13 documents
return to data set
13 results (1/1 page)
filter by English name A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
filter by English name A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all]
Building ID | English name | Vietnamese Name | Main Type | Address |
---|---|---|---|---|
4016 | Huyen Si Church | Nhà thờ Huyện Sĩ | religious facility | 1 Tôn Thất Tùng, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4026 | Ho Chi Minh City Museum | Bảo tàng Thành phố Hồ Chí Minh | institutional site | 65 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4034 | Hotel Continental Saigon | Khách sạn Continental Sài Gòn | commercial establishment | 132 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4055 | Ho Chi Minh and Child Statue | Tượng đài Chủ tịch Hồ Chí Minh “Bác Hồ với thiếu nhi” | site of memory | |
4057 | HCMC University of Pedagogy | Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM | institutional site | 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
4060 | Havana Tower | Tòa tháp Havana | 132 Hàm Nghi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |
4070 | Hotel Majestic Saigon | Khách sạn Majestic Sài Gòn | commercial establishment | 1 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4075 | Hung Kings Temple | Đền Tưởng Niệm Hùng Hùng Vương | 2-B Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |
4076 | Hôtel des Nations | commercial establishment | Lê Lợi / Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh | |
4085 | Ho Chi Minh City Customs Department | Cục Hải Quan Thành phố Hồ Chí Minh | administrative facility | Hàm Nghi / Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4086 | Ho Chi Minh Stock Exchange (HOSE) | Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh | commercial establishment | 45 Bến Chương Dương, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
4130 | Hôpital militaire | |||
4139 | Ho Chi Minh City's Department of Industry and Trade | Sở Thông tin và truyền thông, Sở Công thương | 59 – 61 đường Lý Tự Trọng | |