 - 老撾 - 柬埔寨 | | | |
|
| 1365 | 胡志明市Thanh Pho | | | |
|
| 1362 | 胡志明市 | | | |
|
| 1354 | 第一郡 District 1 | | | |
|
| 1360 | ホーチミン市中心 HCMC | | | |
|
| 1377 | Вьетнам Лаос Камбоджа | | | Vietnam Laos Cambodia |
|
| 2031 | Đông Nam Industrial Park | 2009 | | |
|
| 1061 | Đô-Thành Saigon | 1962 | | Do-Thanh Saigon |
|
| 855 | Đô-thành Sài Gòn | 1959 | | Do thanh Sai Gon |
|
| 1150 | Đô-thành Sài Gòn | | | Do-Thanh Sai Gon |
|
| 1054 | Đô thành Saigon | | 1950-1960 | Do thanh Saigon |
|
| 1268 | Đồ án quy hoạch trục đường Vĩnh Lộc (hương lộ 80) | 2010 | | Do an quy hoach truc duong Vinh Loc (huong lo 80) |
|
| 1372 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư phường Tân Thuận Đông, quận 7 | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Tan Thuan Dong, quan 7 |
|
| 1373 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư phường Tân Kiểng, quận 7 | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Tan Kieng, quan 7 |
|
| 1329 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư dọc trục bắc - nam, Nhà Bè | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu doc truc bac - nam, Nha Be |
|
| 1809 | Điều chỉnh quy hoạch chung Thành phố Hồ Chí Minh. Sơ đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2020 | | | Dieu chinh quy hoach chung Thanh pho Ho Chi Minh. So do dinh huong phat trien khong gian den nam 2020 |
|
| 1671 | Đại lộ Đông-Tây | 2009 | | Dai lo Dong-Tay |
|
| 1611 | Ðịa bàn thành phố ngày nay | 1998 | | |
|
| 1610 | Ðịa bàn thành phố hồi 1972 | 1998 | | |
|
| 1609 | Ðịa bàn thành phố hồi 1944 | 1998 | | |
|
| 1608 | Ðịa bàn thành phố hồi 1910 | 1998 | | |
|
| 1607 | Ðịa bàn thành phố hồi 1836 | 1998 | | |
|
| 1606 | Ðịa bàn thành phố hồi 1820 | 1998 | | |
|
| 1605 | Ðịa bàn thành phố hồi 1790 | 1998 | | |
|
| 1612 | Ðịa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và vùng phụ cận | 1998 | | |
|
| 1345 | [越南] | | | [Vietnam] |
|
| 1346 | [越南] | | | [Vietnam] |
|
| 1348 | [越南] | | | [Vietnam] |
|
| 1342 | [越南 - 老挝 - 柬埔寨] | | | [Vietnam Laos Cambodia] |
|
| 1388 | [Thành Phố Hồ Chí Minh] | | | [Thanh Pho Ho Chi Minh] |
|
| 835 | [Thanh pho Ho Chi Minh. Quan 1, 3, 5, 10] | 1986 | | |
|
| 1062 | [Saigon] Fly Air Vietnam | | | |
|
| 1063 | [Saigon Cholon] | 1965 | | |
|
| 842 | [Plan de Saigon d'après Trần Văn Học, 1816] | 1816 | | |
|
| 1412 | [Plan de la ville de Saigon] | | | |
|
| 1217 | [Plan de Cholon d'après Trần Văn Học, 1815] | 1815 | | |
|
| 1374 | [Pham Ngu Lao area map] | | | |
|
| 834 | [Hô Chi Minh-Ville, 5e arrondissement, 1986-1988] | 1986 | 1986-1988 | |
|
| 1349 | [Ho Chi Minh City. Tourist map] | | | |
|
| 1363 | [Ho Chi Minh City. Tourist map] | | | |
|
| 1366 | [Ho Chi Minh City. Tourist map. District 1] | | | |
|
| 1361 | [Ho Chi Minh City. Equatorial Hotel, quan 5] | | | |
|
| 1353 | [Ho Chi Minh City. Dong Khoi area, Backpackers' Area] | | | |
|
| 1350 | [Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1357 | [Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1367 | [Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1] | | | |
|
| 1368 | [Ho Chi Minh City. Blue Diamond Hotel, quan 1] | | | |
|
| 849 | [Ho Chi Minh City - My Tho] | 1982 | | |
|
| 1105 | [Bản đồ trung tâm Sài Gòn] | | 2005-2010 | [Ban do trung tam Sai Gon] |
|
| 1101 | [Bản đồ Saigon] | | 1968-1975 | [Ban do Saigon] |
|
| 1103 | [Bản đồ Saigon-Cholon] | 1963 | | [Ban do Saigon-Cholon] |
|
| 1573 | VN-F-HC-QTP position in metropolitan area | 2007 | | |
|
| 1591 | VN-F-HC-QTP position in city core | 2007 | | |
|
| 1563 | VN-F-HC-QTD position in metropolitan area | 2007 | | |
|
| 1597 | VN-F-HC-QTD position in city core | 2007 | | |
|
| 1568 | VN-F-HC-QTB position in metropolitan area | 2007 | | |
|
| 1594 | VN-F-HC-QTB position in city core | 2007 | | |
|
| 1569 | VN-F-HC-QPN position in metropolitan area | 2007 | | |
|