| Document ID | Original title | Year | Year range | Transliteration |
---|
| 1604 | Saigon | | 1946-1955 | |
|
| 1605 | Ðịa bàn thành phố hồi 1790 | 1998 | | |
|
| 1606 | Ðịa bàn thành phố hồi 1820 | 1998 | | |
|
| 1607 | Ðịa bàn thành phố hồi 1836 | 1998 | | |
|
| 1608 | Ðịa bàn thành phố hồi 1910 | 1998 | | |
|
| 1609 | Ðịa bàn thành phố hồi 1944 | 1998 | | |
|
| 1610 | Ðịa bàn thành phố hồi 1972 | 1998 | | |
|
| 1611 | Ðịa bàn thành phố ngày nay | 1998 | | |
|
| 1612 | Ðịa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và vùng phụ cận | 1998 | | |
|
| 1613 | Suggested road and rail acess | 1972 | | |
|
| 1614 | Thu Thiem Peninsula, Saigon. Development plan | 1972 | | |
|
| 1615 | Bản đồ các trạm thủy văn trong lưu vực sông Đồng Nai và sông Sài Gòn | 2011 | | Ban do cac tram thuy van trong luu vuc song Dong Nai va song Sai Gon |
|
| 1616 | Bản đồ các điểm ngập lụt tại TP.HCM | 2010 | | Ban do cac diem ngap lut tai TP.HCM |
|
| 1617 | Khu vực ngập lụt tại TP.HCM | | | |
|
| 1656 | Saigon 1968 - Khu vực Tân Sơn Nhứt và Lăng Cha Cả | 1968 | | Saigon 1968 - Khu vuc Tan Son Nhut va Lang Cha Ca |
|
| 1657 | Saigon 1968 - Khu vực đường Trần Quốc Toản | 1968 | | Saigon 1968 - Khu vuc duong Tran Quoc Toan |
|
| 1658 | Bản đồ khu vực kinh Thanh Đa 1968 | 1968 | | Ban do khu vuc kinh Thanh Da 1968 |
|
| 1659 | Carte de l'Indo-Chine Orientale (détail, Sud Vietnam) | 1881 | | |
|
| 1660 | Carte de l'Indo-Chine Orientale | 1881 | | |
|
| 1661 | Carte de l'Indo-Chine Orientale (détail, Basse Cochinchine) | 1881 | | |
|
| 1662 | Sơ đồ hướng đi tuyến tàu điện ngầm số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|
| 1663 | Tuyến tàu điện số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) | 2012 | | |
|
| 1664 | Hướng đi của tuyến tàu điện ngầm số 2 | 2012 | | |
|
| 1669 | Map of Saigon's Tan Son Nhut Airport | 1968 | | |
|
| 1670 | Tan Son Nhut 1968 | 1968 | | |
|
| 1671 | Đại lộ Đông-Tây | 2009 | | Dai lo Dong-Tay |
|
| 1672 | Sơ đồ vị trí Đại lộ Đông Tây với dự án City Gate Towers | 2010 | | So do vi tri Dai lo Dong Tay voi du an City Gate Towers |
|
| 1727 | Ho Chi Minh City Urban districts (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1729 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 1 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1730 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 3 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1731 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 10 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1732 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 11 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1733 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 5 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1778 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 6 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1779 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 4 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1780 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Go Vap (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1781 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Tan Binh (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1782 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Phu Nhuan (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1783 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Binh Thanh (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1784 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 2 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1785 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 9 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1786 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 12 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1787 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 7 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1788 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan 8 (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1789 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Tan Phu (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1790 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Binh Tan (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1791 | Ho Chi Minh City Urban districts, Quan Thu Duc (2008-....) | 2012 | | |
|
| 1793 | Population density - 1999 (urban districts) | 2012 | | |
|
| 1794 | Population density - 2009 (urban districts) | 2012 | | |
|
| 1795 | Population distribution - 1999 (urban districts) | 2012 | | |
|
| 1803 | Population distribution - 2009 (urban districts) | 2009 | | |
|
| 1804 | Saigon districts (1973-....) | 2012 | | |
|
| 1805 | Ho Chi Minh City Urban districts (1997-....) | 2012 | | |
|
| 1809 | Điều chỉnh quy hoạch chung Thành phố Hồ Chí Minh. Sơ đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2020 | | | Dieu chinh quy hoach chung Thanh pho Ho Chi Minh. So do dinh huong phat trien khong gian den nam 2020 |
|
| 1810 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2025 | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian den nam 2025 |
|
| 1811 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đô thị | | | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian do thi |
|
| 1960 | Ville et port de Saigon. Plan levé en 1864 | 1864 | | |
|
| 1961 | Plan de la ville de Saigon (Cochinchine) | 1878 | | |
|
| 1962 | Plan des environs de Saïgon | 1895 | | |
|
| 1963 | Plan de la ville de Saigon | 1870 | | |
|