532 documents
return to data set
532 results (1/9 pages)
123456789
filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]




filter by Original title A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
Document ID ![]() ![]() | Original title ![]() ![]() | Year ![]() ![]() | Year range ![]() ![]() | Transliteration ![]() ![]() | |
---|---|---|---|---|---|
![]() | 1345 | [越南] | [Vietnam] | ||
![]() | 1346 | [越南] | [Vietnam] | ||
![]() | 1348 | [越南] | [Vietnam] | ||
![]() | 1342 | [越南 - 老挝 - 柬埔寨] | [Vietnam Laos Cambodia] | ||
![]() | 1388 | [Thành Phố Hồ Chí Minh] | [Thanh Pho Ho Chi Minh] | ||
![]() | 1105 | [Bản đồ trung tâm Sài Gòn] | 2005-2010 | [Ban do trung tam Sai Gon] | |
![]() | 1101 | [Bản đồ Saigon] | 1968-1975 | [Ban do Saigon] | |
![]() | 1103 | [Bản đồ Saigon-Cholon] | 1963 | [Ban do Saigon-Cholon] | |
![]() | 1377 | Вьетнам Лаос Камбоджа | Vietnam Laos Cambodia | ||
![]() | 1299 | Việt-Nam Cộng-Hòa | Viet-Nam Cong-Hoa | ||
![]() | 1216 | Trung tâm đô thị Phú Mỹ Hưng | 2009 | Trung tam do thi Phu My Hung | |
![]() | 840 | Tỉnh Gia Định. Bản đồ tỉnh lỵ | Tinh Gia Dinh. Ban do tinh ly | ||
![]() | 1408 | Thành Phố Mới Nhơn Trạch | Thanh Pho Moi Nhon Trach | ||
![]() | 1125 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 7 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 7 | |
![]() | 1113 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 2 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 2 | |
![]() | 1120 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung Quận 12 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung Quan 12 | |
![]() | 1241 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Hóc Môn | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Hoc Mon | ||
![]() | 1116 | Thành phố Hồ Chí Minh. Quy hoạch chung huyện Củ Chi | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Quy hoach chung huyen Cu Chi | |
![]() | 1811 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đô thị | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian do thi | ||
![]() | 1810 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung xây dựng đến năm 2025. Ban đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2025 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung xay dung den nam 2025. Ban do dinh huong phat trien khong gian den nam 2025 | ||
![]() | 1128 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Thủ Đức | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Thu Duc | |
![]() | 1129 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Tân Bình | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Tan Binh | |
![]() | 1240 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Phú Nhuận | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Phu Nhuan | ||
![]() | 1127 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Gò Vấp | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Go Vap | |
![]() | 1110 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận Bình Thạnh | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan Binh Thanh | |
![]() | 1126 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 9 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 9 | |
![]() | 1212 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung quận 9 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung quan 9 | |
![]() | 1122 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 4 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 4 | |
![]() | 1130 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 3 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 3 | |
![]() | 1119 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 11 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 11 | |
![]() | 1117 | Thành phố Hồ Chí Minh. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 1 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh. Dieu chinh quy hoach chung Quan 1 | |
![]() | 1141 | Thành phố Hồ Chí Minh. C-48-34-A-d | 2005 | Thanh pho Ho Chi Minh. C-48-34-A-d | |
![]() | 1097 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1990 | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich | |
![]() | 1246 | Thành phố Hồ Chí Minh. Bản đồ dịch vụ và du lịch | 1992 | Thanh pho Ho Chi Minh. Ban do dich vu va du lich | |
![]() | 1121 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 8. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 8 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 8. Dieu chinh quy hoach chung Quan 8 | |
![]() | 1123 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 5 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 5. Dieu chinh quy hoach chung Quan 5 | |
![]() | 1118 | Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 10. Điều chỉnh quy hoạch chung Quận 10 | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, Quan 10. Dieu chinh quy hoach chung Quan 10 | |
![]() | 1242 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Nhà Bè | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Nha Be | ||
![]() | 1115 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Cần Giờ | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Can Gio, huyen Nha Be. Dieu chinh quy hoach chung huyen Can Gio | |
![]() | 1114 | Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh. Điều chỉnh quy hoạch chung huyện Bình Chánh | 2007 | Thanh pho Ho Chi Minh, huyen Binh Chanh. Dieu chinh quy hoach chung huyen Binh Chanh | |
![]() | 1234 | Thành phố Hồ Chí Minh [64] | Thanh pho Ho Chi Minh [64] | ||
![]() | 1213 | Thành phố Hồ Chí Minh [56] | Thanh pho Ho Chi Minh [56] | ||
![]() | 839 | Thành phố Hồ Chí Minh ; địa lý tự nhiên | 1987 | Thanh pho Ho Chi Minh ; dia ly tu nhien | |
![]() | 1131 | Thành phố Hồ Chí Minh 85 | 1985 | Thanh pho Ho Chi Minh 85 | |
![]() | 1093 | Thành phố Hồ Chí Minh (Nội thành) | 1988 | Thanh pho Ho Chi Minh (Noi thanh) | |
![]() | 1096 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1990 | Thanh pho Ho Chi Minh | |
![]() | 1247 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thanh pho Ho Chi Minh | ||
![]() | 1383 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1988 | Thanh Pho Ho Chi Minh | |
![]() | 1107 | T.P. Hồ Chí Minh (phần trung tâm). 57 | T.P. Ho Chi Minh (phan trung tam). 57 | ||
![]() | 1435 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 03 (Phú Mỹ Hưng Q.7) | 2011 | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 03 (Phu My Hung Q.7) | |
![]() | 1436 | Sơ đồ xuống đường biểu tình chống Tầu cộng xâm lược tai TP Sài Gòn. Khu vực số 02 | 2011 | So do xuong duong bieu tinh chong Tau cong xam luoc tai TP Sai Gon. Khu vuc so 02 | |
![]() | 1672 | Sơ đồ vị trí Đại lộ Đông Tây với dự án City Gate Towers | 2010 | So do vi tri Dai lo Dong Tay voi du an City Gate Towers | |
![]() | 1415 | Sơ đồ tuyến đại lộ Đông-Tây nối từ quận 2 qua địa bàn quận 1, 4, 5, 6, 8, Bình Tân và nối đến huyện Bình Chánh | 2009 | So do tuyen dai lo Dong-Tay noi tu quan 2 qua dia ban quan 1, 4, 5, 6, 8, Binh Tan va noi den huyen Binh Chanh | |
![]() | 1437 | Sơ đồ tuần hành biểu tình tại Sài Gòn | 2011 | So do tuan hanh bieu tinh tai Sai Gon | |
![]() | 1183 | Sơ đồ phân bố các dự án khu dân cư mới trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | So do phan bo cac du an khu dan cu moi tren dia ban Thanh pho Ho Chi Minh | |
![]() | 1334 | Sơ đồ liên kết vùng dự án An Tây | So do lien ket vung du an An Tay | ||
![]() | 1335 | Sơ đồ liên kết vùng | 2011 | So do lien ket vung | |
![]() | 1555 | Sơ đồ đường phố Quận Tân Bình | 1993 | So do duong pho Quan Tan Binh | |
![]() | 1554 | Sơ đồ đường phố Quận Phú Nhuận | 1993 | So do duong pho Quan Phu Nhuan | |
![]() | 1553 | Sơ đồ đường phố Quận Gò Vấp | 1993 | So do duong pho Quan Go Vap | |