AND
559 documents
return to data set
   
559 results (1/10 pages)     12345678910       
filter by Original title  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all] 
Document ID Original title Year Year range Transliteration 

1369越南胡志明市(西贡市)中越文旅游地图

1347越南中文版地图2007

1341越南 - 老撾 - 柬埔寨

1365胡志明市Thanh Pho

1362胡志明市

1354第一郡 District 1

1360ホーチミン市中心 HCMC

1377Вьетнам Лаос КамбоджаVietnam Laos Cambodia

2031Đông Nam Industrial Park2009

1061Đô-Thành Saigon1962Do-Thanh Saigon

855Đô-thành Sài Gòn1959Do thanh Sai Gon

1150Đô-thành Sài GònDo-Thanh Sai Gon

1054Đô thành Saigon1950-1960Do thanh Saigon

2194Đô Thành Saigon1965

1268Đồ án quy hoạch trục đường Vĩnh Lộc (hương lộ 80)2010Do an quy hoach truc duong Vinh Loc (huong lo 80)

1372Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư phường Tân Thuận Đông, quận 72008Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Tan Thuan Dong, quan 7

1373Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 một phần khu dân cư phường Tân Kiểng, quận 72008Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 mot phan khu dan cu phuong Tan Kieng, quan 7

1329Đồ án quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/2000 khu dân cư dọc trục bắc - nam, Nhà Bè2008Do an quy hoach chi tiet xay dung ty le 1/2000 khu dan cu doc truc bac - nam, Nha Be

1809Điều chỉnh quy hoạch chung Thành phố Hồ Chí Minh. Sơ đồ định hướng phát triển không gian đến năm 2020Dieu chinh quy hoach chung Thanh pho Ho Chi Minh. So do dinh huong phat trien khong gian den nam 2020

1671Đại lộ Đông-Tây2009Dai lo Dong-Tay

1611Ðịa bàn thành phố ngày nay1998

1610Ðịa bàn thành phố hồi 19721998

1609Ðịa bàn thành phố hồi 19441998

1608Ðịa bàn thành phố hồi 19101998

1607Ðịa bàn thành phố hồi 18361998

1606Ðịa bàn thành phố hồi 18201998

1605Ðịa bàn thành phố hồi 17901998

1612Ðịa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và vùng phụ cận1998

1345[越南][Vietnam]

1346[越南][Vietnam]

1348[越南][Vietnam]

1342[越南 - 老挝 - 柬埔寨][Vietnam Laos Cambodia]

1388[Thành Phố Hồ Chí Minh][Thanh Pho Ho Chi Minh]

835[Thanh pho Ho Chi Minh. Quan 1, 3, 5, 10]1986

1062[Saigon] Fly Air Vietnam

1063[Saigon Cholon]1965

842[Plan de Saigon d'après Trần Văn Học, 1816]1816

1412[Plan de la ville de Saigon]

1217[Plan de Cholon d'après Trần Văn Học, 1815]1815

1374[Pham Ngu Lao area map]

834[Hô Chi Minh-Ville, 5e arrondissement, 1986-1988]19861986-1988

1349[Ho Chi Minh City. Tourist map]

1363[Ho Chi Minh City. Tourist map]

1366[Ho Chi Minh City. Tourist map. District 1]

1361[Ho Chi Minh City. Equatorial Hotel, quan 5]

1353[Ho Chi Minh City. Dong Khoi area, Backpackers' Area]

1350[Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1]

1357[Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1]

1367[Ho Chi Minh City. Caravelle Hotel, quan 1]

1368[Ho Chi Minh City. Blue Diamond Hotel, quan 1]

849[Ho Chi Minh City - My Tho]1982

1105[Bản đồ trung tâm Sài Gòn]2005-2010[Ban do trung tam Sai Gon]

1101[Bản đồ Saigon]1968-1975[Ban do Saigon]

1103[Bản đồ Saigon-Cholon]1963[Ban do Saigon-Cholon]

1573VN-F-HC-QTP position in metropolitan area2007

1591VN-F-HC-QTP position in city core2007

1563VN-F-HC-QTD position in metropolitan area2007

1597VN-F-HC-QTD position in city core2007

1568VN-F-HC-QTB position in metropolitan area2007

1594VN-F-HC-QTB position in city core2007
   
559 results (1/10 pages)     12345678910       
filter by Original title  A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z [all] 
© 2012-2015 IAO - Projet Director: Laurent Gédéon & François Guillemot
Site created by Gérald Foliot - Hosted by TGIR Huma-num
The site is part of the Virtual Cities Project: Beijing - Hankou - Saigon - Shanghai - Suzhou - Tianjin - Wenzhou - Zhejiang

Page rendering in 0.036s