| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 1272 | Azimuthal Equidistant Projection Centered on Saigon | 1970 | | |
|
| 1273 | Quy hoạch khu dân cư Nam Rạch Chiếc, phường An Phú, quận 2 | 2009 | | Quy hoach khu dan cu Nam Rach Chiec, phuong An Phu, quan 2 |
|
| 1274 | Quy hoạch khu dân cư khu đô thị Sing Việt, huyện Bình Chánh | 2009 | | Quy hoach khu dan cu khu do thi Sing Viet, huyen Binh Chanh |
|
| 1275 | Quy hoạch khu dân cư phường Phú Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong Phu Thanh, quan Tan Phu |
|
| 1276 | Quy hoạch khu dân cư phường 11, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 11, quan Tan Binh |
|
| 1277 | Quy hoạch khu dân cư phường 14, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 14, quan Tan Binh |
|
| 1278 | Quy hoạch khu dân cư phường 12, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 12, quan Tan Binh |
|
| 1279 | Quy hoạch khu dân cư phường 13, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 13, quan Tan Binh |
|
| 1280 | Quy hoạch khu dân cư phường 8, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 8, quan Tan Binh |
|
| 1281 | Quy hoạch khu dân cư phường 4, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phuong 4, quan Tan Binh |
|
| 1282 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 1, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 1, quan Tan Binh |
|
| 1283 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 5, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 5, quan Tan Binh |
|
| 1284 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 2, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 2, quan Tan Binh |
|
| 1285 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 7, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 7, quan Tan Binh |
|
| 1286 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 3, quận Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 3, quan Tan Binh |
|
| 1287 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư phường 10, Tân Bình | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu phuong 10, Tan Binh |
|
| 1288 | Khu dân cư phường Hiệp Tân, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hiep Tan, quan Tan Phu |
|
| 1289 | Khu dân cư phường Tân Thới Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Thoi Hoa, quan Tan Phu |
|
| 1290 | Khu dân cư phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Tan Son Nhi, quan Tan Phu |
|
| 1291 | Khu dân cư phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Son Ky, quan Tan Phu |
|
| 1292 | Khu dân cư phường Hoà Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Hoa Thanh, quan Tan Phu |
|
| 1293 | Khu dân cư phường Phú Trung, Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Trung, quan Tan Phu |
|
| 1294 | Khu dân cư phường Phú Thọ Hoà, quận Tân Phú | 2009 | | Khu dan cu phuong Phu Tho Hoa, quan Tan Phu |
|
| 1295 | Quy hoạch một phần khu dân cư phường Tây Thạnh, quận Tân Phú | 2009 | | Quy hoach mot phan khu dan cu phuong Tay Thanh, quan Tan Phu |
|
| 1296 | Sài Gòn, Vietnam; Cambodia | 1973 | | |
|
| 1297 | South Vietnam | | | |
|
| 1298 | III CTZ Major Road Net & Airfields | 1969 | | |
|
| 1299 | Việt-Nam Cộng-Hòa | | | Viet-Nam Cong-Hoa |
|
| 1300 | The Government of the Republic of Viet Nam. Field Administration and Local Government | 1966 | | |
|
| 1301 | Bản đồ tỉnh Long-An giải phóng | 1964 | | Ban do tinh Long-An giai phong |
|
| 1302 | HES Population Density Map | 1972 | | |
|
| 1303 | Crop Growing Season Map of South Viet-Nam | | | |
|
| 1304 | VC/NVA Base Area as of 1 Jan 1969 | 1969 | | |
|
| 1305 | VC/NVA Base Areas as of 1 July 1969 | 1969 | | |
|
| 1306 | The Government of the Republic of Viet Nam. Field Administration and Local Government | 1964 | | |
|
| 1307 | VC/NVA Base Areas as of 1 January 1970 | 1970 | | |
|
| 1308 | Saigon | | | |
|
| 1309 | South Vietnam Administrative Divisions and Military Regions July 1968 | 1968 | | |
|
| 1310 | HES Population Density Map | 1969 | | |
|
| 1311 | Vietnam Tribal Areas | 1965 | | |
|
| 1312 | Khu dân cư phía tây xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia tay xa lo Ha Noi, phuong Truong Tho, quan Thu Duc |
|
| 1313 | Khu dân cư phía Nam đường Linh Trung, phường Linh Trung, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia Nam duong Linh Trungi, phuong Linh Trung, quan Thu Duc |
|
| 1314 | Khu dân cư A, B ấp 1, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu A, B ap 1, phuong Hiep Binh Phuoc, quan Thu Duc |
|
| 1315 | Quy hoạch khu dân cư phía Bắc đường Tô Ngọc Vân, phường Tam Bình, Thủ Đức | 2009 | | Quy hoach khu dan cu phia Bac duong To Ngoc Van, phuong Tam Binh, Thu Duc |
|
| 1316 | Khu dân cư phía đông quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức | 2009 | | Khu dan cu phia dong quoc lo 13, phuong Hiep Binh Phuoc, Thu Duc |
|
| 1317 | Khu đô thị mới Nam thành phố, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | 2009 | | Khu do thi moi Nam thanh pho, xa Binh Hung, huyen Binh Chanh |
|
| 1318 | Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Khu dan cu Phuoc Kieb, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|
| 1319 | Quy hoạch 1/2000 Khu dân cư Phước Kiển, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2009 | | Quy hoach 1/2000 Khu dan cu Phuoc Kien, xa Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|
| 1320 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Phước Thạnh, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Phuoc Thanh, huyen Cu Chi |
|
| 1321 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư An Nhơn Tây (khu 2), Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu An Nhon Tay (khu 2), Cu Chi |
|
| 1322 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Tân Thạnh Tây, Củ Chi | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Tan Thanh Tay, Cu Chi |
|
| 1323 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư Tân An Hội, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu Tan An Hoi, xa Tan An Hoi, huyen Cu Chi |
|
| 1324 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu tái định cư Phạm Văn Cội, huyện Củ Chi | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu tai dinh cu Pham Van Coi, huyen Cu Chi |
|
| 1325 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư liên phường 9 - 11, quận 11 | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu lien phuong 9 - 11, quan 11 |
|
| 1326 | Quy hoạch chi tiết 1/2000 khu dân cư phường Bình Trưng Tây, quận 2 | 2009 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu dan cu phuong Binh Trung Tay, quan 2 |
|
| 1327 | Quy hoạch 1/2000 khu dân cư Phước Lộc, huyện Nhà Bè | 2009 | | Quy hoach 1/2000 khu dan cu Phuoc Loc, huyen Nha Be |
|
| 1328 | Quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư bắc Bờ Đăng, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè | 2008 | | Quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu bac Bo Dang, xa Phu Xuan, huyen Nha Be |
|
| 1329 | Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư dọc trục bắc - nam, Nhà Bè | 2008 | | Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu doc truc bac - nam, Nha Be |
|
| 1330 | Quy hoạch chi tiết 1/2.000 khu đô thị mới Nhơn Đức - Phước Kiển, huyện Nhà Bè | 2008 | | Quy hoach chi tiet 1/2000 khu do thi moi Nhon Duc - Phuoc Kien, huyen Nha Be |
|
| 1331 | Quy hoạch khu công nghệ cao thành phố Hồ Chí Minh - giai đoạn 1 | 2009 | | Quy hoach khu cong nghe cao thanh pho Ho Chi Minh - giai doan 1 |
|