Title   | Year   | Type   | Author(s)   | Language   | Keywords   |
|---|
| Urbanisation and socio-economic development in Viet Nam from 1954 to present | 1991 | Book | Institute for Economic Research (IER) | English | |
|
| Urbanisation policies in the process of industrialisation and modernisation | 2007 | Journal article | Le Hong Ke | English | |
|
| Urbanization and slum formation | 2007 | Journal article | Ooi Giok Ling, Phua Kai Hong | English | urbanization; housing; slum; |
|
| Urbanization and sustainability in Asia. Case studies of good practice | 2006 | Book | Roberts Brian, Kanaley Trevor (eds) | | |
|
| Urbanization and urban growth in Vietnam | 1990 | Book | Forbes Dean Keith | English | urbanization; population; |
|
| Urbanization in transitional societies: an overview of Vietnam and Hanoi | 2000 | Journal article | Smith David W., Scarpaci Joseph L. | English | |
|
| Urbanization in Vietnam | 2016 | Book | Bousquet, Gisèle Luce | English | urbanization; Vietnam; Hanoi region; history; 20th century ; social conditions; rural conditions |
|
| Urbanization in Vietnam: status and solutions | 2004 | Journal article | Nguyen Cao Duc | English | urbanization; population; |
|
| Urbanization, Migration, and Poverty in a Vietnamese Metropolis. Ho Chi Minh City in Comparative Perspectives | 2009 | Book | Hy V. Luong (ed.) | English | migration; urbanization; |
|
| Using Multi-Criteria Analysis to Evalutate the Level of Urbanization in Ho Chi Minh City from 2004 to 2012 | 2015 | Book | Nguyen Duong Minh Hoang, Nguyen Hoang My Lan | English | |
|
| Using satelitte imagery to study spatial urban expansion of Hanoi City | 2006 | Book | Pham Bach Viet, Ho Dinh Duan, Raghavan Venkatesh, Shibayama Mamoru | English | |
|
| Utilization of private and public health-care providers for tuberculosis symptoms in Ho Chi Minh City, Vietnam | 2001 | Journal article | Lönnroth Knut, Le Minh Thuong, Pham Duy Linh, Diwan Vinod K. | English | |
|
| Vai trò của phụ nữ trong sản xuất nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long
| 1995 | Book chapter | Thái Thị Ngọc Dư, Nguyễn Thị Oanh, Ngô Thanh Loan, Trương Thị Kim Chuyên | | |
|
| Văn hóa hẻm phố Sài Gòn – Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Tôn Nữ Quỳnh Trân & Nguyễn Trọng Hòa | Vietnamese | |
|
| Văn hóa và cư dân Đồng Bằng sông Cửu Long | 1990 | Book | Nguyễn Công Bình, Lê Xuân Diêm, Mạc Đường | English | |
|
| Văn hóa và phát triển ở thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Nguyễn Thế Nghĩa, Lê Hồng Liêm ; Trung tâm Triết học, Viện KHXH tại TP. Hồ Chí Minh | Vietnamese | culture; development |
|
| Văn học quốc ngữ trước 1945 ở Thành phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Võ, Văn Nhơn | Vietnamese | |
|
| Vấn đề Dân số tại Việt Nam Cộng Hòa, 1973 / Population aspects in the Republic of Vietnam, 1973 | 1973 | Book | Văn Phòng Thường Trực Ủy Ban Quốc Gia Dân Số (chủ biên), Vũ Thị Mỹ | Vietnamese | |
|
| Vấn đề giảm nghèo trong quá trình đô thị hoá ở thành phố Hồ Chí Minh
| 2001 | Book | Nguyễn Thế Nghĩa, Mạc Đường, Nguyễn Quang Vinh | Vietnamese | |
|
| Vấn đề ngập nước đô thị ở thành phố Hồ Chí Minh. Hội thảo quốc gia Phát triển bền vững thành phố xanh trên lưu vực sông, TP.HCM, 30-31 tháng 5 năm 2005
| 2005 | Book | Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Quang Cầu | Vietnamese | |
|
| Vấn đề tổ chức, phát triển giao thông đô thị tại thành phố Hồ Chí Minh | 1999 | Book | Nguyễn Văn Tài | Vietnamese | |
|
| Vấn đề đói nghèo và vượt nghèo (trường hợp nghiên cứu 3 địa điểm dân cư của Thành phố Hồ Chí Minh) | 2001 | Book chapter | Mạc Đường | Vietnamese | |
|
| Về những quan điểm cơ bản trong công tác di dân ở Việt Nam
| 1985 | Journal article | Trần Đình Hoan | Vietnamese | |
|
| Việc làm và thu nhập của người di cư ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Journal article | Vũ Hoàng Ngân | Vietnamese | |
|
| Viet Nam | 1993 | Book chapter | Dang Huu Ngoc, Bach Van Bay, Ton Si Kinh, ... [et al.] | English | |
|
| Viêt Nam : les « nouveaux territoires » d’une modernisation inégalitaire | 2015 | Journal article | Gironde, Christophe & Tessier, Olivier | French | |
|
| Vietnam : lotus in a sea of fire
| 1967 | Book | Thich, Nhat Hanh | English | Vietnam war; buddhism; |
|
| Vietnam Population and Housing Census 2009. Migration and urbanization in Vietnam: Patterns, trends and differentials | 2011 | Book | General Statistics Office (GSO), Nguyen Thanh Liem, Nguyen Huu Minh | English | population; housing; census; migration; urbanization; |
|
| Vietnam's new middle classes : gender, career, city | 2014 | Book | Earl, Catherine | English | |
|
| Vietnam. La colère gronde chez les expropriés | 2006 | Journal article | Trân Dinh Thanh Lâm | French | |
|
| Vietnam’s hybrid urban landscapes: The dream of Western achitects/urbanists? | 2001 | Book | Shannon Kelly | English | |
|
| Vietnam’s “informal public” spaces: Belonging and social distance in post-reform Ho Chi Minh City | 2010 | Journal article | Earl, Catherine | English | |
|
| Viewpoint China and Vietnam: urban stratégies in societies transition | 1996 | Journal article | Laquian Aprodico A. | English | |
|
| Villages du Sud Viet-Nam | 1995 | Book | Balaize, Claude | French | |
|
| Ville de Saïgon. Assainissement. Rapport | 1901 | Book | Mougeot, Albert | French | |
|
| Villes et organisation de l'espace du Viêt-nam ; essai d'analyse spatiale | 1996 | Dissertation | Vu Chi Dông | French | |
|
| Villes et urbanisation au Viêt-nam, une esquisse d’état des lieux bibliographique | 1995 | Journal article | Durand Frédéric | French | |
|
| Visions anciennes de Saigon | 1944 | Journal article | Malleret, Louis | French | |
|
| Voies d'eau de la Cochinchine | 1911 | Book | Pouyanne, Albert Armand | French | waterways; water channel |
|
| Voies d'eau de la Cochinchine : atlas | 1910 | Book | Pouyanne, Albert Armand | French | waterways; water channel |
|
| Water resources and environment in and around Ho Chi Minh City, Vietnam | 2003 | Journal article | Hiep Nguyen Duc, Truong Phuoc Truong | English | waterways; |
|
| Who wants to be a Millionaire? The informal sector in Ho Chi Minh City. Main findings of the Informal sector survey (IS Survey) 2007 | 2009 | Book | Cling Jean-Pierre, Le Van Duy, Nguyen Thi Thu Huyen, ... [et al.] | English | |
|
| Wohnst Du schon? Boarding houses im Großraum Ho Chi Minh City – Eine Antwort auf die Wohnbedürfnisse von Arbeitsmigranten
| 2007 | Journal article | Waibel Michael, Gravert Andreas | German | |
|
| Women influencing housing in Ho Chi Minh City | 1999 | Book chapter | Thai Thi Ngoc Du | English | |
|
| Women’s migration and urban integration in Hanoi and Ho Chi Minh City | 2002 | Book chapter | Dang Nguyen Anh | English | migration |
|
| Women’s participation in waste recycling in Ho Chi Minh City | 1996 | Book chapter | Thai Thi Ngoc Du, ... [et al.] | English | pollution; waste; labor; women; |
|
| Workshop on migration to Ho Chi Minh City. Employment promotion and urban development. Ho Chi Minh City | 1991 | Book | Institute for Economic Research (IER) | English | |
|
| Worshipping ancestors in a peri-urban context
| 2016 | Journal article | Ngo Thi Thu Trang | English | |
|
| Xã hội hóa dịch vụ đô thị : thực trạng và giải pháp phát triển | 2007 | Book | Trần Du Lịch (Chủ nhiệm đề tài), Vũ Thị Hồng (Phó chủ nhiệm), Lê Hồ Phong Linh, et al. | Vietnamese | |
|
| Xã hội người Hoa ở thành phố Hồ Chí Minh sau năm 1975 : Tiềm năng và phát triển | 1994 | Book | Mạc Đường | Vietnamese | |
|
| Xây dựng Đô thị. Đối chiếu phương pháp và công cụ quy hoạch đô thị ở Viêt Nam. Tổng hợp kinh nghiệm trong quá trình hợp tác giữa các địa phương của Pháp vá Việt Nam, Vùng Ile-de-France/Hà Nội, Vùng Rhône-Alpes/Cộng đồng đô thị Lyon/Thành phố Hồ Chí Minh | 2014 | Book | Quertamp Fanny, Pandolfi Laurent, Petibon Laura (chủ biên) | Vietnamese | |
|
| Year 2000 population projections for Republic of Vietnam and Saigon metropolitan area | 1971 | Book | Vietnam (Republic of): Ministry of Public Works, The United States Agency for International Development, Bogle James E. | English | population; |
|
| [The] price of war : urbanization in Vietnam 1954-85 | 2007 | Book | Thrift, Nigel ; Forbes, Dean | English | Vietnam war; urbanization; |
|
| Đặc điểm của quá trình đô thị hóa tại Việt Nam lấy ví vụ ở vùng ven Hà Nội
| 2004 | Book chapter | Phạm Hùng Cường | Vietnamese | |
|
| Đại thắng mùa Xuân 1975 : chiến thắng của sức mạnh Việt Nam | 2005 | Book | Phạm Quang Định, Phạm Bá Toàn, Nguyễn Đức Hùng | Vietnamese | Vietnam war; military; |
|
| Đại thắng mùa xuân 1975 : sức mạnh của trí tuệ Việt Nam | 2010 | Book | Vũ, Quang Hiển | Vietnamese | Vietnam war; military; polemology |
|
| Đại-Học Văn-Khoa Sài-Gòn | 2000 | Book | | Vietnamese | |
|
| Đakao trong tâm tưởng | 2008 | Book | Vĩnh Nhơn | Vietnamese | description and travel; memoirs and biographies; Dakao |
|
| Đảng Cần lao Nhân vị | 2016 | Electronic source | Nguyễn Xuân Hoài | Vietnamese | political party; archives; |
|
| Đảng Lập hiến Đông Dương và các hoạt động ở Nam Kỳ (1923-1939) | 2016 | Journal article | Mai Thị Mỹ Vị | Vietnamese | history; political party; |
|
| Đằng sau Dinh Độc Lập | 1990 | Book | Nguyễn Duy Xí | Vietnamese | |
|
| Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất chương trình nâng cao năng lực quản lý môi trường cho các khu chế xuất-công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 | Dissertation | Phạm Phan Quốc Bảo | Vietnamese | |
|
| Đánh giá hiện trạng tiếng ồn tại Thành phố Hồ Chí Minh và nghiên cứu giải pháp chống ồn cho khu A đô thị mới Nam Sài Gòn
| 1998 | Dissertation | Đặng Văn Phô | Vietnamese | |
|
| Đánh giá hiện trạng và đề xuất biện pháp cải thiện chất lượng vệ sinh môi trường sống nông thôn Thành phố Hồ Chí Minh
| 2005 | Dissertation | Nguyễn Hoàng Tuân | Vietnamese | |
|
| Đánh giá mức độ ô nhiễm không khí do sử dụng năng lượng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu đề xuất biện pháp khống chế giảm thiểu ô nhiễm | 2000 | Dissertation | Nguyễn Duy Hậu | Vietnamese | air pollution; |
|
| Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | Book | Nhóm Hành Động Chống Đói Nghèo, Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết, với phần bổ sung của Bill Tod | Vietnamese | |
|
| Đánh giá nghèo đô thị ở Hà Nội và TP.Hồ Chí Minh | 2010 | Book | United Nations Development Programme (UNDP) | Vietnamese | |
|
| Đánh giá tác động của AFTA đối với doanh nghiệp trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2007 | Book | Vũ Phạm Tín, Lê Hồ Phong Linh, Nguyễn Trúc Vân, Võ Thị Thanh Kiều | Vietnamese | |
|
| Đánh giá tác động của FDI đối với thị trường lao động trên địa bàn Thành Phố Hồ Chí Minh
| 2006 | Book | Viện Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh, Đinh Sơn Hùng, Lê Hồ Phong Linh, Lê Thị Hương, ... [et al.] | Vietnamese | |
|
| Đất Gia Định [xưa], Bến nghé xưa, Người Sài Gòn : biên khảo | 2004 | Book | Sơn Nam | Vietnamese | |
|
| Đất Sài-Gòn : Ký sự lịch sử về những sự kiện và những con người | 1995 | Book | Phạm Tường Hạnh | Vietnamese | |
|
| Địa chất và môi trường thành phố Hồ Chí Minh | 1998 | Book | Trần Kim Thạch | Vietnamese | |
|
| Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh - Tập I. Lịch sử | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bình (eds.) | Vietnamese | |
|
| Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh - Tập II. Văn học, Báo chí, Giáo dục | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bình (eds.) | Vietnamese | literature; history |
|
| Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh - Tập III : Nghệ thuật
| 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Nguyễn Công Bình (eds.) | Vietnamese | art; history |
|
| Địa chí văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh - Tập IV. Tư tưởng và tín ngưỡng | 1998 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng, Hội đồng Khoa học xã hội Thành Phố Hồ Chí Minh | Vietnamese | |
|
| Địa chỉ văn hóa thành phố Hồ Chí Minh. I. 1. lịch sử | 1987 | Book | Trần Văn Giàu, Trần Bạch Đằng (ed.) | Vietnamese | |
|
| Địa lý Gia Định-Sài Gòn Thành Phố Hồ Chí Minh | 2007 | Book | Nguyễn Đình Đầu | Vietnamese | |
|
| Điếu tra dân số giữa kỳ năm 2004 Thành phố Hồ Chí Minh
| 2005 | Book | Cục Thống kê Thành phố Hô Chí Minh | Vietnamese | population; statistics; |
|
| Điều tra dân số tại Sàigon năm 1967
| 1968 | Book | Việt Nam Cộng Hòa : Viện Quốc Gia Thống Kê | Vietnamese | population; statistics; |
|
| Đô thị Việt Nam trong thời kì quá độ | 2006 | Book | Nguyễn Thị Thiềng, Phạm Thuý Hương, Gubry Patrick, Castiglioni Franck, Cusset Jean-Michel | Vietnamese | |
|
| Đời Chợ | 2000 | Book | Lương Minh, Các Ngọc | Vietnamese | |
|
| Đôi nét về Chính sách đối với tù nhân của chính quyền Sài Gòn – qua tài liệu lưu trữ | 2016 | Electronic source | Nguyễn Thị Lan – Trung tâm Lưu trữ Quốc gia II | Vietnamese | history; archives; |
|
| Đường phố nội thành Thành phố Hồ Chí Minh = Streets of interior districts of HoChiMinh City = Les rues des intérieurs arrondissements de Ho Chi Minh Ville | 1993 | Book | Nguyễn Đình Tư | Vietnamese | street; history; district
|
|